Từ khóa Brand equity là gì đang ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh và marketing. Trong bài viết này, Miko Tech sẽ chia sẻ định nghĩa cơ bản của Brand Equity và cách xây dựng tài sản thương hiệu mạnh mẽ không thể thiếu cho sự thành công của doanh nghiệp.
Brand equity là gì?
Brand equity là gì? Brand equity – Tài sản thương hiệu là một thuật ngữ marketing sử dụng khi muốn chỉ giá trị của một thương hiệu. Đây là các giá trị được xác định bởi nhận thức của khách hàng và trải nghiệm của họ đến các sản phẩm thuộc thương hiệu của bạn.
Nếu doanh nghiệp của bạn có độ nhận diện thương hiệu (Brand Recognition) lớn, có nghĩa giá trị của thương hiệu đó là “dương” (positive). Còn nếu khách hàng thất vọng và có những trải nghiệm không mong muốn khi sử dụng sản phẩm/ dịch vụ của thương hiệu khiến giá trị bị giảm sút, đạt chỉ số “âm” (negative).
Một thương hiệu đạt giá trị dương sẽ mang lại những lợi ích như:
- Doanh nghiệp có thể nâng cao mức giá bán của các sản phẩm/ dịch vụ, khi thương hiệu đạt giá trị cao trong mắt khách hàng.
- Giá trị đó có thể chuyển dịch thành một dòng sản phẩm/ dịch vụ có liên quan đến thương hiệu chính. Điều đó giúp cho doanh nghiệp hái ra tiền từ nhiều nguồn thay vì một sản phẩm đơn lẻ.
- Thúc đẩy giá trị cổ phiếu trong doanh nghiệp.
Cách mà brand equity được hình thành
Brand equity được hình thành và phát triển dựa trên kết quả quá trình nhận thức về thương hiệu của khách hàng. Quá trình này liên quan đến mối quan hệ giữa khách hàng và thương hiệu, được hình thành một cách tự nhiên nhờ các yếu tố sau:
- Awareness (Nhận biết): Thương hiệu được giới thiệu đến các đối tượng khách hàng mục tiêu, thường thông qua hình thức quảng cáo.
- Recognition (Nhận diện): Khách hàng dần cảm thấy thiện cảm với thương hiệu và bắt đầu nhận diện được các sản phẩm/ dịch vụ của thương hiệu đó.
- Trial (Thử nghiệm): Khi thương hiệu của bạn đã ghi dấu ấn trong tâm trí của khách hàng thì họ sẽ dùng thử sản phẩm/ dịch vụ và đưa ra những đánh giá sơ bộ.
- Preference: Khi khách hàng có được các trải nghiệm tốt, họ sẽ có xu hướng lựa chọn các sản phẩm/dịch vụ cho lần tiếp theo
- Loyalty: Sau một chuỗi những trải nghiệm tốt, họ sẽ là khách hàng trung thành với việc sử dụng sản phẩm/ dịch vụ và giới thiệu đến nhiều khách hàng mục tiêu khác. Khi họ cần dịch vụ đó, họ sẽ nghĩ ngay đến thương hiệu của bạn đầu tiên.
Xem thêm về tính cách thương hiệu (Brand Personality) – các đặc điểm khác biệt về mặt cảm xúc của thương hiệu mà doanh nghiệp muốn khách hàng nhìn nhận.
Tại sao Brand Equity lại quan trọng trong Marketing?
Brand Equity giúp doanh nghiệp nổi bật và tạo sự khác biệt so với đối thủ. Sản phẩm chất lượng, dịch vụ xuất sắc và chiến dịch Marketing hiệu quả đều kết hợp với Brand Equity để làm cho thương hiệu dễ nhận diện và thúc đẩy hành vi mua sắm.
Tài sản thương hiệu mang lại lợi ích cạnh tranh, gia tăng doanh thu, và giúp tiết kiệm chi phí tiếp thị. Hơn nữa, khi mở rộng sản phẩm hoặc dịch vụ mới, Brand Equity sẽ là “bệ phóng” giúp hỗ trợ việc thu hút khách hàng đã biết và tin tưởng thương hiệu của bạn.
