Mô hình OSI đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực mạng máy tính và được dùng để mô tả các giao thức và chức năng trong một mạng máy tính. Trong bài viết này, cùng Miko Tech tìm hiểu mô hình OSI là gì, có cấu trúc ra sao và có chức năng gì trong công nghệ thông tin.
Mô hình OSI là gì?
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình tham chiếu để mô tả cách mà các hệ thống mạng giao tiếp với nhau. Mô hình OSI phân chia quá trình giao tiếp mạng thành các tầng độc lập nhằm tăng tính tương thích và tách biệt giữa các phần của một hệ thống mạng.
Đây là một khung mô hình chuẩn được sử dụng trong lĩnh vực mạng máy tính. Mô hình được đề xuất bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO) vào những năm 1980.
OSI được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 bởi những người đại diện từ các công ty máy tính và viễn thông lớn. Năm 1984, nó được ISO thông qua như một tiêu chuẩn quốc tế. Internet hiện đại không dựa trên OSI mà là mô hình TCP/IP đơn giản hơn. Dù vậy, mô hình 7 lớp OSI vẫn được sử dụng vì nó cung cấp một cấu trúc rõ ràng và logic để triển khai, cấu hình và gỡ lỗi các mạng.
Mô hình OSI có mấy tầng?
Mô hình OSI phân chia quá trình truyền thông mạng thành 7 tầng khác nhau. Mỗi tầng có chức năng và nhiệm vụ riêng, đồng thời tương tác với nhau để đảm bảo việc truyền thông dữ liệu hiệu quả. Các tầng trong mô hình OSI gồm có:
- Tầng Vật lý (Physical layer): Đảm bảo truyền dữ liệu qua các phương tiện truyền thông vật lý, như cáp, sóng radio, hoặc sợi quang.
- Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link layer): Quản lý việc truyền dữ liệu giữa các thiết bị trên một đường truyền vật lý cụ thể. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và kiểm soát lỗi.
- Tầng Mạng (Network layer): Định địa chỉ IP cho các thiết bị, định tuyến dữ liệu và quản lý mạng.
- Tầng Giao vận (Transport layer): Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị, kiểm soát luồng dữ liệu và phân đoạn.
- Tầng Phiên (Session layer): Quản lý việc thiết lập, duy trì và kết thúc phiên truyền thông giữa các ứng dụng.
- Tầng Trình diễn (Presentation layer): Đảm bảo định dạng dữ liệu phù hợp cho ứng dụng nhận.
- Tầng Ứng dụng (Application layer): Cung cấp các dịch vụ truyền thông cho các ứng dụng, như truyền tệp, truyền thư điện tử, hoặc truyền hình ảnh.
Chức năng của các tầng trong mô hình OSI là gì?
Khi đã hiểu được đặc điểm của mô hình OSI là gì vậy thì cùng tìm hiểu chức năng của mô hình này nhé! 7 tầng trong mô hình OSI còn có thể chia thành 2 nhóm lớn là Tầng trên và Tầng dưới.
Tầng trên (Application – Presentation – Session – Transport)
Tầng trên của mô hình 7 tầng OSI chủ yếu giải quyết các vấn đề liên quan đến ứng dụng và chúng chỉ được triển khai trong phần mềm. Tầng Ứng dụng gần người dùng cuối nhất. Cả người dùng cuối và tầng Ứng dụng đều tương tác với các ứng dụng phần mềm.
Tầng dưới (Physical – Data Link – Network)
Tầng dưới của mô hình OSI giải quyết các vấn đề về vận chuyển dữ liệu. Lớp liên kết dữ liệu và lớp vật lý được thực hiện trong phần cứng và phần mềm.
Tầng Vật lý – Physical Layer
Tầng Vật lý (Physical Layer) là tầng thấp nhất trong các tầng OSI, đảm bảo việc truyền dữ liệu qua môi trường vật lý và không quan tâm đến nội dung hay ý nghĩa của dữ liệu. Nó tạo ra một đường truyền vật lý ổn định và đáng tin cậy để các tầng cao hơn có thể gửi và nhận các gói tin dữ liệu.
