Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, khái niệm “bitrate” đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với chất lượng và hiệu suất của video và hình ảnh. Nhưng bitrate là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến những nội dung mà chúng ta xem hàng ngày? Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích cho bạn về khái niệm này cũng như giải thích sự ảnh hưởng của bitrate đối với chất lượng hình ảnh và video.
Bitrate là gì?
Bitrate (hay còn gọi là tốc độ bit) là một thước đo đo lường khả năng truyền tải dữ liệu qua một kênh truyền nào đó trong một đơn vị thời gian nhất định.
Bitrate thường được biểu diễn bằng đơn vị “bit trên giây” (bps) hoặc các đơn vị phổ biến khác như kilobit trên giây (Kbps), megabit trên giây (Mbps), hay gigabit trên giây (Gbps). Bitrate quyết định tốc độ truyền dữ liệu và ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của việc truyền tải, xử lý và lưu trữ dữ liệu.
Vai trò của bitrate trong thực tế
Thuật ngữ bitrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm truyền thông mạng, video và âm thanh kỹ thuật số, lưu trữ dữ liệu và nhiều ứng dụng khác liên quan đến việc truyền tải và xử lý dữ liệu.
Lĩnh vực Audio
Bit rate trong audio xác định chất lượng âm thanh của một tệp và được biểu thị bằng kilobit mỗi giây (kbps). Tốc độ bit cao sẽ đem lại chất lượng âm thanh tốt hơn, đồng thời nó cũng yêu cầu băng thông lớn hơn và tạo ra các tệp có kích thước lớn hơn.
Bitrate lý tưởng cho streaming thường phụ thuộc vào nền tảng và loại âm thanh. Ví dụ, Spotify khuyến nghị tốc độ bit tối thiểu là 160kbps, trong khi mức YouTube khuyến nghị là 128kbps. Ngoài ra, audio như podcast có thể được stream với bit rate thấp hơn, trong khi nhạc cần bit rate cao hơn (từ 320kbps trở lên) để đảm bảo chất lượng.
Trong kết nối internet
Bitrate trong kết nối internet đại diện cho khả năng truyền tải dữ liệu qua mạng, ảnh hưởng đến tốc độ tải xuống hoặc tải lên và trải nghiệm trực tuyến của người dùng. Tốc độ bit trong kết nối internet được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Băng thông: Băng thông là khả năng truyền tải dữ liệu qua một kênh mạng. Băng thông mạng ảnh hưởng trực tiếp đến bit rate. Một băng thông lớn cho phép truyền tải nhiều dữ liệu hơn trong một đơn vị thời gian và tăng tốc độ kết nối internet.
- Công nghệ kết nối: Công nghệ kết nối internet, chẳng hạn như cáp quang, LTE, 5G, ảnh hưởng đến bit rate. Các công nghệ kết nối nhanh như cáp quang và 5G cung cấp bit rate cao hơn so với các công nghệ kết nối truyền thống.
- Độ trễ: Độ trễ là thời gian mà dữ liệu mất để đi từ nguồn đến đích qua mạng. Trong một số tình huống, bit rate cao cũng có thể gây ra độ trễ cao hơn, đặc biệt khi hệ thống gặp vấn đề về xử lý dữ liệu hoặc băng thông mạng bị hạn chế.
- Số lượng người dùng trong mạng: Nếu mạng được chia sẻ giữa nhiều người dùng, bit rate có thể bị giới hạn bởi số lượng người dùng đồng thời sử dụng mạng và việc chia sẻ tài nguyên.
Lĩnh vực Video
Trong lĩnh vực chỉnh sửa video, bitrate đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và kích thước của video sau khi xuất file. Bit rate càng cao, chất lượng video càng tốt, hình ảnh hiển thị mượt mà và không bị vỡ. Tuy nhiên, kích thước video cũng sẽ tăng lên đáng kể. Ngược lại, bitrate thấp sẽ dẫn đến chất lượng video giảm sút, hình ảnh bị mờ, vỡ, xuất hiện nhiều nhiễu và kích thước file nhỏ hơn.
Trong lưu trữ dữ liệu
Trong lưu trữ dữ liệu, bit rate thường ám chỉ đến tốc độ dữ liệu được truyền tải hoặc ghi lại trong một khoảng thời gian cụ thể.
- Tốc độ ghi hoặc đọc: Đây là tốc độ mà dữ liệu có thể được ghi hoặc đọc từ thiết bị lưu trữ, chẳng hạn như ổ đĩa cứng, ổ SSD, hoặc thiết bị lưu trữ đám mây. Bit rate trong trường hợp này thường xác định khả năng chuyển đổi dữ liệu thành dạng kỹ thuật số và truy cập nó từ lưu trữ.
