fbpx
Logo

jQuery là gì? Tổng Quan Và Hướng Dẫn sử Dụng jQuery Cho Người Mới

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Công cụ jQuery được sử dụng rất nhiều trong lĩnh vực lập trình, thiết kế website,… Bài viết sau Miko Tech sẽ giải thích jQuery là gì và ứng dụng này có những điểm nổi bật nào mà lại được tin dùng nhiều đến thế? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau nhé!

1. jQuery là gì?

jQuery là gì? jQuery là một thư viện được viết bởi ngôn ngữ lập trình JavaScript giúp đơn giản hoá công việc của các lập trình viên. jQuery giúp cho việc xây dựng và sử dụng các chức năng được diễn ra một cách nhanh, dễ dàng và đơn giản hơn.

Hiện nay, jQuery vẫn là một trong những thư viện JavaScript phổ biến nhất trên thế giới.

Khái niệm jQuery là gì?
Khái niệm jQuery là gì?

Xem thêm: Javascript Là Gì? Tổng Quan Về Javascript Cho Newbie

Những module chính của jQuery

Hiện nay, jQuery đã được tích hợp nhiều module khác nhau, từ module hiệu ứng đến module truy vấn selector. Được sử dụng trên 99% số lượng website trên thế giới, jQuery có những module chính không thể không kể đến như:

  • Ajax: Module có khả năng xử lý Ajax, cho phép tương tác với server và cập nhật trang web mà kh ông cần phải tải lại trang hoàn toàn.
  • Atributes: Module hỗ trợ xử lý các thuộc tính của đối tượng HTML
  • Effect: Module giúp xử lý hiệu ứng, giúp tạo ra các hiệu ứng thị giác như ẩn hiện phần tử, thay đổi kích thước, v.v.
  • Event: Module có chức năng xử lý sự kiện, cho phép xử lý các sự kiện của người dùng như click, hover, keydown, v.v.
  • Form: Module hỗ trợ xử lý sự kiện liên quan tới form.
  • DOM: Module có chức năng xử lý Data Object Model. Cho phép thay đổi, thêm hoặc xoá các phần tử HTML trong trang web.
  • Selector: Module có khả năng giúp xử lý luồng lách giữa các đối tượng HTML. Selector cho phép lựa chọn các phần tử HTML dựa trên các tiêu chí như ID, class, thuộc tính, v.v.

Một số tính năng quan trọng của jQuery

Tính năng là một trong những vấn đề rất được quan tâm mỗi khi sử dụng jQuery. Với vai trò như một bộ công cụ JavaScript, jQuery giúp cho mọi công việc lập trình được đơn giản hoá cũng như viết ít code hơn.

jquery là gì
jQuery có nhiều tính năng nổi bật

Để đạt được mục đích này, jQuery sở hữu một số tính năng quan trọng như:

  • Xử lý thao tác DOM: Với tính năng này, jQuery giúp lựa chọn DOM để duyệt, chỉnh sửa nội dung bằng cách dùng các Selector mã nguồn mở (còn được gọi là Sizzle).
  • Xử lý sự kiện: jQuery hỗ trợ website tương tác với người dùng tốt hơn thông qua khả năng xử lý đa dạng sự kiện. Tính năng này không gây ảnh hưởng đến HTML code cũng như không để xuất hiện các Event Handler.
  • Hỗ trợ tạo AJAX: jQuery đem lại khả năng tương tác tốt với máy chủ qua các đoạn code viết bằng AJAX, đồng thời có thể cập nhật các nội dung một cách tự động mà không cần tải lại trang.
  • Hỗ trợ tạo hiệu ứng động: jQuery giúp tạo các hiệu ứng động bắt mắt một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng. Bạn có thể áp dụng trực tiếp vào website của mình.
  • Gọn nhẹ: Chỉ khoảng 19KB, jQuery được đánh giá có kích cỡ tương đối nhỏ và vô cùng gọn nhẹ.
  • Tương thích đa nền tảng: jQuery có khả năng tự động sửa lỗi và có độ tương thích với gần như tất cả các trình duyệt như: Chrome, MS Edge, Firefox, Android,…
  • Không ngừng cập nhật: jQuery luôn tiến hành cập nhật các phiên bản, công nghệ lập trình mới nhất như: CSS3 Selector, XPath,…

2. Ưu – nhược điểm của jQuery là gì?