Nhiệm vụ của tầng Vật lý bao gồm:
- Truyền dữ liệu: Tầng Vật lý biến các bit thành tín hiệu vật lý để truyền qua các phương tiện truyền thông như cáp đồng trục, cáp xoắn đôi, cáp quang hay sóng vô tuyến. Nó xác định các quy tắc về tốc độ truyền, đồng bộ hóa, kích thước khung dữ liệu, phạm vi tín hiệu và các thông số vật lý khác.
- Điều khiển tín hiệu: Tầng Vật lý quản lý các tín hiệu điều khiển như tín hiệu báo động, tín hiệu đồng bộ, tín hiệu kiểm tra lỗi, và tín hiệu điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu.
- Định dạng dữ liệu: Tầng Vật lý xác định cấu trúc và định dạng của dữ liệu trong từng bit, ví dụ như định dạng NRZ (Non-Return-to-Zero), Manchester, AMI (Alternate Mark Inversion) và các phương pháp khác.
- Mã hóa và giải mã: Tầng Vật lý thực hiện mã hóa và giải mã các tín hiệu để đảm bảo việc truyền dữ liệu chính xác.
Tầng Liên kết dữ liệu – Data Link Layer
Tầng Liên kết dữ liệu là tầng thứ hai trong mô hình OSI. Nó chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu an toàn qua các đường truyền vật lý và xác định địa chỉ vật lý (MAC address). Tầng Liên kết dữ liệu cung cấp các dịch vụ cho tầng mạng và có hai phân lớp con:
- Lớp LLC (Logical Link Control): Lớp LLC quản lý các quy tắc truyền thông đồng bộ và không đồng bộ, kiểm soát lỗi và kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu. Nó đảm bảo việc truyền thông tin một cách tin cậy giữa các điểm cuối trên cùng một mạng liên kết.
- Lớp MAC (Media Access Control): Lớp MAC xác định cách truy cập vào phương tiện truyền thông chia sẻ, chẳng hạn như mạng LAN Ethernet. Nó quản lý việc gán địa chỉ vật lý (MAC address) cho các thiết bị mạng và xử lý việc truyền dữ liệu giữa các đầu cuối trên cùng một mạng.
Tầng Liên kết dữ liệu có các chức năng quan trọng sau:
- Đóng gói dữ liệu: Tầng này chia dữ liệu từ tầng mạng thành các khung dữ liệu nhỏ hơn để truyền qua đường truyền vật lý.
- Định địa chỉ vật lý: Tầng Liên kết dữ liệu sử dụng địa chỉ MAC để xác định nguồn và đích của các khung dữ liệu.
- Kiểm soát lỗi: Tầng này thực hiện kiểm tra lỗi, phát hiện và xử lý các vấn đề liên quan đến sự mất mát hoặc hỏng hóc dữ liệu ở tầng Vật lý.
- Kiểm soát truy cập vào phương tiện truyền thông: Tầng Liên kết dữ liệu quản lý quy tắc truy cập vào môi trường chia sẻ, đảm bảo rằng các thiết bị không xung đột và có thể truyền dữ liệu một cách hiệu quả.
Tầng Mạng – Network Layer
Network layer là gì? Tầng Mạng (Network Layer) là tầng thứ ba trong mô hình OSI. Tầng này có trách nhiệm quản lý việc định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau trong hệ thống mạng. Tầng Mạng cung cấp các dịch vụ cho tầng trên là tầng Giao vận và tầng dưới là tầng Liên kết dữ liệu.
