fbpx
Logo

Marketing Có Những Mảng Nào? Các Vị Trí Trong Marketing

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Marketing có những mảng nào? Marketing là một lĩnh vực đầy thách thức nhưng cũng đầy cơ hội với nhiều mảng khác nhau phục vụ cho nhiều mục tiêu kinh doanh. Không chỉ gói gọn trong các hoạt động quảng cáo, marketing có nhiều khía cạnh và đóng vai trò quan trọng với các doanh nghiệp. Trong bài viết này, Miko Tech sẽ cùng bạn tìm hiểu marketing gồm những mảng nào và những công việc trong ngành marketing.

Marketing là gì?

Marketing, hay tiếp thị, là quá trình nghiên cứu, phát triển, quảng bá và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

marketing là gì
Khái niệm marketing là gì?

Marketing bao gồm nhiều hoạt động như nghiên cứu thị trường, quảng cáo, khuyến mãi, phân phối và quản lý thương hiệu. Nói một cách đơn giản, marketing là tất cả những gì doanh nghiệp làm để thu hút và giữ chân khách hàng. Mục tiêu chính của marketing là tạo ra giá trị và thúc đẩy sự hài lòng của khách hàng, từ đó đạt được những mục tiêu kinh doanh của tổ chức.

Có thể bạn muốn biết: Mục Tiêu Marketing Là Gì? 9 Mục Tiêu Marketing Phổ Biến

Marketing có những mảng nào?

Khi nhắc đến marketing, nhiều người thường nghĩ đến quảng cáo hoặc khuyến mãi, nhưng thực tế, marketing là khái niệm rộng hơn thế. Từ nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm đến chiến lược truyền thông và quản lý thương hiệu, mỗi lĩnh vực trong marketing đóng góp một phần quan trọng vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng. Vậy trong marketing có những mảng nào?

marketing gồm những mảng nào
Marketing có những mảng nào?

Nghiên cứu thị trường

Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường, khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Mục tiêu của nghiên cứu thị trường là hiểu rõ nhu cầu, sở thích, hành vi và xu hướng của khách hàng, cũng như đánh giá các cơ hội và thách thức trên thị trường.

Khi tiến hành nghiên cứu thị trường, những nhân viên nghiên cứu thị trường có thể thực hiện khảo sát khách hàng về các chủ đề như thói quen mua hàng, nhu cầu sản phẩm và mức độ ưa thích thương hiệu. Một cách khác để họ thu thập thông tin là thông qua social listening để tìm hiểu cảm nhận, xu hướng và ý kiến của khách hàng đối với thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.

Tìm hiểu thêm: Market Research Là Gì? Hướng Dẫn Các Bước Nghiên Cứu Thị Trường

nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường là rất cần thiết

Digital Marketing

Digital marketing là một hình thức marketing sử dụng các công cụ và nền tảng kỹ thuật số để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của một doanh nghiệp. Nói một cách đơn giản, Digital marketing là việc sử dụng internet và các công nghệ số để tiếp thị. Vậy digital marketing có những mảng nào?

  • SEO (Search Engine Optimization): SEO là quá trình tối ưu hóa website hoặc nội dung trực tuyến để cải thiện thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu là làm cho website xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải trả phí) khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan.
  • SEM (Search Engine Marketing): SEM là chiến lược marketing bao gồm các hoạt động quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm để tăng cường sự hiện diện của website trong kết quả tìm kiếm.
  • Social Media Marketing: Social Media Marketing là việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, và TikTok để quảng bá thương hiệu, sản phẩm, hoặc dịch vụ.
  • Content Marketing: Content Marketing là chiến lược tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán nhằm thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, từ đó thúc đẩy hành động của khách hàng. Nội dung có thể bao gồm bài viết trên blog, video, infographic, ebook và nhiều hình thức khác.
  • Display Advertising: Display Advertising là hình thức quảng cáo trực tuyến sử dụng các định dạng quảng cáo hình ảnh (banner), video, hoặc động (animated ad) được hiển thị trên các website, ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến.
  • Email Marketing: Email Marketing là chiến lược tiếp thị sử dụng email để gửi thông điệp, thông tin và ưu đãi đến khách hàng hiện tại hoặc khách hàng tiềm năng. Mục tiêu của email marketing là duy trì mối quan hệ với khách hàng, tăng cường tương tác và thúc đẩy doanh số bán hàng hoặc hành động cụ thể từ người nhận email.
digital marketing có những mảng nào
Các mảng trong Digital marketing