Chiến lược xây dựng Brand Equity bền vững
Xây dựng Brand Equity bền vững là mục tiêu quan trọng trong chiến lược thương hiệu của một doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi sự đầu tư và quản lý cẩn thận. Dưới đây là một số chiến lược để xây dựng Brand Equity bền vững:
- Xác định giá trị cốt lõi của thương hiệu (Brand Core Values): Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ giá trị cốt lõi của thương hiệu của mình. Điều này bao gồm sự hiểu biết sâu sắc về tầm nhìn, sứ mệnh, và các nguyên tắc mà thương hiệu đại diện. Đảm bảo rằng tất cả các hoạt động thương hiệu đều tuân theo giá trị này.
- Xây dựng danh tiếng và uy tín (Reputation and Credibility): Điều này đòi hỏi thời gian và công sức để xây dựng danh tiếng tích cực và uy tín cho thương hiệu. Cung cấp chất lượng, đáng tin cậy và giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách hiệu quả để xây dựng lòng tin.
- Tạo trải nghiệm khách hàng tuyệt vời (Exceptional Customer Experience): Trải nghiệm khách hàng đáng nhớ và tích cực giúp củng cố Brand Equity. Đảm bảo rằng mọi tương tác với khách hàng đều mang lại sự hài lòng và giá trị.
- Đầu tư vào quảng cáo và tiếp thị (Invest in Advertising and Marketing): Đảm bảo rằng bạn đang tiếp tục quảng cáo và tiếp thị thương hiệu của mình để duy trì sự nhận thức và tăng cường tài sản thương hiệu.
Đồng thời tương tác thường xuyên với khách hàng thông qua các phương tiện truyền thông xã hội, email marketing, và sự kiện thương hiệu để tạo mối kết nối mạnh mẽ và duy trì sự quan tâm từ phía họ. - Đo lường và đánh giá (Measurement and Evaluation): Sử dụng các công cụ đo lường và đánh giá để theo dõi và đánh giá hiệu suất của Brand Equity của bạn. Dựa vào dữ liệu này để điều chỉnh chiến lược của bạn khi cần thiết.
Xây dựng Brand Equity bền vững là một quá trình dài hạn, nhưng nó có thể mang lại lợi ích lớn cho sự phát triển và thành công của thương hiệu của bạn trong tương lai.
Cách xây dựng tài sản thương hiệu mạnh con số 0
Nếu các bạn đã hiểu được Brand Equity là gì và tầm quan trọng của nó như thế nào thì hãy bắt tay xây dựng ngay bây giờ theo các bước sau. Mikotech sẽ liệt kê cách xây dựng tài sản thương hiệu mạnh con số 0 mà bạn cần nắm.
Bước 1: Xây dựng nhận thức về thương hiệu – Brand Awareness
Một trong những thành phần quan trọng của việc xây dựng giá trị thương hiệu Brand Equity là nhận thức thương hiệu (Brand Awareness). Nhận biết thương hiệu là việc tạo dựng được hình ảnh tích cực trong tâm trí khách hàng. Điều này có nghĩa là khi nhắc đến xây dựng thương hiệu, khách hàng sẽ dễ dàng liên kết với sản phẩm/dịch vụ cụ thể mà doanh nghiệp đang cung cấp.
Có thể thấy, Brand Awareness chính là “chìa khóa thành công” hàng đầu trong việc xây dựng giá trị thương hiệu. Đặc biệt, doanh nghiệp cũng cần tập trung vào chiến lược xây dựng thương hiệu số để xây dựng nhận thức về thương hiệu trong môi trường số.
Có nhiều cách để xây dựng nhận thức về thương hiệu (Brand Awareness). Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
- Tạo ra một thương hiệu mạnh mẽ và dễ nhớ: Doanh nghiệp có thể thực hiện bằng cách xây dựng một logo, slogan, tagline, màu sắc, kiểu chữ,… độc đáo và dễ nhận biết. Ngoài ra, định vị thương hiệu cũng cần rõ ràng và nhất quán, để khách hàng có thể dễ dàng hiểu được giá trị mà thương hiệu mang lại.
- Truyền thông xã hội: Hãy để thương hiệu của bạn xuất hiện nhiều hơn trên mạng xã hội. Đây là kênh tiếp thị hiệu quả với mức chi phí phải chăng và là một cách hiệu quả để tiếp cận với nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
- Dịch vụ hoặc sản phẩm của bạn và vấn đề nó có thể giải quyết: Hãy cho khách hàng thấy được bạn cung cấp dịch vụ/sản phẩm gì, nó có tác dụng gì đối với khách hàng
Bước 2: Truyền đạt ý nghĩa thương hiệu và những gì nó đại diện – Brand Association
Sự liên kết thương hiệu (Brand Association) là những suy nghĩ, cảm xúc và ý tưởng mà khách hàng liên kết với một thương hiệu. Các liên tưởng thương hiệu có thể tích cực hoặc tiêu cực, và chúng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.