Tầng Mạng là tầng quan trọng trong mô hình OSI, vì nó đảm bảo việc định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Các chức năng quan trọng của tầng Mạng bao gồm:
- Định tuyến (Routing): Tầng Mạng xác định đường đi tốt nhất cho việc truyền gói tin từ nguồn đến đích qua các mạng khác nhau. Nó sử dụng các thuật toán định tuyến như RIP (Routing Information Protocol) và OSPF (Open Shortest Path First) để quyết định đường đi tối ưu.
- Chuyển tiếp (Forwarding): Tầng Mạng thực hiện chuyển tiếp gói tin từ đầu vào đến đầu ra thông qua các thiết bị định tuyến (router). Các thiết bị định tuyến sử dụng bảng định tuyến để xác định cách chuyển tiếp gói tin đến đích.
- Địa chỉ IP (IP Addressing): Tầng Mạng sử dụng địa chỉ IP để định danh và định vị các thiết bị trong mạng. Địa chỉ IP là một địa chỉ duy nhất cho mỗi thiết bị mạng và nó được sử dụng để xác định nguồn và đích của gói tin.
- Fragmentation và Reassembly: Tầng Mạng có khả năng phân mảnh (fragmentation) gói tin thành các phần nhỏ hơn để truyền qua các mạng có độ dài giới hạn. Ngược lại, nó cũng có khả năng ghép (reassembly) các phần nhỏ thành gói tin ban đầu khi gói tin đến đích.
Tầng Giao vận – Transport Layer
Tầng Giao vận là tầng thứ tư trong mô hình OSI, có trách nhiệm dữ liệu truyền đi là đáng tin cậy. Nó tạo điều kiện cho việc giao tiếp hiệu quả và đáng tin cậy giữa các ứng dụng, bất kể sử dụng các mạng hoặc thiết bị khác nhau.
Các chức năng quan trọng của tầng Giao vận bao gồm:
- Điều khiển luồng (Flow Control): Tầng Giao vận quản lý việc truyền dữ liệu giữa các ứng dụng và điều chỉnh tốc độ truyền để đảm bảo rằng
- không bị quá tải hoặc quá chậm so với nguồn tiêu thụ.
- Điều khiển lỗi (Error Control): Tầng Giao vận sử dụng các cơ chế kiểm soát lỗi như checksum và ACK/NACK để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền một cách tin cậy và không bị lỗi.
- Đánh số gói (Segmentation/Reassembly): Tầng Giao vận chia nhỏ dữ liệu từ các ứng dụng thành các đơn vị gói tin (segment) và gắn số thứ tự vào mỗi gói. Khi nhận được, tầng Giao vận ghép các đơn vị gói lại thành dữ liệu ban đầu.
- Đa kết nối (Connection Multiplexing): Tầng Giao vận hỗ trợ việc thiết lập và duy trì các kết nối mạng đa kết nối (multi-connection), cho phép nhiều ứng dụng trên cùng một thiết bị mạng gửi và nhận dữ liệu đồng thời.
Tầng Phiên – Session Layer
Tầng Phiên là tầng thứ năm trong mô hình mạng OSI . Tầng này có trách nhiệm thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên (sessions) giao tiếp giữa các ứng dụng trên mạng. Nó tạo ra một môi trường nhất quán cho việc thiết lập và duy trì phiên giao tiếp, đồng bộ hóa dữ liệu và chấm dứt phiên.
Các chức năng quan trọng của tầng Phiên bao gồm:
- Thiết lập phiên (Session establishment): Tầng Phiên cho phép các ứng dụng thiết lập phiên giao tiếp giữa chúng trước khi truyền dữ liệu. Quá trình này bao gồm xác định và thiết lập các thông số phiên như các thông tin định danh, cấu hình và các thông tin điều khiển khác.
- Duy trì phiên (Session maintenance): Tầng Phiên đảm bảo việc duy trì và quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng. Nó kiểm soát việc truyền dữ liệu giữa các ứng dụng trong suốt thời gian phiên diễn ra, đồng bộ hóa dữ liệu và xử lý các yêu cầu và phản hồi.