- Tốc độ truyền tải dữ liệu: Khi truyền tải dữ liệu từ một nguồn tới đích qua mạng hoặc kênh truyền thông nào đó, bit rate thể hiện tốc độ truyền tải của dữ liệu qua kết nối đó. Ví dụ, tốc độ bit rate khi tải xuống hoặc tải lên tập tin từ internet hoặc từ một dịch vụ lưu trữ đám mây.
Việc chọn bit rate phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng, loại dữ liệu và công nghệ lưu trữ được sử dụng. Bit rate cao thường cung cấp khả năng xử lý dữ liệu nhanh hơn và tốc độ truy xuất nhanh hơn, đồng thời tăng hiệu suất và trải nghiệm người dùng khi làm việc với dữ liệu lưu trữ.
Ảnh hưởng của bitrate với chất lượng hình ảnh, video
Chất lượng hình ảnh và video có thể bị ảnh hưởng bởi bitrate. Như chúng ta đã đề cập ở trên, tốc độ bit cao cho phép truyền tải hoặc lưu trữ nhiều thông tin hơn, điều này giúp hình ảnh được sắc nét và màu sắc hiển thị chính xác hơn.
Bit rate cao hơn có tốt hơn không? Thông thường là có, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Bit rate cao quá mức có thể tạo áp lực cho phần cứng máy tính và băng thông dữ liệu, dẫn đến hiện tượng giật lag. Đó là lý do tại sao việc tìm ra bit rate tối ưu là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số ví dụ về các mức bit rate video khác nhau và chất lượng tương ứng của chúng:
- 16 kbps: Chất lượng rất thấp, thường được sử dụng cho video gọi điện thoại.
- 384 kbps: Chất lượng thấp, thường được sử dụng cho video hội nghị.
- 750 kbps: Chất lượng trung bình, tương đương với video YouTube 360p.
- 1.5 Mbps: Chất lượng cao, tương đương với video YouTube 720p.
- 5 Mbps: Chất lượng rất cao, tương đương với video YouTube 1080p.
- 10 Mbps trở lên: Chất lượng cực cao, thường được sử dụng cho video 4K hoặc 8K.
Các loại mã hóa bitrate phổ biến
Mã hóa bitrate (bitrate encoding) là quá trình chuyển đổi và nén dữ liệu âm thanh hoặc video để phù hợp với một tốc độ bit cụ thể. Có ba loại mã hóa bitrate chính:
- Constant Bitrate (CBR): Đây là phương pháp mã hóa trong đó tốc độ bit được duy trì cố định trong suốt toàn bộ tệp âm thanh hoặc video. Ưu điểm của CBR là đơn giản và dễ dàng dự đoán dung lượng file, phù hợp cho video phát trực tuyến với băng thông hạn chế. Tuy nhiên, chất lượng video có thể không tốt ở những phân đoạn cho nhiều chi tiết phức tạp.
- Variable Bitrate (VBR): Đây là một phương pháp mã hóa video mà bitrate thay đổi tùy theo mức độ chi tiết của từng phân đoạn video. VBR giúp tối ưu hóa chất lượng video cho hình ảnh chi tiết, mượt mà và ít nhiễu hơn so với mã hóa CBR. Nhược điểm của VBR là khó dự đoán chính xác dung lượng sau mã hóa và một số thiết bị có thể không hỗ trợ.
- Average Bitrate (ABR): Average Bitrate là một biến thể của VBR. ABR phân tích nội dung video và tính toán bitrate trung bình cần thiết để đảm bảo chất lượng video tốt cho toàn bộ video. Bitrate sẽ được điều chỉnh trong suốt video để phù hợp với những phân đoạn có mức độ chi tiết khác nhau. Do đó, chất lượng video tương đối tốt cho toàn bộ video.
Tổng kết
Bitrate không trực tiếp ảnh hưởng đến độ phân giải của hình ảnh hoặc video mà ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của chúng. Việc lựa chọn bit rate hợp lý sẽ giúp bạn cân bằng giữa chất lượng video và dung lượng lưu trữ, băng thông internet. Với bài viết trên của Miko Tech, mong rằng bạn đã hiểu được bitrate là gì và biết được cách để lựa chọn bit rate phù hợp với video của mình.
Ý Nhi tốt nghiệp Đại học Kinh tế TP.HCM và có hơn 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Trong quá trình làm việc, Ý Nhi có kinh nghiệm sáng tạo nội dung trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thể thao điện tử, marketing, SEO,…