fbpx
Logo

Prototype Là Gì? Vai Trò Của Prototype Trong Thiết Kế UI/UX

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Trong lĩnh vực thiết kế UI/UX, prototype đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp các nhà thiết kế và phát triển kiểm tra các ý tưởng trước khi chính thức triển khai. Vậy prototype là gì và tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng trong thiết kế UI/UX? Hãy cùng Miko Tech tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!

Prototype là gì?

Prototype (hay còn gọi là mô hình mẫu) là một phiên bản thử nghiệm hoặc mô hình ban đầu của một sản phẩm hoặc hệ thống.

khái niệm prototype
Thuật ngữ prototype là gì?

Prototype thường được sử dụng để kiểm tra và điều chỉnh các khía cạnh khác nhau của thiết kế. Từ việc xác định cách bố trí giao diện người dùng, chức năng của các yếu tố tương tác, đến trải nghiệm tổng thể của người dùng, prototype giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng không chỉ đẹp mắt mà còn dễ sử dụng và hiệu quả.

Tầm quan trọng của Prototype khi thiết kế UX/UI

Khi thiết kế UX/UI, prototype đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình phát triển sản phẩm, giúp các nhà thiết kế, nhà phát triển và khách hàng hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của giao diện và trải nghiệm người dùng. Một số lý do tại sao prototype lại quan trọng trong thiết kế UX/UI là:

  • Kiểm tra và đánh giá trải nghiệm người dùng: Prototype giúp tạo ra một mô hình trực quan của sản phẩm, cho phép người dùng thử nghiệm và đưa ra phản hồi ngay từ giai đoạn đầu. Việc này giúp các nhà thiết kế nhận diện được các vấn đề về trải nghiệm người dùng, từ đó cải thiện giao diện trước khi phát triển phần mềm thực tế.
  • Giảm thiểu rủi ro và chi phí: Việc phát triển một prototype giúp nhận diện những vấn đề tiềm ẩn trong thiết kế từ sớm, tránh được việc phải sửa chữa sau khi sản phẩm hoàn thiện. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, tránh được những thay đổi lớn trong giai đoạn sau.
  • Giao tiếp rõ ràng hơn với các bên liên quan: Một prototype có thể giúp dễ dàng truyền đạt ý tưởng thiết kế với các bên liên quan như khách hàng, nhà phát triển hay đội ngũ marketing. Thay vì chỉ trình bày những ý tưởng qua bản vẽ hoặc mô tả bằng lời, một prototype cho phép các bên liên quan trực tiếp trải nghiệm giao diện và hiểu rõ hơn về sản phẩm.
  • Lập kế hoạch và tối ưu hóa quy trình phát triển: Việc có một prototype chi tiết giúp các nhà phát triển có cái nhìn rõ ràng về các chức năng và các thành phần cần xây dựng. Điều này giúp tăng tính hiệu quả trong quá trình phát triển và giảm thiểu sai sót trong việc chuyển từ thiết kế sang mã nguồn thực tế.
thiết kế prototype là gì

Phân loại Prototype

Đến đây, bạn đã hiểu được khái niệm prototype là gì. Prototype có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ bản vẽ phác thảo đơn giản trên giấy, mô hình kỹ thuật số cho đến các loại hình có tính tương tác cao hơn. Một số loại prototype phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

1. Low-fidelity Prototype

Low-fidelity Prototype (hay còn gọi là Lo-Fi Prototype) là một phiên bản prototype thô, đơn giản, chưa có đầy đủ tính năng và chi tiết như sản phẩm cuối cùng. Lo-Fi Prototype thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của quá trình thiết kế để kiểm tra các concept ban đầu, thu thập phản hồi và đánh giá tính khả thi của một ý tưởng.

Low-fidelity Prototype
Low-fidelity Prototype là bản phác thảo sơ bộ về thiết kế

Lo-Fi Prototype có thể được tạo ra nhanh bằng cách phác thảo bằng bút chì, mô hình giấy, wireframe đơn giản hoặc mô phỏng giao diện bằng công cụ minh họa như PowerPoint hoặc Keynote. Sau khi thu thập được phản hồi và đánh giá tính khả thi, các nhà thiết kế sẽ chuyển sang xây dựng High-fidelity Prototype.

2. High-fidelity Prototype

High-fidelity Prototype (hay Hi-Fi Prototype) là một phiên bản mẫu có độ chân thực cao, mô phỏng chi tiết các tính năng hoặc giao diện của sản phẩm cuối cùng. Hi-Fi Prototype thường được sử dụng trong giai đoạn thiết kế cuối cùng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng các yêu cầu về tính năng, trải nghiệm người dùng và thiết kế trước khi triển khai thực tế.