- Đồng bộ phiên (Session synchronization): Tầng Phiên xác định các điểm đồng bộ trong quá trình truyền dữ liệu giữa các ứng dụng. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được truyền một cách nhất quán và đúng thứ tự giữa nguồn và đích.
- Chấm dứt phiên (Session termination): Tầng Phiên cho phép các ứng dụng kết thúc phiên giao tiếp một cách an toàn và đúng quy trình. Quá trình này bao gồm thông báo, truyền tải thông tin hoàn thành và giải phóng tài nguyên được sử dụng trong phiên.
Tầng Trình diễn – Presentation Layer
Tầng Trình diễn là tầng thứ sáu trong mô hình OSI. Tầng này đảm nhiệm vai trò chuyển đổi và xử lý dữ liệu từ định dạng của ứng dụng thành định dạng chuẩn để truyền qua mạng và ngược lại. Nó cung cấp các dịch vụ và các cơ chế chuyển đổi, mã hóa, nén và định dạng dữ liệu để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền và nhận một cách chính xác, an toàn và hiệu quả.
Các chức năng chính của tầng Trình diễn bao gồm:
- Mã hóa/ Giải mã (Encryption/Decryption): Tầng Trình diễn có khả năng mã hóa dữ liệu trước khi truyền và giải mã dữ liệu khi nhận. Điều này đảm bảo tính bảo mật trong quá trình truyền dữ liệu trên mạng.
- Nén/ Giải nén (Compression/Decompression): Tầng Trình diễn có khả năng nén dữ liệu để giảm dung lượng truyền và giải nén dữ liệu khi nhận. Điều này giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm sử dụng băng thông mạng.
- Định dạng dữ liệu (Data Formatting): Tầng Trình diễn thực hiện việc định dạng dữ liệu từ định dạng của ứng dụng thành định dạng chuẩn để truyền qua mạng và ngược lại. Điều này đảm bảo tính tương thích giữa các ứng dụng và hệ thống khác nhau.
- Quản lý phiên (Session Management): Tầng Trình diễn có khả năng quản lý các thông tin phiên giao tiếp giữa các ứng dụng. Nó hỗ trợ việc khởi tạo, duy trì và kết thúc phiên giao tiếp, đồng bộ hóa các hoạt động truyền dữ liệu và xử lý lỗi.
Tầng Ứng dụng – Application Layer
Application layer là gì? Tầng Ứng dụng (Application layer) là tầng cuối cùng và cao nhất trong mô hình OSI. Nó cung cấp giao diện giữa người dùng và mạng, cho phép người dùng truy cập vào các dịch vụ mạng và thực hiện các hoạt động liên quan đến ứng dụng.
Tầng Ứng dụng bao gồm nhiều giao thức và dịch vụ như truyền tệp, truyền thư điện tử (email), truyền dữ liệu web, truyền dữ liệu đa phương tiện và nhiều ứng dụng khác. Một số giao thức và dịch vụ phổ biến tại tầng này bao gồm:
- HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
- FTP (File Transfer Protocol).
- SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
- DNS (Domain Name System).
- SNMP (Simple Network Management Protocol).
Chức năng chính của tầng ứng dụng là cung cấp giao diện và các dịch vụ để người dùng có thể tương tác và sử dụng các ứng dụng mạng. Nó cung cấp các cơ chế để xác định và thiết lập kết nối với các ứng dụng và dịch vụ mạng, xử lý yêu cầu và phản hồi, quản lý phiên làm việc và truyền tải dữ liệu giữa người dùng và mạng.
Tầng Ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của người dùng và cho phép họ tương tác với các ứng dụng và dịch vụ mạng. Nó giúp quản lý việc truyền tải dữ liệu, xử lý lỗi và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giữa người dùng và mạng.
Ví dụ truyền dữ liệu theo mô hình OSI
Để cung cấp một ví dụ dễ hiểu về cách truyền dữ liệu theo mô hình OSI, hãy xem xét quá trình truyền tệp từ một máy tính nguồn đến một máy tính đích trong một mạng Ethernet.