Branding

Branding là quá trình xây dựng và quản lý thương hiệu, bao gồm việc tạo ra và duy trì một hình ảnh, độ nhận diện và giá trị cho một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu của branding là tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ và nhất quán trong tâm trí khách hàng, từ đó xây dựng lòng tin và sự trung thành, đồng thời tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Có 7 yếu tố quan trọng trong branding bao gồm:

các yếu tố trong branding
7 yếu tố quan trọng trong branding
  • Brand purpose (Mục tiêu thương hiệu): Mục tiêu thương hiệu là lý do cốt lõi tại sao một thương hiệu tồn tại. Mục đích này giúp định hướng mọi hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời tạo sự kết nối mạnh mẽ với khách hàng có cùng quan điểm.
  • Brand identity (Bộ nhận diện thương hiệu): Brand identity bao gồm tất cả các yếu tố hình ảnh và thiết kế của thương hiệu như logo, màu sắc, kiểu chữ, và các yếu tố đồ họa khác. Các yếu tố này giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu.
  • Brand positioning (Vị thế thương hiệu): Brand positioning là cách mà thương hiệu được định hình trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh. Vị trí thương hiệu giúp phân biệt thương hiệu khỏi các đối thủ và tạo ra một chỗ đứng độc đáo trên thị trường, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
  • Brand voice (Phong cách giao tiếp thương hiệu): Brand voice là phong cách và tông giọng mà thương hiệu sử dụng khi giao tiếp với khách hàng. Phong cách giao tiếp thương hiệu tạo ra sự nhất quán trong cách thương hiệu tương tác với khách hàng và giúp xây dựng một cá tính thương hiệu dễ nhận diện.
  • Brand value (Giá trị thương hiệu): Giá trị thương hiệu là những nguyên tắc và niềm tin cốt lõi mà thương hiệu theo đuổi.
  • Brand experience (Trải nghiệm thương hiệu): Brand experience là tổng thể trải nghiệm mà khách hàng có khi tương tác với thương hiệu. Yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, cũng như cách họ đánh giá và cảm nhận về thương hiệu.
  • Brand promise (Cam kết thương hiệu): Brand promise là lời hứa mà thương hiệu đưa ra với khách hàng về giá trị và lợi ích mà sản phẩm hoặc dịch vụ của nó sẽ mang lại. Đây là cam kết cụ thể về những gì khách hàng có thể mong đợi từ thương hiệu.

PR (Quan hệ công chúng)

PR (Public Relations), hay quan hệ công chúng, là một lĩnh vực quản lý thông tin giữa một tổ chức và công chúng của nó. Mục tiêu của PR là xây dựng và duy trì một hình ảnh tích cực và sự tin cậy cho tổ chức thông qua các hoạt động giao tiếp và tương tác với các đối tượng mục tiêu, bao gồm khách hàng, cổ đông, nhân viên, và cộng đồng.

Xem chi tiết hơn: PR Là Gì Trong Marketing? 7 Loại Hình Phổ Biến Của PR

Public Relations
Bộ phận PR chịu trách nhiệm cho việc đưa ra các thông điệp cho công chúng

Quảng cáo

Advertising (Quảng cáo) là hoạt động truyền thông nhằm mục đích thúc đẩy, quảng bá sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu đến với khách hàng mục tiêu. Quảng cáo thường được thực hiện thông qua các phương tiện truyền thông và kênh khác nhau để tạo ra sự nhận diện, kích thích nhu cầu và thúc đẩy hành động từ phía khách hàng. Một số hình thức quảng cáo thường thấy bao gồm:

  • Quảng cáo trên truyền hình: Đây là một trong những hình thức quảng cáo đại chúng nhất, giúp tiếp cận lượng lớn khán giả.
  • Quảng cáo báo chí: Quảng cáo trên báo, tạp chí giúp tiếp cận đối tượng khách hàng có sở thích đọc báo.
  • Quảng cáo ngoài trời: Bao gồm các loại hình như billboard, pano, áp phích, thường được đặt tại những vị trí đông người qua lại.
  • Quảng cáo trực tuyến: Hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm của Google, Bing… khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan hoặc trên các website, ứng dụng.
  • Quảng cáo trên mạng xã hội: Tạo các chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
quảng cáo OOH
Có nhiều hình thức quảng cáo hiện đại

Visual marketing

Những người làm việc trong lĩnh vực Visual marketing sử dụng thiết kế đồ họa để truyền tải thông điệp của thương hiệu. Họ chính là các chuyên viên graphic design, video editor hoặc web designer. Các nhà thiết kế đồ họa sẽ tạo ra những hình ảnh hoặc sản phẩm đồ họa khác phục vụ cho mục đích quảng bá thương hiệu. Video editor chịu trách nhiệm tạo ra video hấp dẫn và web design có nhiệm vụ thiết kế website trực quan và thân thiện với người dùng.

Tìm hiểu ngay: Graphic Design Là Gì? Tổng Quan Về Graphic Design

Tổ chức sự kiện

Tổ chức sự kiện là quá trình lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện các hoạt động, chương trình, hoặc sự kiện đặc biệt nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Các sự kiện có thể bao gồm hội thảo, hội nghị, triển lãm, tiệc tùng, lễ ra mắt sản phẩm, sự kiện thể thao và nhiều loại hình khác. Ngoài ra, chúng ta còn có một khái niệm gọi là event marketing.

event marketing
Doanh nghiệp có thể quảng bá danh tiếng thông qua các sự kiện

Event Marketing (Marketing sự kiện) là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tổ chức và quản lý các sự kiện nhằm thúc đẩy thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ. Mục tiêu của event marketing là tạo ra sự chú ý, tạo dựng mối quan hệ với khách hàng, và tăng cường sự nhận diện thương hiệu thông qua các sự kiện trực tiếp hoặc ảo.