Liên tưởng thương hiệu – Brand Association là điều làm cho thương hiệu nổi bật trên thị trường. Tính nhất quán của thương hiệu là cách khách hàng liên kết với thương hiệu thông qua logo, màu sắc, phông chữ, hình ảnh, âm thanh và nhiều yếu tố khác.
Một doanh nghiệp có liên tưởng thương hiệu tốt sẽ có tác động tích cực đến danh tiếng chung của thương hiệu và giá trị doanh nghiệp.
Dưới đây là một số ví dụ về sự liên kết thương hiệu:
- Coca-Cola thường được liên kết với sự vui vẻ và hạnh phúc. Điều này có thể được giải thích bởi các chiến dịch quảng cáo của Coca-Cola, thường tập trung vào các hình ảnh và thông điệp tích cực.
- Nike thường được liên kết với sự thể thao và năng động. Điều này có thể được giải thích bởi việc Nike là nhà tài trợ cho nhiều vận động viên thể thao hàng đầu thế giới.
- Apple thường được liên kết với sự sáng tạo và đổi mới. Điều này có thể được giải thích bởi việc Apple thường là công ty tiên phong trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ mới.
Ngoài ra, các liên kết thương hiệu cũng có thể được tạo ra thông qua các trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu.
Ví dụ: Nếu một khách hàng có trải nghiệm tích cực khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu, họ có thể liên kết thương hiệu đó với cảm giác hài lòng hoặc hài lòng.
Bước 3: Thúc đẩy chất lượng cảm nhận của khách hàng – Perceived Quality
Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality) là một trong những điều kiện tiên quyết để xây dựng giá trị thương hiệu bền vững và từ đó quyết định sự thành công hay thất bại của một doanh nghiệp. Bởi dù công ty có nỗ lực marketing bao nhiêu nhưng trải nghiệm của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ không tốt thì giá trị thương hiệu sẽ luôn là con số “âm”.
Nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng một sản phẩm/dịch vụ đôi khi không chỉ vì chất lượng hay tiện ích mà họ thấy thương hiệu đó xứng đáng với số tiền bỏ ra. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược dài hạn để xây dựng giá trị thương hiệu.
Dưới đây là một số ví dụ về chất lượng cảm nhận (Perceived Quality) trên thực tế:
- Mercedes-Benz: Hãng ô tô Đức Mercedes-Benz là một ví dụ về chất lượng cảm nhận trong ngành công nghiệp xe hơi. Mặc dù có nhiều hãng sản xuất ô tô có cùng cấu hình và tính năng, thương hiệu Mercedes-Benz đã xây dựng một danh tiếng về chất lượng và đẳng cấp. Khách hàng thường cảm nhận rằng các sản phẩm của Mercedes-Benz có chất lượng cao hơn dựa trên hình ảnh thương hiệu và đánh giá của họ.
- Rolex: Rolex là một trong những thương hiệu đồng hồ xa xỉ nổi tiếng trên thế giới. Mặc dù có nhiều thương hiệu đồng hồ đắt tiền khác, nhưng Rolex đã xây dựng một chất lượng cảm nhận về độ chính xác, độ bền, và đẳng cấp. Người tiêu dùng thường có cảm nhận cao về chất lượng của các sản phẩm Rolex, và đây cũng là một phần của chiến lược thương hiệu của họ.
- Starbucks: Starbucks đã tạo ra một cảm nhận về chất lượng trong ngành cà phê. Mặc dù cà phê của họ có giá cao hơn so với nhiều đối thủ, nhưng trải nghiệm của việc mua sắm tại Starbucks, bao gồm không gian thoải mái, lựa chọn đa dạng, và dịch vụ chuyên nghiệp, đã giúp họ xây dựng một chất lượng cảm nhận tích cực từ phía khách hàng.
Bước 4: Xây dựng lòng trung thành mạnh mẽ với khách hàng – Brand Loyalty
Khi một thương hiệu mang đến cho người dùng hàng loạt trải nghiệm tốt thì phần thưởng dành cho thương hiệu đó là gì? Một trong những thành tựu đạt được là xây dựng được lượng khách hàng trung thành với thương hiệu (Brand Loyalty).