- Tầng Ứng dụng: Người dùng muốn truyền tệp tin hình ảnh từ máy tính A đến máy tính B.
- Tầng Trình diễn: Tầng này chịu trách nhiệm mã hóa tệp tin hình ảnh thành một định dạng chuẩn, ví dụ như JPEG. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được chuẩn hóa trước khi truyền.
- Tầng Phiên: Tầng này thiết lập phiên giao tiếp giữa máy tính A và máy tính B. Nó xác định và duy trì các thông tin phiên như định danh và thông tin điều khiển.
- Tầng Giao vận: Tầng này chia nhỏ tệp tin hình ảnh thành các đơn vị dữ liệu nhỏ hơn, gọi là các segment. Các segment được đánh số thứ tự để đảm bảo tính toàn vẹn và đúng thứ tự trong quá trình truyền.
- Tầng Mạng: Tầng này thêm thông tin địa chỉ IP (Internet Protocol) vào các segment. Địa chỉ IP xác định máy tính nguồn và máy tính đích trong mạng. Các segment được gửi đến địa chỉ IP của máy tính đích.
- Tầng Liên kết dữ liệu: Tầng này chia các segment thành các gói dữ liệu nhỏ hơn gọi là các frame và gắn thêm thông tin địa chỉ MAC (Media Access Control) của máy tính nguồn và máy tính đích vào frame. Frame được gửi qua mạng Ethernet từ máy tính nguồn đến máy tính đích.
- Tầng Vật lý: Tầng này chịu trách nhiệm chuyển đổi các frame thành tín hiệu vật lý để truyền qua cáp mạng. Tín hiệu vật lý được truyền từ máy tính nguồn đến máy tính đích thông qua các thiết bị mạng như switch hoặc router.
Trong ví dụ này, quá trình truyền dữ liệu tuân theo các tầng trong mô hình OSI. Tại máy tính đích, quá trình truyền dữ liệu xảy ra theo cách ngược lại, các frame được nhận và giải nén để khôi phục tệp tin hình ảnh ban đầu.
Ưu điểm và hạn chế của mô hình OSI
Ưu điểm của mô hình OSI
Mô hình OSI mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm quan trọng trong việc thiết kế và triển khai các hệ thống mạng. Dưới đây là một số ưu điểm chính của mô hình OSI:
- Tiêu chuẩn hóa: Mô hình OSI được định nghĩa bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO), là một tiêu chuẩn được công nhận và sử dụng trên toàn cầu. Điều này đảm bảo tính tương thích và khả năng giao tiếp giữa các hệ thống mạng khác nhau.
- Phân chia rõ ràng: Mô hình OSI chia quá trình giao tiếp mạng thành các tầng độc lập, mỗi tầng có chức năng riêng. Điều này giúp tách biệt và quản lý dễ dàng các khía cạnh khác nhau của mạng, từ vật lý đến ứng dụng.
- Tính mở: Mô hình OSI không chỉ định nghĩa các giao thức cụ thể, mà còn đưa ra các khái niệm và nguyên tắc cơ bản. Từ đó khuyến khích sự phát triển và mở rộng của các giao thức và ứng dụng mới.
- Dễ hiểu và dễ học: Mô hình OSI có cấu trúc rõ ràng và các tầng được định nghĩa một cách rõ ràng. Điều này giúp người học và các chuyên gia mạng dễ dàng hiểu và áp dụng mô hình này.
Hạn chế và vấn đề của mô hình OSI
Mặc dù mô hình OSI mang lại nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng tồn tại một số hạn chế và vấn đề:
- Phức tạp và thừa thãi: Mô hình OSI có 7 tầng, và việc triển khai đầy đủ các tầng này có thể phức tạp và tốn kém. Đối với những hệ thống mạng nhỏ và đơn giản, việc sử dụng toàn bộ mô hình OSI có thể không cần thiết và gây lãng phí tài nguyên.
