Thuật ngữ Agile là gì trong phát triển phần mềm? Cùng Miko Tech tìm hiểu về Agile và quy trình 7 bước áp dụng Agile trong việc cải thiện hiệu suất và chất lượng dự án phát triển phần mềm.
Agile là gì?
Agile là một mô thức tư duy để hoàn thành dự án theo nguyên tắc gia tăng (incremental) và phép lặp (iterative). Bản thân Agile không được xem là một phương pháp vì nó không chỉ ra công cụ hay quy trình nào nên được sử dụng. Tuy nhiên, Agile là nền tảng cho rất nhiều phương pháp quản lý dự án như Scrum, Kanban, Extreme Programming (XP),…
Trong quy trình dựa trên Agile (quy trình Agile), các bên liên quan sẽ phản hồi liên tục cho phép các thành viên trong dự án điều chỉnh kịp thời và giao tiếp hiệu quả với nhau. Mặc dù ban đầu được tạo ra trong lĩnh vực phát triển phần mềm nhưng hiện nay, các phương pháp Agile được sử dụng trong nhiều loại dự án và vận hành doanh nghiệp.
Các phương pháp Agile trái ngược với những phương pháp quản lý dự án truyền thống. Quy trình quản lý dự án truyền thống thường tiến triển lần lượt qua các giai đoạn gồm: lập kế hoạch, thiết kế, thực hiện và kết thúc. Như vậy, khi chuyển qua giai đoạn hoặc bước mới thì sẽ không quay lại giai đoạn trước đó.
4 giá trị và 12 nguyên tắc của Tuyên ngôn Agile
Tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto) được tạo ra với 4 giá trị và 12 nguyên tắc được viết bởi 17 nhà quản lý dự án phát triển phần mềm vào năm 2001. Tuyên ngôn Agile là một hướng dẫn giúp quá trình phát triển các sản phẩm phần mềm trở nên hiệu quả hơn.
4 giá trị của Agile là:
- Làm việc độc lập và tương tác thông qua các quy trình và công cụ
- Phần mềm hiệu quả để làm việc với tài liệu lớn
- Hợp tác với khách hàng dựa trên hợp đồng đàm phán
- Ứng phó với sự thay đổi của kế hoạch có sẵn
12 nguyên tắc cơ bản của Agile bao gồm:
- Ưu tiên cao nhất là làm hài lòng khách hàng thông qua việc liên tục cung cấp phần mềm giá trị sớm nhất có thể.
- Hoan nghênh các yêu cầu thay đổi dù ở cuối quá trình phát triển. Các quy trình linh hoạt thay đổi vì lợi thế cạnh tranh của khách hàng.
- Cung cấp phần mềm hiệu quả thường xuyên, từ vài tuần đến vài tháng, khoảng thời gian ngắn hơn càng tốt.
- Người đại diện của doanh nghiệp và nhà phát triển phải làm việc cùng nhau mỗi ngày xuyên suốt dự án.
- Nhóm phát triển tham gia dự án nên được tạo động lực, hãy cung cấp cho họ môi trường và sự hỗ trợ mà họ cần, đồng thời tin tưởng họ sẽ hoàn thành công việc.
- Phương pháp nhanh nhất và hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin đến nhóm nhà phát triển là trò chuyện trực tiếp.
- Công cụ làm việc là thước đo chính cho sự tiến bộ.
- Các quy trình Agile thúc đẩy phát triển bền vững.
- Liên tục chú ý đến những kỹ thuật xuất sắc và thiết kế giúp tăng cường sự linh hoạt.
- Đơn giản là cần thiết.
- Các cấu trúc và thiết kế tốt nhất xuất hiện từ các nhóm tự tổ chức.
- Sau một khoảng thời gian định kỳ, nhóm sẽ suy nghĩ làm thế nào để làm việc hiệu quả hơn và điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp.
Khi nào nên áp dụng Agile?
Các nguyên lý của Agile bao gồm khả năng thích ứng, phép lặp, phân phối liên tục và khung thời gian ngắn. Chúng làm cho Agile trở thành một mô thức tư duy phù hợp với những dự án đang hoạt động và dự án mơ hồ về chi tiết. Điều này có nghĩa là những dự án không có các ràng buộc hay mốc thời gian rõ ràng sẽ rất phù hợp với các phương pháp Agile.
Ví dụ, việc thiết kế và tung ra các sản phẩm mới có thể thúc đẩy các nhóm dự án đối mặt với một số thách thức không lường trước được. Áp dụng các phương pháp Agile nghĩa là dự án đã thực hiện kiểm tra sản phẩm thường xuyên, nhanh chóng và có trao đổi với các bên liên quan của dự án về những thay đổi.