Xem thêm: Brand loyalty là gì? 3 mức độ lòng trung thành với thương hiệu
Mỗi khi có nhu cầu sử dụng một sản phẩm/dịch vụ nào đó, thương hiệu sẽ được đặt ở vị trí ưu tiên hàng đầu “top of mind” nhằm thúc đẩy hành vi mua sắm của khách hàng. Để mang lại doanh số bán hàng lặp lại cho doanh nghiệp. Đồng thời, khách hàng trung thành là nguồn tiếp thị truyền miệng tốt nhất mà bất kỳ thương hiệu nào cũng mong muốn có được.
Ví dụ: Apple là một trong những ví dụ tuyệt vời về việc tạo dựng lòng trung thành với thương hiệu. Thương hiệu này không cung cấp cho khách hàng bất kỳ ưu đãi hay giảm giá nào, nhưng người hâm mộ iOS vẫn yêu thích sản phẩm và tiếp tục mua các bản phát hành mới trong nhiều năm tới.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng phải xây dựng và duy trì mối quan hệ giữa thương hiệu với khách hàng. Khi mối quan hệ bền chặt, phát triển theo từng ngày thì sẽ khiến khách hàng trung thành hơn với thương hiệu. Họ có thể sẵn sàng bỏ ra số tiền để mua sản phẩm của bạn cho những lần sau.
Cách đo lường hiệu quả Brand Equity
Đo lường hiệu quả Brand Equity là một phần quan trọng trong quản lý thương hiệu và định hình chiến lược tiếp theo. Dưới đây là một số cách thường được sử dụng để đo lường hiệu quả Brand Equity:
Từ giá trị doanh nghiệp
Để đo lường giá trị thương hiệu, các bạn có thể xem doanh nghiệp giống như một loại tài sản. Khi trừ đi các giá trị tài sản hữu hình khỏi giá trị tổng thể của doanh nghiệp, bạn sẽ còn lại giá trị thương hiệu.
Từ thị phần
So với đối thủ cạnh tranh, sản phẩm của bạn đang nắm giữ thị phần bao nhiêu phần trăm? Thông thường, doanh nghiệp có thị phần càng cao thì có Brand Equity càng lớn và ngược lại.
Giá trị của sản phẩm
Một cách đơn giản để bạn nhanh chóng đo lường Brand Equity đó là so sánh với các doanh nghiệp khác – hiện tại chưa có thương hiệu. Ví dụ dầu gội đầu Dove của Unilever được bán với giá cao hơn so với một sản phẩm địa phương, lúc này phần chênh lệch đó được tính là giá trị thương hiệu của Unilever.
Sử dụng kiểm toán thương hiệu (Brand Audit)
Brand Audit là thuật ngữ sử dụng khi muốn mô tả quá trình đánh giá và phân tích chi tiết để xác định và kiểm tra vị thế hiện tại của doanh nghiệp trên thị trường. Bên dưới là 8 bước cơ bản trong quá trình kiểm toán thương hiệu:
- Bước 1: Nghiên cứu và phân tích các yếu tố nội tại thương hiệu: Đánh giá hoạt động của các phòng ban như ban điều hành, ban truyền thông, ban sản phẩm, ban bán hàng,…
- Bước 2: Xác định và phân tích khách hàng mục tiêu, đối thủ cạnh tranh để định vị.
- Bước 3: Kiểm tra lại các tiêu chí về hàng hoá, kênh phân phối.
- Bước 4: Phân tích hệ thống nền tảng công nghệ.
- Bước 5: Phân tích các hệ thống truyền thông.
- Bước 6: Phân tích nhân sự.
- Bước 7: Phân tích và giải pháp: Dựa trên kết quả của tất cả các bước trên để tổng hợp lại thành một biểu đồ liên kết, và đưa ra các giải pháp cho từng vấn đề.
- Bước 8: Lập bảng đối xứng và đánh giá mức độ hiệu quả ứng dụng bao gồm: Đo lường các phân tích hay đánh giá dựa trên đa dạng góc nhìn từ: khách hàng, chuyên gia, doanh nghiệp,…
Một số ví dụ về thương hiệu có giá trị “dương” và “âm”
Để giúp bạn hiểu rõ hơn thương hiệu có giá trị tích cực “dương” và tiêu cực “âm”, cùng theo dõi ví dụ sau đây nhé:
Ví dụ tài sản thương hiệu tích cực
Apple là một doanh nghiệp nhiều năm liền đứng đầu bảng xếp hạng “Top những thương hiệu có giá trị nhất trên thế giới”. Công ty gây dựng nên tiếng tăm của mình từ dòng sản phẩm máy tính Mac, trước khi trở nên nổi tiếng toàn cầu với dòng điện thoại thông minh iPhone.
