AWS là gì? Từ việc cung cấp dịch vụ điện toán đám mây cho đến xây dựng cơ sở hạ tầng linh hoạt và triển khai ứng dụng một cách hiệu quả, AWS đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận và sử dụng công nghệ. Hãy cùng Miko Tech khám phá về AWS và cách hoạt động của nó trong bài viết ngay dưới đây!
AWS là gì?
AWS là gì? (Amazon Web Services) là một nền tảng điện toán đám mây toàn diện của Amazon cung cấp một loạt các dịch vụ điện toán đám mây bao gồm lưu trữ, máy chủ ảo, cơ sở dữ liệu, tính toán, dịch vụ mạng và nhiều dịch vụ khác.
AWS cho phép các tổ chức và cá nhân thuê tài nguyên máy tính và lưu trữ theo nhu cầu, giúp tiết kiệm chi phí cơ sở hạ tầng và quản lý hệ thống. Điều này giúp họ tập trung vào phát triển ứng dụng và dịch vụ mà không cần phải lo lắng về việc xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng phức tạp.
Amazon Web Services hoạt động như thế nào?
Về cơ bản, AWS là một nền tảng điện toán đám mây, khách hàng sẽ giao việc lưu trữ dữ liệu của họ cho Amazon thay vì phải đầu tư vào máy chủ riêng. Các máy chủ của nó được tổ chức theo các khu vực cụ thể và chia thành các “khu vực khả dụng” (Available Zone – AZ) riêng biệt. Mỗi AZ đều có một số trung tâm dữ liệu riêng biệt, nằm ở các vị trí vật lý khác nhau trong khu vực đó.
Giả sử bạn chọn vùng London của AWS để lưu trữ dữ liệu, vùng này có ba AZ riêng biệt. Khi bạn tải lên dữ liệu lên dịch vụ lưu trữ của AWS, hệ thống sẽ tự động sao chép dữ liệu này vào các trung tâm dữ liệu của mỗi AZ trong vùng London. Điều này có nghĩa rằng dữ liệu của bạn được sao chép và lưu trữ không chỉ trong một nơi duy nhất.
Các dịch vụ nổi bật của AWS là gì?
AWS là một trong những nền tảng điện toán đám mây hàng đầu thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những giải pháp và AWS cung cấp.
Amazon EC2
EC2 (Elastic Compute Cloud) của AWS là một dịch vụ điện toán đám mây giúp bạn thuê và quản lý các máy ảo (instances) trên nền tảng đám mây của Amazon. EC2 cho phép bạn linh hoạt mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên máy tính theo nhu cầu của bạn, từ việc chạy ứng dụng đơn giản cho đến triển khai các hệ thống phức tạp.
Bằng cách sử dụng EC2, bạn có thể dễ dàng cấu hình và quản lý máy ảo với các tùy chọn khác nhau về loại bộ xử lý, bộ nhớ, lưu trữ, và hệ điều hành. EC2 cũng cung cấp khả năng mở rộng tự động và tích hợp tốt với các dịch vụ khác của AWS, giúp bạn xây dựng và quản lý ứng dụng linh hoạt và hiệu quả trên đám mây.
Những đặc điểm chính của Amazon EC2 là:
- Cơ sở hạ tầng toàn cầu: Amazon EC2 được đặt ở nhiều địa điểm khác nhau, đó chính là các AZ mà chúng ta đã nhắc đến ở trên. Điều này làm hạn chế tình trạng ứng dụng người dùng chỉ sử dụng một địa điểm nhưng lại phát sinh lỗi.
- Khả năng mở rộng: Với Amazon EC2 Auto Scalling, bạn có thể tăng lên hay giảm xuống quy mô dung lượng Amazon EC2 theo ý muốn.
- Hiệu suất cao: EC2 cung cấp các tùy chọn về loại máy ảo có hiệu suất cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu xử lý mạnh mẽ và tốc độ cao.
- Tối ưu chi phí: Với mô hình tính phí theo giây, AWS giúp giảm chi phí của người dùng bằng cách loại bỏ thời gian không sử dụng khỏi hóa đơn của bạn.
- Thời gian chính xác: Amazon Time Sync Service giúp cung cấp tài nguyên có độ chính xác cao, ổn định và khả dụng đến các phiên bản EC2.