Agile phát triển từ suy nghĩ của một nhóm các nhà quản lý dự án phát triển phần mềm. Kể từ đó, nó tiếp tục phổ biến trong lĩnh vực phát triển phần mềm, nhưng cũng đã mở rộng sang nhiều ngành khác. Chúng bao gồm tài chính, công nghệ thông tin, kinh doanh, thời trang, công nghệ sinh học và thậm chí cả xây dựng.
Những lợi ích khi sử dụng phương pháp Agile
Lợi ích của việc áp dụng Agile trong quản lý dự án sẽ khác nhau tùy theo từng trường hợp, vì các mọi người có thể thực hiện những phương pháp khác nhau và tự sáng tạo ra quy trình riêng. Tuy nhiên, nhìn chung thì phương pháp luận Agile thường mang lại những lợi ích sau:
Làm hài lòng khách hàng
Bằng cách cho phép khách hàng tham gia vào quá trình phát triển, các nhóm phát triển cho khách hàng thấy rằng ý kiến của họ được coi trọng. Các bên liên quan sẽ muốn được tham gia trong quá trình phát triển dự án để họ có thể đưa ra phản hồi và đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng phù hợp với nhu cầu của họ.
Nhờ đó, sản phẩm cuối cùng có thể cải thiện trải nghiệm người dùng và giữ chân khách hàng tốt hơn.
Chất lượng được cải thiện
Các phương pháp Agile sử dụng phép lặp để quản lý dự án. Nghĩa là mỗi khi một phần nhỏ của dự án được hoàn thành, nhóm phát triển sẽ triển khai một quy trình đánh giá và kiểm tra. Quy trình này lặp đi lặp lại mỗi khi nhóm hoàn thành một phần nhỏ. Nhờ có tính chất này mà các sản phẩm được tạo ra có chất lượng cao và ưu việt hơn.
Khả năng thích ứng
Đặc trưng của mô thức tư duy Agile là tính linh hoạt. Các nhóm phát triển phải linh hoạt phản ứng với sự thay đổi, ngay cả những thay đổi trong phút chót mà quy trình làm việc không bị gián đoạn quá nhiều. Khả năng thích ứng có nghĩa là các nhóm có thể xử lý những yêu cầu thay đổi từ phía khách hàng một cách hiệu quả.
Khả năng dự đoán
Các nhóm phát triển làm việc dựa trên tư duy Agile làm việc theo từng giai đoạn gọi là sprint. Các khoảng thời gian cố định này giúp người quản lý dự án dễ dàng đo lường hiệu suất của nhóm và phân bổ nguồn lực phù hợp. Việc dự đoán chi phí trong khoảng thời gian ngắn cũng dễ dàng hơn so với dự án dài hạn.
Giảm rủi ro
Các nhà phát triển thường xuyên đánh giá và kiểm tra sản phẩm trong các đợt sprint, nhờ đó họ có thể hiểu rõ dự án và phát hiện ra những vấn đề tiềm ẩn. Những vấn đề nhỏ này có thể được giải quyết trước khi chúng gây ra vấn đề nghiêm trọng hơn. Vì vậy, những quy trình Agile giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tỷ lệ thành công của dự án.
Giao tiếp tốt hơn
Các nhóm hoạt động theo Agile ưu tiên những tương tác trực tiếp và liên tục. Họ thường tiến hành các cuộc họp hàng ngày để đảm bảo mọi người đều thống nhất ý kiến và hướng tới cùng một mục tiêu. Bằng cách thường xuyên giao tiếp với nhau, các bên liên quan trong dự án dễ dàng loại bỏ những hiểu lầm và hiểu ý nhau hơn. Từ đó đạt được mục tiêu cuối cùng của dự án.
Các phương pháp luận Agile phổ biến nhất
Có rất nhiều phương pháp luận được xây dựng dựa trên tư duy Agile. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 5 phương pháp luận chính trong thế giới phát triển phần mềm. Với các phương pháp luận Agile, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định nhanh chóng và có ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp.
Scrum
Scrum chắc chắn là một trong những khung quản lý dự án được sử dụng nhiều nhất ứng dụng tư duy Agile. Scrum nổi tiếng với quy trình gồm nhiều chu kỳ, nhiều giai đoạn phát triển được gọi là Sprint. Phương pháp này chia nhỏ dự án thành nhiều sprint, mỗi sprint sẽ tập trung vào hoàn thành một tính năng hoặc một phần của dự án. Sau khi mỗi sprint được hoàn thiện, nhóm phát triển sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu cuối cùng.