Một ví dụ khác về sự thành công của một thương hiệu có giá trị, đó chính là thương hiệu VinGroup. Nhắc đến VinGroup, người ta không thể không kể đến tổ hợp những lĩnh vực kinh doanh mà doanh nghiệp đang sở hữu, từ bất động sản, dịch vụ – nghỉ dưỡng, trung tâm thương mại, trường học, bệnh viện,…
Khởi đầu là một công ty cung cấp các sản phẩm về thực phẩm ở nước ngoài, doanh nghiệp gây dựng tiếng tăm của mình một phần nhờ uy tín và giá trị thương hiệu cá nhân của vị CEO Phạm Nhật Vượng. VinGroup còn nổi tiếng với tư cách là một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội.
Ví dụ về thương hiệu có giá trị “âm”
Trong năm 2008, một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã khiến cho Goldman Sachs mất hàng triệu USD từ giá trị thương hiệu. Công ty sản xuất oto Toyota đã phải thu hồi hơn 8 triệu chiếc xe trên toàn cầu, nguyên nhân là vì trục trặc kỹ thuật, tác động rất nhiều đến giá trị thương hiệu của họ.
Hay vụ xả thải trên sông Thị Vải đã khiến thương hiệu Vedan từ một doanh nghiệp có giá trị thương hiệu tốt, cạnh tranh ngang ngửa với đối thủ Ajinomoto, giờ chỉ còn lay lắt sống trên các thị trường ngách, mãi mang tiếng “xấu” là doanh nghiệp không hoạt động vì cộng đồng xã hội.
Ví dụ của Vedan cũng cho thấy: Việc các bạn xây dựng cho doanh nghiệp mang giá trị tích cực chỉ là một phần của công việc. Phần việc còn lại gian nan và thử thách hơn rất nhiều, đó là làm sao tiếp tục duy trì được chỉ số đó trong mắt khách hàng và cộng đồng.
Mô hình tài sản thương hiệu của Keller – CBBE (Customer-Based Brand Equity)
Mô hình tài sản thương hiệu của Keller là một mô hình mô tả các yếu tố cấu thành tài sản thương hiệu (Brand Equity). Mô hình này được phát triển bởi Kevin Lane Keller, một giáo sư marketing tại Đại học Dartmouth. Ông đã tạo ra mô hình tài sản thương hiệu CBBE (Customer-Based Brand Equity) nhằm giải thích cách tiêu dùng nhìn nhận một thương hiệu nhất định. Vậy mô hình này như thế nào?
Đây là mô hình định hướng khách hàng dựa trên phân cấp tài sản thương hiệu. Bắt đầu từ khi thương hiệu thiết lập nên giá trị và sự khác biệt của thương hiệu so với các đối thủ. Thông qua việc xác định thương hiệu của bạn đang ở đâu trong kim tự tháp, doanh nghiệp của bạn sẽ dễ hiểu hơn về giá trị của thương hiệu.
Mô hình Customer-Based Brand Equity, bao gồm:
- Brand Identity – Bạn là ai?: Cấp độ này liên quan đến việc nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu trong tâm trí của khách hàng.
- Brand Meaning – Bạn là gì?: xác định thương hiệu của bạn mang ý nghĩa gì và nó đại diện cho điều gì. Cụ thể, cấp độ này gồm có 2 khối: hiệu suất (Performance) và hình ảnh (Imagery)
- Brand Response – Khách hàng nghĩ gì về bạn?: Cấp độ này liên quan đến việc khách hàng đưa ra phản hồi thế nào về thương hiệu dựa của bạn.
- Brand Relationships – Khách hàng muốn kết nối với bạn như thế nào?: được minh chứng dựa trên những tương tác tích cực của người dùng trên các kênh truyền thông xã hội hoặc thông qua việc mua hàng lặp đi lặp lại.
Ví dụ về những công ty có tài sản thương hiệu mạnh
Mikotech tổng hợp đến bạn một số ví dụ về các doanh nghiệp có tài sản thương hiệu mạnh. Bạn có thể dựa trên những ví dụ này để học hỏi:
Starbucks
Kể từ khi thành lập, Starbucks có chiến lược xây dựng Brand Equity bền vững với những chiến dịch mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tốt nhất. Starbucks trung sự vào khách hàng thay vì giá cả sản phẩm.