- Bảo mật cao: EC2 cung cấp một loạt các tính năng bảo mật để giúp bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu của bạn. Các tính năng này bao gồm mã hóa, kiểm soát truy cập và giám sát.
Amazon S3
Amazon Simple Storage Service (Amazon S3) là một dịch vụ lưu trữ giúp quản lý và bảo vệ dữ liệu một cách hiệu quả. Khách hàng doanh nghiệp ở mọi quy mô và ngành nghề có thể sử dụng Amazon S3 để lưu trữ và bảo vệ kho dữ liệu, trang web, ứng dụng di động, ứng dụng doanh nghiệp,…
Để bắt đầu, bạn tạo các “ngăn chứa” (basket) trong Amazon S3. Mỗi ngăn chứa tượng trưng cho một không gian riêng biệt để lưu trữ dữ liệu. Trong mỗi ngăn chứa, bạn đặt các “đối tượng” (object) – chúng có thể là tệp tin, hình ảnh, video hoặc dữ liệu khác. Mỗi đối tượng được đặt tên bằng một “khóa”. Khóa này giống như một cái tên duy nhất cho đối tượng, giúp bạn tìm kiếm và truy cập nó.
Mỗi đối tượng có một địa chỉ độc đáo trên internet, gọi là URL. Điều này giúp bạn truy cập đối tượng trực tiếp từ trình duyệt hoặc ứng dụng. Bạn có thể xác định ai có quyền xem và tải các đối tượng bằng cách thiết lập quyền truy cập dựa trên người dùng hoặc ứng dụng cụ thể.
Những đặc điểm chính của Amazon S3 là:
- Lớp lưu trữ: Amazon S3 cung cấp một loạt các lớp lưu trữ được thiết kế để đáp ứng những nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Quản lý lưu trữ: Amazon S3 có các tính năng quản lý lưu trữ mà bạn có thể sử dụng để quản lý chi phí, đáp ứng các yêu cầu theo quy định, giảm độ trễ và lưu nhiều bản sao dữ liệu riêng biệt.
- Quản lý truy cập và bảo mật: Người dùng có thể kiểm soát được ai có quyền truy cập và sử dụng tài nguyên.
- Tích hợp sao lưu và khôi phục: Amazon S3 có tích hợp với các dịch vụ sao lưu và khôi phục dữ liệu, giúp bạn bảo vệ dữ liệu quan trọng của mình.
- Tích hợp dễ dàng: Amazon S3 có tích hợp mạnh mẽ với nhiều dịch vụ khác của AWS, giúp bạn xây dựng các ứng dụng phức tạp và linh hoạt.
- Tính khả dụng cao: Dữ liệu trong Amazon S3 được sao lưu và phân tán tự động trên nhiều vị trí vật lý, đảm bảo tính sẵn sàng và bảo mật.
Amazon Aurora
Amazon Aurora (Aurora) là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ tương thích với MySQL và PostgreSQL. Mã nguồn, công cụ và ứng dụng bạn đang sử dụng với các cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL hiện tại có thể được sử dụng với Aurora. Với một số công việc, Aurora có thể cung cấp gấp năm lần lưu lượng xử lý so với MySQL và gấp ba so với PostgreSQL mà không yêu cầu thay đổi đối với hầu hết các ứng dụng.
Aurora có hệ thống lưu trữ tự phân loại, phân tán, tự phục hồi và tự động mở rộng lên đến 64TB cho mỗi cơ sở dữ liệu. Aurora mang đến hiệu suất và tính sẵn sàng cao với chế độ đọc có thể có tới 15 bản sao với độ trễ thấp, khả năng phục hồi theo thời gian, việc sao lưu liên tục đến Amazon S3 và khả năng sao chép trên ba vùng khả dụng.
Aurora là một phần của dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu của Amazon, được gọi là Amazon Relational Database Service (Amazon RDS). Amazon RDS là một dịch vụ web giúp việc cài đặt, sử dụng và mở rộng cơ sở dữ liệu quan hệ trên đám mây trở nên dễ dàng.
Hệ thống quản lý Aurora bao gồm toàn bộ cụm máy chủ cơ sở dữ liệu, được đồng bộ thông qua sao chép thay vì từng instance cơ sở dữ liệu riêng lẻ. Khả năng chia cắt, sao chép và phân phối tự động làm cho việc cài đặt, vận hành và mở rộng các cơ sở dữ liệu MySQL và PostgreSQL lớn của bạn trở nên đơn giản và hiệu quả.
