fbpx
Logo

Prototype Là Gì? Vai Trò Của Prototype Trong Thiết Kế UI/UX

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Trong lĩnh vực thiết kế UI/UX, prototype đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp các nhà thiết kế và phát triển kiểm tra các ý tưởng trước khi chính thức triển khai. Vậy prototype là gì và tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng trong thiết kế UI/UX? Hãy cùng Miko Tech tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!

Prototype là gì?

Prototype (hay còn gọi là nguyên mẫu) là một phiên bản thử nghiệm hoặc mô hình ban đầu của một sản phẩm hoặc hệ thống.
khái niệm prototype
Thuật ngữ prototype là gì?

Prototype thường được sử dụng để kiểm tra và điều chỉnh các khía cạnh khác nhau của thiết kế. Từ việc xác định cách bố trí giao diện người dùng, chức năng của các yếu tố tương tác, đến trải nghiệm tổng thể của người dùng, prototype giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ đẹp mắt mà còn dễ sử dụng và hiệu quả.

Vai trò của Prototype 

Mục tiêu chính của prototype là để đảm bảo thiết kế hoạt động tốt trong tay người dùng trước khi đầu tư nhiều tiền bạc và thời gian vào việc phát triển sản phẩm hoàn chỉnh. Prototype giúp nhà thiết kế thu thập phản hồi ngay từ giai đoạn đầu, từ đó điều chỉnh thiết kế cho phù hợp với nhu cầu thực tế. Nhờ vậy, các vấn đề tiềm ẩn có thể được phát hiện và giải quyết sớm, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho nhóm dự án.

Việc sử dụng prototype mang lại nhiều lợi ích cho các nhà thiết kế ở ba khía cạnh chính:

Trực quan hóa concept (Validate early concepts)

Trực quan hóa concept là giai đoạn biến những ý tưởng thiết kế ban đầu thành thứ gì đó cụ thể hơn. Trong giai đoạn thiết kế chạy nước rút, thường kéo dài từ vài ngày đến một tuần, các nhóm sẽ tập trung phác thảo các giải pháp và tạo mẫu nhanh (rapid prototype).

Validate early concept
Prototype được dùng để thể hiện concept trực quan hơn

Mẫu nhanh thường được tạo bằng cách vẽ tay hoặc sử dụng công cụ tạo prototype cơ bản. Đây không phải prototype hoàn hảo mà chỉ được dùng để truyền đạt ý tưởng thiết kế cho các bên liên quan. Điều này giúp tất cả mọi người hiểu rõ sản phẩm và hình dung được trải nghiệm tổng thể sẽ như thế nào.

Giao tiếp hiệu quả hơn

Prototype giúp cải thiện giao tiếp giữa nhà thiết kế và những người không có chuyên môn về thiết kế. Ý tưởng thiết kế đôi khi khó diễn đạt bằng lời vì mỗi bên liên quan trong dự án có cách nhìn nhận khác nhau.

Ví dụ, cách những nhà thiết kế suy nghĩ và diễn giải bằng lời có thể khó hiểu đối với khách hàng. Thông qua prototype trực quan, các bên liên quan có thể trao đổi rõ ràng và hiệu quả hơn.

thiết kế prototype là gì
Prototype giúp các bên liên quan hiểu rõ về dự án

Tinh chỉnh tính năng

Khi bạn dành nhiều thời gian và công sức cho việc thiết kế một sản phẩm, bạn có thể quen thuộc với sản phẩm đến mức bỏ qua những vấn đề mà người dùng mới có thể gặp phải. Những dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu đôi khi quan trọng nhưng cũng chỉ là những con số khách quan. Chúng không thể mô phỏng chính xác trải nghiệm thực tế của người dùng với sản phẩm.

Khi thiết kế prototype, bạn có thể quan sát trực tiếp cách người dùng sử dụng và tương tác với sản phẩm. Nhờ đó, nhóm thiết kế và phát triển có thể nhận ra những gì khiến người dùng gặp khó khăn khi sử dụng mà không được nhìn thấy rõ ràng trong quá trình lập kế hoạch. Điều này giúp các nhóm thực hiện tinh chỉnh để sản phẩm cuối cùng đáp ứng nhu cầu người dùng tốt hơn.

vai trò prototype
Vai trò của prototype là gì?