Starbucks cũng đầu tư vào việc chuẩn hóa bộ nhận diện thương hiệu. Đồng thời duy trì sự nhất quán trong các hoạt động tiếp thị và kinh doanh.
Nike
Nike cũng đã thành công khi tạo được các “trụ cột” của Brand Equity, trong đó: nhận thức về thương hiệu, liên kết thương hiệu, chất lượng cảm nhận và lòng trung thành của khách hàng. Đặc biệt, lòng trung thành của khách hàng được đánh giá là khía cạnh quan trọng nhất, quyết định phần lớn hành vi của người tiêu dùng.
Netflix
Netflix cũng là ví dụ điển hình về xây dựng tài sản thương hiệu mạnh, bền vững. Bên cạnh việc cải tiến chất lượng sản phẩm, Netflix cũng không quên tập trung vào việc xây dựng thương hiệu số trên các nền tảng trực tuyến:
- Các chiến dịch quảng cáo trên Youtube, Facebook,…
- Liên tục kết nối với người dùng trên mạng xã hội
- Sự nhất quán thương hiệu
Một số câu hỏi thường gặp về Brand Equity
Mạng xã hội có giá trị gì đối với Brand Equity?
Hiện nay, các trang mạng xã hội là “cánh cửa cơ hội” tuyệt vời giúp cho thương hiệu của dễ dàng tiếp cận với nhóm khách hàng mục tiêu. Chiến lược Marketing của bạn ngày càng hiệu quả hơn nếu thiết lập trên các nền tảng mạng xã hội. Đây cũng chính là nhân tố thúc đẩy quá trình xây dựng và giữ vững Brand Equity.
Thị phần ảnh hưởng như thế nào đến Brand Equity?
Thị phần là một trong những chỉ số giúp doanh nghiệp xác định Brand Equity của mình. Thông thường, các doanh nghiệp sở hữu thị phần cao thì Brand Equity càng lớn và ngược lại. Thị phần của doanh nghiệp cao quyết định rất lớn đến vị thế và Brand Equity trước các đối thủ cạnh tranh.
Đâu là những Brand Equity tích cực?
Một số Brand Equity tích cực đáng chú ý phải kể đến: Tài sản thương hiệu của Apple, tài sản thương hiệu của Coca-cola, Pepsi, Microsoft, VinGroup, Phúc Long, Trung Nguyên, Biti’s,…
Bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ về Brand equity là gì và lý do Brand Equity lại quan trọng trong Marketing. Bên cạnh đó, Miko Tech còn giúp bạn hiểu rõ hơn cần làm gì để xây dựng thương hiệu bền vững. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ nội dung bổ ích này đến cho mọi người cùng đọc nhé!
Trần Tiến Duy tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành Thương Mại Điện tử tại trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM. Từng Phụ trách mảng SEO Website tại nhiều lĩnh vực như giáo dục, công nghệ, thực phẩm, đồ dùng gia dụng, …v.v
Trần Tiến Duy hiện đang là Giảng viên Digital Marketing với chuyên môn chính là SEO tại trường Cao Đẳng FPT Tp.HCM.
Với hơn 5+ năm kinh nghiệm training & quản lý nhân sự về quản lý các dự án SEO/ Content SEO.
Hiện tại Trần Tiến Duy là SEO Manager tại công ty Miko Tech Agency chuyên về Thiết Kế Website, với sự Quản lý của anh đã đưa Miko Tech trở thành công ty chuyên về Thiết Kế Website thuộc TOP ngành trên nền tảng Internet hiện nay. Ngoài ra anh Trần Tiến Duy còn đào tạo training nhân viên. Ngoài ra anh Trần Tiến Duy còn đào tạo training nhân viên khoá học SEO Website nội bộ cho Doanh nghiệp giúp Doanh Nghiệp tối ưu tốc độ website phát triển kinh doanh mạnh mẽ hơn trong thời đại công nghệ số 4.0 hiện nay.
Anh Trần Tiến Duy còn chia sẻ miễn phí những Tool SEO hiệu quả giúp anh em SEOer tiết kiệm thời gian và được rất nhiều anh em trong giới SEOer và sinh viên sử dụng tại website: trantienduy.com/tool/