Những công việc trong ngành Marketing

Ngành Marketing luôn có những cơ hội phát triển hấp dẫn, một số công việc phổ biến trong ngành Marketing mà bạn có thể tham khảo:

Chuyên viên nghiên cứu thị trường

Chuyên viên nghiên cứu thị trường là người có nhiệm vụ thu thập, phân tích và đánh giá thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh để cung cấp những thông tin hữu ích cho doanh nghiệp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt, hiệu quả và phù hợp với xu hướng thị trường.

Content Writer

Content Writer là người sáng tạo nội dung, đơn giản hơn là người viết bài. Họ sử dụng từ ngữ để truyền đạt thông tin, ý tưởng, hoặc câu chuyện đến với độc giả. Nội dung mà một Content Writer tạo ra có thể đa dạng, từ bài viết trên blog, bài báo, bài đăng trên mạng xã hội, kịch bản video, đến các tài liệu marketing như email marketing, landing page, v.v.

Tìm hiểu thêm: Content Writer Là Gì? Mô Tả Công Việc Của Content Writer

content writer
Content writer thường viết nội dung cho các blog và website

Copywriter

Copywriter là người chuyên viết và tạo ra nội dung văn bản nhằm mục đích quảng cáo và tiếp thị. Công việc của một copywriter tập trung vào việc sản xuất các thông điệp, văn bản và nội dung nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng và thúc đẩy hành động từ phía người đọc. Tuy nhiên, khác với content writer viết nội dung nhằm mục đích cung cấp thông tin, copywriter viết nội dung để khuyến khích người đọc mua hàng.

Account

Account trong một agency (công ty quảng cáo, truyền thông hoặc marketing) thường chỉ đến người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và điều phối các dự án của khách hàng. Vai trò của Account là làm cầu nối giữa khách hàng và agency, đảm bảo rằng các nhu cầu và yêu cầu của khách hàng được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả. Họ sẽ giám sát các hoạt động liên quan đến dự án từ giai đoạn lập kế hoạch đến khi triển khai và hoàn thành.

account
Account đóng vai trò cầu nối giữa client và team thực hiện dự án

Chuyên viên PR

Chuyên viên PR (Public Relations Specialist), hay còn gọi là nhà quản lý quan hệ công chúng, là người chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực giữa một tổ chức và công chúng. Công việc của chuyên viên PR bao gồm quản lý thông tin, xử lý các vấn đề truyền thông, và tạo dựng hình ảnh tích cực cho tổ chức hoặc thương hiệu.

Chuyên viên SEO

Chuyên viên SEO (Search Engine Optimization) là người chuyên thực hiện các hoạt động nhằm tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google hay Bing. Nhờ đó, website sẽ dễ dàng được tìm thấy hơn khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.

SEO
Chuyên viên SEO chịu trách nhiệm nâng cao thứ hạng website

Marketing Assistant

Marketing Assistant (Trợ lý Marketing) là người hỗ trợ các hoạt động và chiến lược marketing trong một tổ chức. Họ thường làm việc dưới sự giám sát của các Chuyên viên marketing hoặc Trưởng phòng marketing. Marketing Assistant thường tham gia vào việc hỗ trợ các hoạt động marketing hàng ngày, từ việc lên kế hoạch, thực hiện đến đánh giá hiệu quả.

Tìm hiểu thêm: Marketing Assistant Là Gì? 5 Kỹ Năng Quan Trọng Cần Có

Chuyên viên truyền thông

Chuyên viên truyền thông (Communication Specialist) là một thuật ngữ chung chỉ những người làm việc trong lĩnh vực truyền đạt thông tin, xây dựng hình ảnh và mối quan hệ giữa một tổ chức, cá nhân với công chúng. Công việc của họ xoay quanh việc tạo, quản lý và truyền tải các thông điệp hiệu quả để đạt được mục tiêu. Phạm vi công việc của chuyên viên truyền thông sẽ tùy thuộc vào quy mô và lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.

Tổng kết

Marketing không chỉ đơn thuần là việc quảng bá sản phẩm hay dịch vụ mà còn bao gồm các khía cạnh chuyên môn và vị trí khác nhau. Hiểu rõ các mảng và vị trí trong marketing sẽ giúp bạn hiểu và xác định đúng hướng phát triển nghề nghiệp của mình. Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn biết được ngành marketing có những mảng nào và hiểu hơn về ngành này. Đừng quên chia sẻ cho nhiều người cùng biết và chờ đón những nội dung thú vị khác nhé!

08.08.2024 Ý Nhi

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!