fbpx
Logo

MySQL là gì? Tìm hiểu toàn tập về MySQL cho người mới bắt đầu

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Hệ cơ sở quản trị MySQL là gì mà được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới đến vậy? Cách hoạt động của MySQL trong cơ sở dữ liệu? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

MySQL là gì?

MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (Open-source) phổ biến. MySQL được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu trong các ứng dụng web và nhiều loại ứng dụng khác.

MySQL được xây dựng dựa trên ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL). MySQL cung cấp các tính năng mạnh mẽ để tạo, truy cập và quản lý cơ sở dữ liệu. Hệ quản trị này hỗ trợ nhiều loại dữ liệu như số, chuỗi, ngày tháng và nhiều loại dữ liệu khác.

MySQL là gì?
MySQL là gì?

MySQL cung cấp khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng và ổn định, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng và phát triển các ứng dụng dựa trên cơ sở dữ liệu.

Thuật ngữ cơ bản trong MySQL

Khi tiếp xúc với hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL, bạn cần làm quen một số thuật ngữ thường gặp dưới đây:

  • Cơ sở dữ liệu (Database): Một tập hợp các dữ liệu có tổ chức được lưu trữ trong MySQL.
  • Bảng (Table): Một phần quan trọng trong cơ sở dữ liệu, bảng chứa các hàng và cột để lưu trữ dữ liệu.
  • Trường (Column): Là các đơn vị dữ liệu trong bảng, đại diện cho một thuộc tính cụ thể của dữ liệu.
  • Hàng (Row): Một bản ghi cụ thể trong bảng, đại diện cho một bộ dữ liệu hoàn chỉnh.
  • Khóa chính (Primary Key): Một trường duy nhất trong bảng, định danh duy nhất mỗi hàng trong bảng.
  • Truy vấn (Query): Một câu lệnh SQL được sử dụng để truy xuất, thêm, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • INDEX: Một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Chúng giúp tìm kiếm dữ liệu nhanh hơn.
  • Ràng buộc (Constraint): Một quy tắc được áp dụng cho dữ liệu trong bảng, đảm bảo tính nhất quán và hợp lệ của dữ liệu.
  • Thủ tục lưu trữ (Stored Procedure): Một khối mã SQL được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu và có thể được gọi để thực hiện một tác vụ cụ thể.
  • Ghi nhật ký (Log): Ghi lại các hoạt động xảy ra trong cơ sở dữ liệu, giúp theo dõi và phục hồi dữ liệu khi cần thiết.
  • Sao lưu và phục hồi (Backup and Restore): Quá trình tạo bản sao dự phòng của cơ sở dữ liệu để đảm bảo an toàn dữ liệu và khôi phục dữ liệu từ bản sao dự phòng khi cần.
  • Truy cập từ xa (Remote Access): Cho phép kết nối và truy cập vào cơ sở dữ liệu MySQL từ xa thông qua mạng.

Đây chỉ là một số thuật ngữ thường gặp, MySQL có nhiều thuật ngữ và khái niệm phức tạp hơn tùy thuộc vào mức độ sử dụng và phát triển của ứng dụng.

Cách hoạt động của MySQL trong cơ sở dữ liệu

Sau khi đã biết được MySQL là gì thì cùng tìm hiểu cách thức hoạt động của MySQL nhé! Hiện tại, cách vận hàng chính của MySQL là:

  • Tạo bảng để lưu trữ dữ liệu và định nghĩa về sự liên quan giữa các bảng.
  • Client gửi trực tiếp yêu cầu SQL bằng lệnh đặc biệt trên MySQL.
  • Ứng dụng tại server phản hồi thông tin và trả kết quả về client.
mysql là gì
Cách hoạt động của MySQL trong cơ sở dữ liệu

Quá trình phối hợp hoạt động của MySQL và PHP

Khi client yêu cầu server cho phép tải file lên website thì sẽ diễn ra quá trình phối hợp 4 bước:

  • Bước 1: Server sử dụng PHP để chuyển tải tập tin.
  • Bước 2: PHP hoạt động, truyền tín hiệu đến MySQL và MySQL lưu trữ tập tin.
  • Bước 3: MySQL nhận lời yêu cầu PHP.
  • Bước 4: PHP phản hồi cho server rằng là MySQL đã chấp nhận yêu cầu và lệnh đã được gửi cho Server có thể in nội dung tập tin.

Lợi ích của MySQL

MySQL mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:

  • Miễn phí và mã nguồn mở: Bạn có thể sử dụng và phân phối MySQL miễn phí. MySQL cũng cho phép bạn tùy chỉnh và thay đổi mã nguồn theo nhu cầu của bạn.
  • Hiệu suất cao: MySQL được tối ưu hóa để xử lý một lượng lớn dữ liệu một cách nhanh chóng. Nó cung cấp các công cụ tối ưu hóa truy vấn, chỉ mục và bộ nhớ đệm để đảm bảo truy vấn và thao tác dữ liệu diễn ra một cách hiệu quả.
  • Độ tin cậy cao: MySQL hỗ trợ sao lưu và phục hồi dữ liệu, giúp bạn đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng. Nó cũng có khả năng xử lý các tình huống xung đột và hỏng hóc một cách linh hoạt.
  • Dễ sử dụng: MySQL cung cấp một cú pháp SQL dễ hiểu và linh hoạt, giúp bạn dễ dàng tạo, truy vấn và quản lý cơ sở dữ liệu. Nó cũng có một giao diện quản lý đồ họa (như phpMyAdmin) để giúp bạn thao tác với cơ sở dữ liệu một cách trực quan.
ưu nhược điểm của mysql
My SQL dễ sử dụng
  • Đa nền tảng: MySQL có sẵn trên nhiều hệ điều hành và nền tảng khác nhau, bao gồm Windows, Linux và macOS. Điều này giúp bạn dễ dàng triển khai và chạy MySQL trên nhiều môi trường khác nhau.