Scrum thường được sử dụng trong quản lý phát triển các sản phẩm phần mềm nhưng cũng có thể áp dụng được trong kinh doanh. Với scrum, mỗi ngày sẽ có một cuộc họp ngắn mà trong đó mọi người sẽ cùng nhau lên kế hoạch cho những việc cần làm trong ngày. Điều này cho phép mọi người cập nhật tiến độ về dự án và đánh giá quy trình thực hiện.
Kanban
Từ Kanban có nguồn gốc từ Nhật Bản và ý nghĩa của nó là “bảng trực quan”. Trong thực tế, phương pháp Kanban được thực hiện với trên một bảng hoặc thẻ được chia thành các cột. Mỗi cột hiển thị một luồng công việc trong dự án. Khi quá trình phát triển triển khai những giai đoạn sau, những thông tin trên bảng cũng thay đổi. Nếu có một tác vụ mới cần thực hiện thì một “thẻ” mới sẽ được thêm vào.
Phương pháp Kanban cũng hữu ích với các bộ phận trong nội bộ doanh nghiệp, chẳng hạn như nhân sự, marketing, v.v. Phương pháp này đòi hỏi các thành viên phải giao tiếp để cả nhóm đều biết chính xác dự án đang ở giai đoạn nào và có thể kiểm tra trạng thái dự án bất kỳ lúc nào.
Extreme Programming (XP)
Extreme Programming là một khuôn khổ Agile điển hình được phát triển bởi Kent Beck và có thể được áp dụng cho các công ty phát triển phần mềm thuộc nhiều quy mô khác nhau. Phương pháp XP dựa trên ý tưởng “những gì đơn giản nhất sẽ có hiệu quả” (the simplest thing that will work) và không quan trọng việc xem xét sản phẩm trong dài hạn.
Đây là một phương pháp nhấn mạnh các giá trị bao gồm giao tiếp, đơn giản, phản hồi, can đảm và tôn trọng, đồng thời ưu tiên sự hài lòng của khách hàng hơn mọi thứ khác. Phương pháp này khuyến khích sự tin tưởng bằng cách thúc đẩy các nhà phát triển chấp nhận những yêu cầu thay đổi của khách hàng ngay cả khi họ đã gần đến giai đoạn hoàn thiện sản phẩm.
Làm việc nhóm cực kỳ quan trọng trong XP. Mỗi khi có vấn đề, vấn đề đó sẽ được giải quyết bởi tất cả thành viên trong dự án gồm các nhà quản lý, team dev và khách hàng. XP tập hợp họ lại với nhau để trò chuyện và tương tác để đạt được năng suất cao nhất và giúp dự án thành công. Trong Extreme Programming, phần mềm được thử nghiệm ngay từ ngày đầu tiên và thu thập phản hồi để cải thiện quá trình phát triển.
Lean Development (LD)
Lean Development (Phát triển phần mềm tinh gọn) hay LD là một phương pháp do Toyota tạo ra và được áp dụng trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Phương pháp LD đưa ra một khung khái niệm và tuân theo các giá trị, nguyên tắc của Tuyên ngôn Agile. Trong đó, nhóm phát triển phải loại bỏ bất kỳ hoạt động nào không mang lại giá trị cuối cùng cho sản phẩm.
Có 7 nguyên tắc trong phương pháp luận LD:
- Loại bỏ những thứ không quan trọng: bất kỳ thứ gì không mang lại giá trị hiệu quả cho dự án.
- Phát triển chất lượng: tạo ra sản phẩm chất lượng đòi hỏi phải có kỷ luật.
- Gia tăng hiểu biết: nhóm có thể ghi lại tài liệu trong quá trình thực hiện dự án để động lực ghi lại toàn bộ cơ sở hạ tầng để sau này giữ lại giá trị đó.
- Cam kết với khách hàng: nhóm không nên tập trung quá nhiều vào việc lập kế hoạch mà không hiểu đầy đủ về yêu cầu của doanh nghiệp.
- Nhanh chóng: cung cấp giá trị cho khách hàng càng sớm càng tốt.
- Tôn trọng nhóm: giao tiếp và quản lý xung đột là hai điều thiết yếu.
- Tối ưu hóa toàn bộ: trình tự phát triển phải hoàn thiện để có thể xóa các lỗi trong mã, nhằm tạo ra một luồng giá trị đúng.