3. Static Prototype

Static Prototype (Prototype tĩnh) là một phiên bản mẫu được tạo ra trong giai đoạn đầu của quy trình thiết kế để mô phỏng giao diện của sản phẩm không có tính năng động. Static prototype chủ yếu được sử dụng để trình bày bố cục, thiết kế và cấu trúc tổng thể của giao diện người dùng.

Static Prototype
Static Prototype có độ chi tiết cao hơn nhưng không có tính tương tác

Loại prototype này không cung cấp trải nghiệm người dùng thực tế nhưng hữu ích cho việc truyền đạt ý tưởng thiết kế cơ bản. So với Lo-Fi Prototype, static prototype có mức độ chi tiết cao hơn trong việc trình bày giao diện và cấu trúc.

4. Interactive Prototype

Interactive Prototype (Prototype tương tác) là một loại prototype cho phép người dùng tương tác và trải nghiệm các tính năng và giao diện tương tự như sản phẩm thực tế. Interactive Prototype được tạo ra để giúp nhà thiết kế và các bên liên quan hình dung rõ ràng về cách thức hoạt động của sản phẩm trước khi phát triển hoàn chỉnh.

Với Interactive Prototype, người dùng có thể tương tác với giao diện, nhấp chuột, kéo thả, nhập dữ liệu và điều hướng trong prototype giống như trong ứng dụng/sản phẩm thực tế. Loại prototype này đòi hỏi nhiều công sức và chi phí hơn so với Low-fidelity hay Static Prototype nhưng đem lại trải nghiệm chân thực nhất.

Interactive Prototype
Interactive Prototype có độ chi tiết cao và có các tính năng động

Các bước thực hiện prototype

Các bước thực hiện prototype là một quy trình quan trọng để tạo ra một mô hình sản phẩm hoặc giao diện người dùng có thể thử nghiệm và cải tiến trước khi phát triển sản phẩm hoàn chỉnh. Các bước cơ bản khi thực hiện một prototype là gì?

Bước 1: Xác định mục tiêu và yêu cầu

Trước khi bắt đầu, bạn cần xác định rõ mục tiêu của prototype. Bạn cần biết mục đích của prototype là gì – để kiểm tra chức năng, giao diện người dùng, hoặc chỉ để thu thập phản hồi từ người dùng. Ngoài ra, bạn cần xác định các yêu cầu cơ bản mà sản phẩm hoặc ứng dụng cần phải có.

Bước 2: Tiến hành nghiên cứu và thu thập thông tin

Nghiên cứu về sản phẩm, thị trường và người dùng mục tiêu là rất quan trọng. Điều này giúp bạn hiểu rõ những gì người dùng mong đợi và các giải pháp hiện tại đang có trên thị trường. Bạn có thể nghiên cứu các sản phẩm tương tự, xem xét các xu hướng thiết kế mới, hoặc tiến hành khảo sát người dùng.

Bước 3: Phác thảo ý tưởng (Wireframing)

Bước này liên quan đến việc phác thảo các bản thiết kế sơ bộ của giao diện hoặc các chức năng của sản phẩm. Đây là một bước quan trọng giúp bạn xác định cách thức hoạt động cơ bản của sản phẩm mà không cần đầu tư quá nhiều vào chi tiết. Các wireframe có thể được thực hiện trên giấy hoặc bằng phần mềm thiết kế.

phác thảo prototype
Phác thảo ý tưởng cho prototype

Bước 4: Tạo prototype

Ở bước này, bạn bắt đầu xây dựng prototype dựa trên các thiết kế đã phác thảo. Đây là mô hình đầu tiên thể hiện các chức năng hoặc giao diện người dùng. Có thể tạo prototype ở các mức độ khác nhau, từ đơn giản (clickable wireframes) đến phức tạp (interactive prototypes với chức năng gần như hoàn thiện).

Bước 5: Thử nghiệm

Sau khi tạo prototype, bạn cần thử nghiệm với người dùng mục tiêu để thu thập phản hồi. Đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng tương tác với prototype và bạn có thể xác định các vấn đề hoặc điểm cần cải tiến. Phản hồi này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sản phẩm sẽ hoạt động trong thực tế và những gì cần thay đổi.

Tổng kết

Trong lĩnh vực thiết kế UI/UX, prototype là một công cụ quan trọng giúp quá trình phát triển sản phẩm. Sử dụng prototype có thể giúp giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời tạo điều kiện để tinh chỉnh và cải tiến sản phẩm.

Bài viết trên của Miko Tech đã giúp bạn hiểu được prototype là gì và vai trò của nó trong thiết kế và phát triển sản phẩm. Đừng quên chia sẻ bài viết nếu hữu ích và chờ đón những nội dung thú vị hơn nhé!

25.11.2024 Ý Nhi

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!