Phân loại Prototype

Đến đây, bạn đã hiểu được khái niệm prototype là gì. Prototype có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ bản vẽ phác thảo đơn giản trên giấy, mô hình kỹ thuật số cho đến các loại hình có tính tương tác cao hơn. Một số loại prototype phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

Low-fidelity Prototype

Low-fidelity Prototype (hay còn gọi là Lo-Fi Prototype) là một phiên bản prototype thô, đơn giản, chưa có đầy đủ tính năng và chi tiết như sản phẩm cuối cùng. Lo-Fi Prototype thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của quá trình thiết kế để kiểm tra các concept ban đầu, thu thập phản hồi và đánh giá tính khả thi của một ý tưởng.

Lo-Fi Prototype có thể được tạo ra nhanh bằng cách phác thảo bằng bút chì, mô hình giấy, wireframe đơn giản hoặc mô phỏng giao diện bằng công cụ minh họa như PowerPoint hoặc Keynote. Sau khi thu thập được phản hồi và đánh giá tính khả thi, các nhà thiết kế sẽ chuyển sang xây dựng High-fidelity Prototype.

Low-fidelity Prototype
Low-fidelity Prototype là bản phác thảo sơ bộ về thiết kế

High-fidelity Prototype

High-fidelity Prototype (hay Hi-Fi Prototype) là một phiên bản mẫu có độ chân thực cao, mô phỏng chi tiết các tính năng hoặc giao diện của sản phẩm cuối cùng. Hi-Fi Prototype thường được sử dụng trong giai đoạn thiết kế cuối cùng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về tính năng, trải nghiệm người dùng và thiết kế trước khi triển khai thực tế.

Static Prototype

Static Prototype (Prototype tĩnh) là một phiên bản mẫu được tạo ra trong giai đoạn đầu của quy trình thiết kế để mô phỏng giao diện của sản phẩm không có tính năng động. Static prototype chủ yếu được sử dụng để trình bày bố cục, thiết kế và cấu trúc tổng thể của giao diện người dùng.

Loại prototype này không cung cấp trải nghiệm người dùng thực tế nhưng hữu ích cho việc truyền đạt ý tưởng thiết kế cơ bản. So với Lo-Fi Prototype, static prototype có mức độ chi tiết cao hơn trong việc trình bày giao diện và cấu trúc.

Static Prototype
Static Prototype có độ chi tiết cao hơn nhưng không có tính tương tác

Interactive Prototype

Interactive Prototype (Prototype tương tác) là một loại prototype cho phép người dùng tương tác và trải nghiệm các tính năng và giao diện tương tự như sản phẩm thực tế. Interactive Prototype được tạo ra trong giai đoạn phát triển sản phẩm để giúp nhà thiết kế và các bên liên quan hình dung rõ ràng về cách thức hoạt động của sản phẩm trước khi phát triển hoàn chỉnh.

Với Interactive Prototype, người dùng có thể tương tác với giao diện, nhấp chuột, kéo thả, nhập dữ liệu và điều hướng trong prototype giống như trong ứng dụng/sản phẩm thực tế. Loại prototype này đòi hỏi nhiều công sức và chi phí hơn so với Low-fidelity hay Static Prototype, nhưng nó đem lại trải nghiệm chân thực nhất và cung cấp thông tin đánh giá chi tiết nhất để cải thiện sản phẩm.

Interactive Prototype
Interactive Prototype có độ chi tiết cao và có các tính năng động

Tổng kết

Trong lĩnh vực thiết kế UI/UX, prototype là một công cụ quan trọng giúp quá trình phát triển sản phẩm. Sử dụng prototype có thể giúp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tạo điều kiện để tinh chỉnh và cải tiến sản phẩm.

Bài viết trên của Miko Tech đã giúp bạn hiểu được prototype là gì và vai trò của nó trong thiết kế và phát triển sản phẩm. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu hữu ích và chờ đón những nội dung thú vị hơn nhé!

31.05.2024 Ý Nhi

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!