- Không phù hợp với thực tế: Mô hình OSI được xây dựng trên cơ sở lý thuyết và trừu tượng, không thể đáp ứng hoàn toàn các yêu cầu và tình huống thực tế của các mạng thực tế. Các mô hình mạng khác như TCP/IP thường được ưu tiên sử dụng hơn trong các mạng thực tế.
- Thiếu sự tương thích: Mặc dù mô hình OSI định nghĩa các giao thức tiêu chuẩn, việc thực hiện thực tế có thể dẫn đến sự không tương thích giữa các hệ thống và thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau.
Tuy nhiên, dù có những hạn chế, mô hình OSI vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và thiết kế các hệ thống mạng, cung cấp cơ sở cho việc phát triển và sự tương thích giữa các mạng khác nhau.
Phân biệt mô hình OSI và mô hình TCP/IP
Dưới đây là một bảng phân biệt giữa mô hình OSI và mô hình TCP/IP:
Mô hình OSI | Mô hình TCP/IP | |
---|---|---|
Số tầng | Gồm 7 tầng: Vật lý, Liên kết dữ liệu, Mạng, Giao vận, Phiên, Trình diễn, Ứng dụng | Gồm 4 tầng: Mạng, Giao vận, Internet, Ứng dụng |
Phạm vi | Được xem như một khung lý thuyết tổng quát và hướng dẫn | Được xem như một phương pháp triển khai thực tế và phổ biến hơn |
Độc lập | Các tầng hoạt động độc lập và phụ thuộc vào tầng dưới | Các tầng hoạt động tương đối độc lập và không phụ thuộc nhau |
Tiêu chuẩn | Được công nhận là một tiêu chuẩn quốc tế (ISO/IEC 7498) | Phát triển bởi Cộng đồng Internet và không được công nhận là một tiêu chuẩn quốc tế |
Phổ biến | Ít phổ biến hơn và ít được sử dụng trong thực tế | Phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong mạng Internet |
Tương thích | Có thể xem như một cách triển khai chung cho các mạng | Sử dụng rộng rãi và tương thích tốt với các thiết bị mạng hiện có |
Mở rộng | Khả năng mở rộng và thích ứng với các công nghệ mới | Linh hoạt trong việc mở rộng và thích ứng với các công nghệ mới |
Ứng dụng của mô hình OSI
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình tham khảo cho việc thiết kế và triển khai các hệ thống mạng. Nó định nghĩa một tập hợp các lớp và giao thức mà các hệ thống mạng có thể sử dụng để giao tiếp với nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của mô hình OSI:
- Định vị và giải quyết sự cố: OSI cung cấp một cách để định vị và giải quyết sự cố trong mạng. Khi xảy ra sự cố, người quản trị mạng có thể xác định được tầng nào của mô hình OSI đang gặp vấn đề và tìm cách khắc phục.
- Phát triển và triển khai giao thức mạng: Đây là một mô hình chuẩn để phát triển và triển khai các giao thức mạng. Các giao thức này được chia thành các tầng, giúp đơn giản hóa việc phát triển và triển khai các giao thức mới.
- Hỗ trợ việc quản lý mạng: Vì các tầng được phân chia rõ ràng, nó giúp cho người quản trị mạng có thể theo dõi hoạt động của mạng một cách rõ ràng và đơn giản.
- Tăng tính bảo mật: Mô hình OSI cung cấp các lớp bảo mật, giúp tăng tính bảo mật cho mạng. Các lớp bảo mật này giúp kiểm soát và quản lý quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.
Đọc thêm về: Mô hình client server là gì? Tìm hiểu mô hình, ưu, nhược điểm
Các câu hỏi thường gặp (FAQs) về mô hình OSI là gì?
Tại sao mô hình OSI quan trọng trong mạng máy tính?