Crystal
Crystal là một trong những khung quản lý linh hoạt nhất và mang lại tự do cho nhóm để phát triển các quy trình của riêng họ. Nó tập trung nhiều hơn vào các cá nhân và cách họ tương tác hơn là tập trung vào quy trình hay công cụ – vì vậy giao tiếp là một khía cạnh quan trọng. Crystal có các biến thể như:
- Crystal Clear: nhóm tối đa 6 người
- Crystal Yellow: nhóm từ 10 đến 20 người
- Crystal Orange: nhóm từ 20 đến 40 người
- Crystal Red: nhóm từ trên 40 đến 80 người
Crystal tập trung vào các nguyên tắc như: Con người, Tương tác, Cộng đồng, Kỹ năng, Tài năng và Giao tiếp, nhằm mang lại quy trình phát triển phần mềm tốt nhất có thể. Cốt lõi của quá trình phát triển này là sự tương tác và cộng sinh tồn tại giữa những người tham gia dự án và quy trình để mang lại hiệu quả cho dự án.
Mỗi dự án là duy nhất và trải qua những thay đổi thường xuyên, vì vậy nhóm phải tìm ra phương pháp riêng của họ để đưa ra các quyết định tốt nhất và hoàn thành dự án. Theo người tạo ra phương pháp luận Crystal, Alistair Cockburn, “Crystal là một nhóm các phương pháp phát triển phần mềm chủ yếu tập trung vào yếu tố con người, đồng thời rất đơn giản và cực kỳ linh hoạt”.
Quy trình 7 bước áp dụng Agile vào dự án
Bây giờ, bạn đã hiểu được khái niệm Agile là gì cũng như một số phương pháp luận. Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu xem làm sao để áp dụng Agile cho dự án và công việc nhóm thành công. Sau đây là một quy trình 7 bước quản lý dự án áp dụng Agile mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Lên kế hoạch thiết lập dự án
Khi bắt đầu một dự án Agile mới, bạn cần xác định nhu cầu kinh doanh mà dự án đang giải quyết. Nói một cách đơn giản hơn: mục tiêu cuối cùng của dự án là gì và bạn sẽ đạt được mục tiêu như thế nào? Một cuộc họp ban đầu sẽ cần thiết để thiết lập bức tranh toàn cảnh. Nội dung cuộc họp sẽ tập trung vào những thông tin sau:
- Khách hàng cuối cùng là ai?
- Nhu cầu của khách hàng là gì?
- Loại sản phẩm
- Công năng chính của sản phẩm
- Điểm khác biệt so với đối thủ
- Tuyên bố về sản phẩm
Cuộc họp lên kế hoạch Agile là lúc bạn cần có những sự đồng thuận của các bên liên quan để xác định hướng đi và mục tiêu chung. Vì vậy cuộc họp nên có sự góp mặt của các bên liên quan ví dụ như đại diện phía khách hàng, team kỹ thuật,… Cuộc họp lên kế hoạch nên diễn ra trước khi dự án bắt đầu. Nếu là dự án duy trì liên tục hoặc dài hạn, bạn nên tổ chức một cuộc họp chiến lược hằng năm.
Bước 2: Xây dựng sơ đồ sản phẩm
Khi chiến lược đã được xây dựng, đã đến lúc bạn xây dựng sơ đồ sản phẩm. Đây là lúc khái quát lại yêu cầu của khách hàng, mô tả tính năng sản phẩm (user story) và ước tính thời gian sơ bộ để hoàn thiện các bước phát triển sản phẩm.
Sơ đồ sản phẩm (Product roadmap) cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về kế hoạch phát triển sản phẩm trong tương lai. Bản đồ này thường bao gồm các tính năng, cải tiến, và các hoạt động được lên kế hoạch theo thời gian. Sơ đồ sản phẩm giúp cho nhóm phát triển có cái nhìn rõ ràng về hướng đi và tiến độ của dự án.
Sơ đồ sản phẩm cần phải có sẵn trước khi bạn bắt đầu bắt tay vào khâu phát triển. Vì vậy, tốt nhất là bạn nên chuyển sang tạo sơ đồ sản phẩm ngay sau cuộc họp chiến lược của mình. Có thể bạn sẽ muốn nhanh chóng tiến hành dự án hơn là lập kế hoạch, nhưng sơ đồ sản phẩm sẽ thể hiện rõ ràng những mục tiêu bạn cần đạt được và thời gian cần thiết. Điều đó giúp bạn không đi trật khỏi mục tiêu cuối cùng.
Bước 3: Lên kế hoạch phát hành sản phẩm
Sau khi bạn có sơ đồ sản phẩm, chủ sở hữu sản phẩm (Product Owner – PO) sẽ tạo thời gian biểu cho mỗi bản phát hành. Chủ sở hữu sản phẩm là người đóng vai trò cầu nối giữa team kỹ thuật và khách hàng. Cho dễ hình dung thì vị trí này cũng tương tự như Account trong marketing.