Bạn có thể chuyển dữ liệu từ MySQL Amazon RDS và PostgreSQL Amazon RDS vào Aurora bằng cách tạo và khôi phục các bản chụp (snapshots), hoặc thông qua việc thiết lập sao chép một chiều. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ di chuyển để chuyển dữ liệu ứng dụng từ MySQL Amazon RDS và PostgreSQL Amazon RDS sang Aurora chỉ với vài thao tác bấm nút.
Lợi ích khi sử dụng AWS là gì?
Các công ty và cá nhân ưa chuộng AWS khi lựa chọn nhà cung cấp đám mây của họ vì nhiều lợi ích AWS mà dịch vụ này mang lại. Vậy những lợi ích đó là gì?
Thân thiện với người dùng
AWS rất dễ sử dụng vì nền tảng này được thiết kế đặc biệt để truy cập nhanh chóng và an toàn. Người dùng có thể sửa đổi dữ liệu của họ bất cứ khi nào họ muốn, bất cứ nơi nào. So với các nhà cung cấp đám mây khác thì AWS dễ sử dụng hơn. Bên cạnh đó, AWS cũng cung cấp cho bạn tất cả thông tin, tài liệu và video hướng dẫn để giúp bạn tìm hiểu cách sử dụng tất cả các dịch vụ của AWS.
Linh hoạt
Tính linh hoạt cũng là lý do khiến nhiều công ty ưa chuộng AWS. Dịch vụ này cho phép người dùng sử dụng các hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình và nền tảng ứng dụng web mà họ cảm thấy thoải mái. Với một dịch vụ như AWS EC2, bạn có thể xây dựng môi trường điện toán ảo bằng cách thiết lập các hệ điều hành và ứng dụng ưa thích của mình.
Bảo mật
Bảo mật cao là một trong những lợi ích tốt nhất của điện toán đám mây AWS. Như chúng ta đã biết, bảo mật là ưu tiên hàng đầu đối với bất kỳ công ty nào hoạt động dựa trên dữ liệu. AWS cung cấp cơ sở hạ tầng với độ bảo mật cao để đảm bảo quyền riêng tư cho dữ liệu. Nhờ đó, các doanh nghiệp không cần lo về vấn đề bảo mật mà chỉ cần tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp.
Tối ưu chi phí
Theo các phương pháp truyền thống, các doanh nghiệp phải xây dựng các máy chủ của riêng mình để lưu trữ dữ liệu. Đương nhiên, điều này tiêu tốn rất nhiều thời gian và tiền bạc. Vì vậy, việc sử dụng AWS có thể tiết kiệm được nhiều chi phí cho doanh nghiệp.
Ngoài ra, AWS cung cấp phương thức định giá theo mức sử dụng, nghĩa là một công ty sẽ chỉ trả tiền cho những dịch vụ mà họ đã sử dụng. Nó cũng giống như thanh toán hóa đơn tiền điện của bạn; bạn chỉ trả tiền cho lượng điện bạn đã tiêu thụ. Hơn nữa, AWS không yêu cầu cam kết về thời gian sử dụng. Vì vậy bạn có thể bắt đầu hoặc ngừng sử dụng dịch vụ này bất kỳ lúc nào.
Đáng tin cậy
AWS hiện phục vụ hơn một triệu khách hàng đang hoạt động tại hơn 200 quốc gia trên toàn thế giới. Đứng sau AWS là một nhóm chuyên gia công nghệ hàng đầu về bảo mật dữ liệu. AWS có thể thực hiện các nhiệm vụ một cách chính xác khi được yêu cầu và cung cấp nhiều dịch vụ giúp nó trở nên đáng tin cậy hơn, chẳng hạn như khả năng tự động phục hồi sau lỗi nhờ lưu trữ dữ liệu tại các AZ.
Lời kết
Amazon Web Services (AWS) là một nền tảng đám mây đa dịch vụ linh hoạt, hiệu quả cho các doanh nghiệp và cá nhân. AWS đã đóng góp quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển của nhiều công ty từ doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn. Bài viết đã giúp bạn hiểu được AWS là gì và hy vọng Miko Tech đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích.
Ý Nhi tốt nghiệp Đại học Kinh tế TP.HCM và có hơn 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Trong quá trình làm việc, Ý Nhi có kinh nghiệm sáng tạo nội dung trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thể thao điện tử, marketing, SEO,…