Mô hình OSI quan trọng trong mạng máy tính vì các lý do sau:
– Tiêu chuẩn hóa: Mô hình OSI là một tiêu chuẩn được công nhận và sử dụng trên toàn cầu, giúp đảm bảo tính tương thích và khả năng giao tiếp giữa các hệ thống mạng khác nhau.
– Phân chia chức năng: Mô hình OSI chia quá trình giao tiếp mạng thành các tầng độc lập, giúp tách biệt và quản lý dễ dàng các khía cạnh khác nhau của mạng.
– Hỗ trợ trong thiết kế và triển khai: Mô hình OSI cung cấp một cấu trúc và khung nhìn rõ ràng cho việc thiết kế và triển khai các hệ thống mạng. Nó giúp định hình quy trình, phân công công việc và tương tác giữa các tầng.
Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm về định tuyến?
– Tầng mạng (Network Layer) trong mô hình OSI chịu trách nhiệm về định tuyến. Tầng này quản lý việc truyền dữ liệu giữa các mạng khác nhau và xác định các đường đi tối ưu để gói tin đi từ nguồn đến đích thông qua các thiết bị mạng.
Các giao thức nào được sử dụng trong tầng ứng dụng của mô hình OSI?
Trong tầng ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI, có nhiều giao thức được sử dụng để cung cấp các dịch vụ và ứng dụng trực tiếp cho người dùng. Một số giao thức phổ biến trong tầng này bao gồm:
– HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức sử dụng trong truyền tải và truy cập các trang web trên Internet.
– FTP (File Transfer Protocol): Giao thức dùng để truyền tải các tệp tin giữa các máy tính trong mạng.
– SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức sử dụng trong việc gửi và truyền tải email.
– DNS (Domain Name System): Giao thức dùng để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại.
Các giao thức này cung cấp các dịch vụ cần thiết cho các ứng dụng như truyền tệp, truy cập web và gửi email.
Lời kết
Bài viết này đã giải thích cho bạn mô hình OSI là gì, cấu trúc và chức năng của mô hình này. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp ví dụ giúp bạn dễ hiểu hơn.
Nếu bạn có thắc mắc nào có thể gửi câu hỏi cho chúng tôi hoặc nếu bạn có nhu cầu về dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp mà chúng tôi đang cung cấp, đừng ngại liên hệ ngay với chúng tôi nhé. Hy vọng Miko Tech đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và hẹn gặp lại ở những bài viết sau!
Trần Tiến Duy tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành Thương Mại Điện tử tại trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM. Từng Phụ trách mảng SEO Website tại nhiều lĩnh vực như giáo dục, công nghệ, thực phẩm, đồ dùng gia dụng, …v.v
Trần Tiến Duy hiện đang là Giảng viên Digital Marketing với chuyên môn chính là SEO tại trường Cao Đẳng FPT Tp.HCM.
Với hơn 5+ năm kinh nghiệm training & quản lý nhân sự về quản lý các dự án SEO/ Content SEO.
Hiện tại Trần Tiến Duy là SEO Manager tại công ty Miko Tech Agency chuyên về Thiết Kế Website, với sự Quản lý của anh đã đưa Miko Tech trở thành công ty chuyên về Thiết Kế Website thuộc TOP ngành trên nền tảng Internet hiện nay. Ngoài ra anh Trần Tiến Duy còn đào tạo training nhân viên. Ngoài ra anh Trần Tiến Duy còn đào tạo training nhân viên khoá học SEO Website nội bộ cho Doanh nghiệp giúp Doanh Nghiệp tối ưu tốc độ website phát triển kinh doanh mạnh mẽ hơn trong thời đại công nghệ số 4.0 hiện nay.
Anh Trần Tiến Duy còn chia sẻ miễn phí những Tool SEO hiệu quả giúp anh em SEOer tiết kiệm thời gian và được rất nhiều anh em trong giới SEOer và sinh viên sử dụng tại website: trantienduy.com/tool/