Điểm khác biệt giữa MySQL và SQL Server

Qua các đặc điểm trên, vậy thì SQL và mySQL khác gì nhau?

SQL Server là gì?

SQL Server (Microsoft SQL Server) được Microsoft phát triển nên từ giữa những thập niên 80s với mục đích là cung cấp những giải pháp mở rộng và đáng tin cậy. 

sql và mysql khác gì nhau
SQL Server

Bên cạnh đó, Microsoft có khá nhiền nền tảng kết hợp hoàn hảo với SQL Server như ASP.NET, C# xây dựng Winform.

Điểm khác biệt

Tiêu chíMySQL SQL Server
Môi trườngMySQL có thể kết hợp với mọi ngôn ngữ lập trình khác, thông thường là PHPSQL Server hoạt động tốt với .NET
SyntaxMySQL
· SELECT age
· FROM person
· ORDER BY age ASC
LIMIT 1 OFFSET 2
Microsoft SQL Server
· SELECT TOP 3 WITH TIES
· FROM person
ORDER BY age ASC
Bản chấtLà một phần mềm mã nguồn mở, chạy trên hơn 20 nền tảng bao gồm Linux, Windows, OS / X, HP-UX, AIX, Netware.Là một phần mềm độc quyền được Microsoft đã xây dựng nhiều công cụ mạnh mẽ cho SQL Server, bao gồm các công cụ phân tích dữ liệu.
Storage enginesNhiều loại engines được tạo ra cho MySQL. Điều này giúp lập trình viên MySQL linh hoạt dùng nhiều storage engine khác nhau cho bảng.SQL server sử dụng một storage engine riêng được phát triển bởi Microsoft
Hủy QueryMySQL không cho phép bạn hủy query giữa chừngSQL Server lại cho phép bạn hủy query giữa chừng
Bảo mậtCác chuyên gia về cơ sở dữ liệu giúp MySQL có tính năng bảo mật đặc biệt để dữ liệu được bảo mật tuyệt đối.Công cụ bảo mật riêng – Microsoft Baseline Security Analyzer giúp tăng tính bảo mật cho SQL Server một cách triệt để
Chi phíMiến phíTrả phí
IDEsDùng Enterprise Manager của OracleDùng Management Studio (SSMS)

Cách thức cài đặt trên Windows và Server / VPS bất kỳ

Dưới đây là cách cài MySQL trên CentOS và LAMP/XAMPP:

  • Cài đặt MySQL cho CentOS

Để tiến hành cài đặt MySQL trên các server này yêu cầu bạn có trình độ chuyên môn sâu. Công việc cài đặt của bạn sẽ bao gồm: Cài đặt Apache2 và Cài đặt MySQL.

  • Cài đặt LAMP/XAMPP đã tích hợp sẵn MySQL

Xampp là chương trình tạo máy chủ Web được tích hợp sẵn Apache, PHP, MySQL, FTP Server, Mail Server và các công cụ như phpMyAdmin.

Nó phân bố Apache nhẹ và đơn giản, khiến các lập trình viên có thể dễ dàng tạo ra máy chủ web local để kiểm tra và triển khai trang web của mình.

Không như Appserv, Xampp có chương trình quản lý khá tiện lợi, cho phép chủ động bật tắt hoặc khởi động lại các dịch vụ máy chủ bất kỳ lúc nào.

Các vấn đề phổ biến và cách khắc phục trong MySQL

Trong quá trình sử dụng MySQL, có một số vấn đề phổ biến có thể phát sinh. Và đây là một số giải pháp để giải quyết các lỗi này:

  • Lỗi xung đột dữ liệu
    • Giải quyết bằng cách sử dụng primary key và constraints để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Ngoài ra, sử dụng các locking protocols và các phương pháp read/write locks cũng giúp tránh xung đột khi nhiều phiên làm việc cùng truy cập vào cùng một tài nguyên.
  • Vấn đề bảo mật dữ liệu:
    • Để bảo vệ dữ liệu, MySQL cung cấp các cơ chế xác thực và phân quyền. Bạn nên sử dụng người dùng và vai trò người dùng (user roles) để giới hạn quyền truy cập dữ liệu cho từng người dùng.
    • Hãy áp dụng các biện pháp bảo mật khác như mã hóa dữ liệu và tường lửa để ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
giới thiệu mysql
Áp dụng các biện pháp bảo mật khác
  • Vấn đề sao lưu và phục hồi
    • Để đảm bảo an toàn cho dữ liệu, hãy sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ và xác định các kế hoạch phục hồi. MySQL cung cấp các công cụ và lệnh để thực hiện sao lưu và phục hồi dữ liệu. Bạn cũng nên thử nghiệm và kiểm tra quy trình phục hồi để đảm bảo tính hoạt động và độ tin cậy của nó.

Đối với mỗi vấn đề cụ thể, có thể có nhiều giải pháp và kỹ thuật khác nhau. Quan trọng là bạn hãy hiểu rõ yêu cầu và tình huống lúc đó để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất để giải quyết các vấn đề phổ biến trên.

Qua bài viết trên, Miko Tech đã giúp bạn hiểu hơn về MySQL là gì. Hy vọng rằng bạn có thể hiểu rõ hơn về cách hoạt động của MySQL trong cơ sở dữ liệu. Chúc bạn thành công. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ đến cho mọi người cùng đọc nhé!

16.05.2023 Trần Tiến Duy

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!