Vì sản phẩm trong các dự án Agile sẽ có nhiều bản phát hành nên bạn sẽ muốn ưu tiên khởi chạy các tính năng cơ bản trước. Ví dụ: nếu dự án bắt đầu vào tháng 11, thì bạn có thể phát hành MVP (Minimum Viable Product – Sản phẩm khả dụng) vào đầu tháng 2 và phát hành một phiên bản có tính năng nâng cao vào tháng 5.
Thời gian phát hành sẽ phụ thuộc vào mức độ phức tạp của dự án và độ dài của các sprint. Một bản phát hành thường bao gồm 3-5 đợt sprint. Việc lên kế hoạch phát hành sản phẩm cũng cần sự có mặt các bên liên quan.
Bước 4: Lập kế hoạch sprint
Cùng với chủ sở hữu sản phẩm, nhóm phát triển lập kế hoạch cho các sprint. Khi bắt đầu một sprint, nhóm phát triển sẽ tạo một danh sách những gì cần làm trong một khung thời gian nhất định. Việc lên kế hoạch cho sprint được thực hiện bởi nhóm phát triển và có thể có chuyên gia cố vấn dự án.
Mỗi khi một sprint kết thúc thì cuộc họp về sprint mới sẽ bắt đầu. Ví dụ, nếu mỗi sprint của bạn kéo dài 1 tuần, vậy bạn có thể tổ chức cuộc họp vào mỗi thứ Hai và nhóm sẽ hoàn thành một tính năng trong mỗi tuần.
Bước 5: Theo dõi tiến độ mỗi ngày
Các dự án Agile thường có tiến độ nhanh. Vì vậy, điều cần thiết là nhóm phải cập nhật tiến độ thường xuyên và xem có vấn đề nào gây khó khăn hay không. Những cuộc họp báo cáo tiến độ này được gọi là standup. Standup thường kéo dài 10–15 phút mỗi ngày, trong đó nhóm sẽ cùng thảo luận về ba điều:
- Bạn đã hoàn thành những gì ngày hôm qua?
- Hôm nay bạn làm gì?
- Có bất kỳ khó khăn nào không?
Mặc dù điều này có thể khiến một số người khó chịu nhưng stand-up rất cần thiết để thúc đẩy giao tiếp trong nhóm và giúp đốc thúc dự án. Bên cạnh đó, Agile cũng đề cao tinh thần nhóm nên việc nêu ra khó khăn sẽ giúp bạn có được sự hỗ trợ từ cả team và thúc đẩy tinh thần hợp tác trong nhóm.
Bước 6: Review sprint
Mỗi sprint kết thúc đồng nghĩa với việc một tính năng hoặc một phần của phần mềm đã được “xuất xưởng”. Mặc dù rằng đây là việc đáng để ăn mừng nhưng đừng quên review lại những gì bạn đã làm trong một sprint. Hãy kiểm tra lại và đảm bảo tất cả yêu cầu đã được hoàn thành và thực hiện đúng.
Bước 7: Cải tiến sprint
Một trong những nguyên tắc cốt lõi của quản lý dự án Agile là tính bền vững. Điều này có nghĩa là bạn nên sẵn sàng cho sprint tiếp theo ngay sau khi sprint trước đó kết thúc. Để đảm bảo rằng bạn đang thực sự học hỏi sau mỗi đợt phát hành chứ không chỉ tiến lên phía trước một cách mù quáng, bạn cần đào sâu vào quá trình cải tiến sprint.
Sau khi phát hành các phiên bản, hãy dành thời gian để nghĩ về những cách mà bạn có thể cải thiện quy trình những sprint tiếp theo. Việc cải tiến sprint nên được thực hiện dựa trên ý kiến của nhóm phát triển và tiến hành ngay sau bước review sprint trước đó.
Lời kết
Bài viết của Miko Tech đã giải thích chi tiết Agile là gì cũng như các bước trong một quy trình Agile. Agile đã trở thành một trong những phương pháp quản lý dự án và phát triển phần mềm phổ biến và hiệu quả trong thời đại công nghệ ngày nay. Mong rằng bạn đã có cho mình những kiến thức hữu ích và giải đáp được thắc mắc của mình về Agile.
Ý Nhi tốt nghiệp Đại học Kinh tế TP.HCM và có hơn 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Trong quá trình làm việc, Ý Nhi có kinh nghiệm sáng tạo nội dung trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thể thao điện tử, marketing, SEO,…