Ưu điểm

Những ưu điểm nổi bật đồng thời là thế mạnh của jQuery:

  • Có tốc độ xử lý code rất nhanh chóng và có khả năng mở rộng.
  • Tạo điều kiện tối đa cho các lập trình viên có thể viết được hết mã chức năng với ít ký tự code nhất.
  • Nâng cao hiệu suất của lập trình web.
  • Hỗ trợ phát triển các ứng dụng có khả năng tương thích cao với trình duyệt.
  • Những tính năng mới cập nhật nhất của trình duyệt đều được jQuery sử dụng
  • jQuery sở hữu mộ cộng đồng và thư viện đa dạng, phong phú. Vậy nên, jQuery có khả năng giảm thiếu tối đa thời gian viết ứng dụng.
  • Lập trình viên có thể dễ dàng viết code với các chức năng có liên quan đến UI. Do đó, lượng code sẽ giảm được xuống mức thấp nhất.
jquery là gì
Ưu – nhược điểm của jQuery là gì?

Nhược điểm

Mặc dù sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi bật nhưng jQuery vẫn còn một vài hạn chế như:

  • Chức năng có thể bị hạn chế: Mặc dù có cả một thư viện nhưng vẫn có nhiều chức năng bị hạn chế. Vậy nên, bạn cần phải sử dụng javascript thuần để xây dựng các chức năng.
  • Làm cho client trở nên chậm hơn: Client không những để hiển thị mà còn phải xử lý nhiều chức năng được tạo thành từ jQuery. Nếu lạm dụng quá nhiều, jQuery sẽ làm cho client trở nên chậm chạp. Vì vậy, các lập trình viên cần phải dùng thêm cache.

3. Các thuật ngữ cần biết khi sử dụng jQuery

Sau khi biết được ưu – nhược điểm của jQuery là gì, sau đây là các thuật ngữ cần biết để sử dụng jQuery thành thạo hơn.

jQuery có khá nhiều thuật ngữ khác nhau. Trong đó, có một số thuật ngữ quan trọng mà bất kỳ ai khi sử dụng jQuery đều cần biết. Cụ thể:

  • jQuery Selectors: Dùng để chỉ những thao tác trên các phần tử HTML. Với jQuery Selection, bạn có thể tìm và chọn các phần từ HTML dựa trên các trường, types, ID, thuộc tính,… Tất cả jQuery Selectors đều được bắt đầu bằng ký tự $ () (factory function).
Selectors là một thuật ngữ rất quan trọng trong jQuery
Selectors là một thuật ngữ rất quan trọng trong jQuery
  • jQuery Tag Name: Thuật ngữ đại diện cho tên thẻ đã có sẵn trong DOM.
  • Tag ID: Đại diện cho thẻ có sẵn được gắn với ID cụ thể trong DOM.
  • Tag Class: Đại diện cho tag có sẵn tương ứng với class cụ thể trong DOM.
  • Function trong jQuery: Dùng để nói về từ khóa đặt tên cho các hàm trong jQuery.
  • Callback trong jQuery: Hàm thuần JavaScript có thể được truyền các phương thức như là tham số hoặc tùy chọn. Một số callback có thể là các sự kiện, được dùng ở khắp mọi nơi trong jQuery. Hầu hết các callback đều cung cấp tham số và context.
  • Closure trong jQuery: Các Closure được tạo ra mỗi khi các biến được định nghĩa ngoài phạm vi hiện tại và được truy cập từ bên trong nội bộ.
  • Proxy Pattern trong jQuery: Các Proxy có khả năng điều khiển sự truy cập đến các phần tử khác. Chúng thi hành cùng giao diện cho đối tượng khác (Real Subject), đồng thời truyền trên mọi phương thức sẵn có.
  • Phạm vi trong jQuery: Dùng để chỉ khu vực có trong chương trình mà biến đó được định nghĩa. Biến trong JavaScript sẽ có hai phạm vi: biến Global (được định nghĩa tại mọi nơi trong JavaScript code) và biến Local (chỉ có ở hàm được định nghĩa).
  • Tham số có trong jQuery: Một loại của kiểu Array và có thuộc tính length.
  • Context trong jQuery: Trong JavaScript, ‘this’ là một từ khóa tham chiếu với Context. Từ khóa này có khả năng thay đổi tùy theo cách hàm đó được gọi.

4. Tại sao lập trình viên nên dùng jQuery?

Có nhiều lý do để lập trình viên sử dụng jQuery, như:

  • jQuery là một thư viện Javascript có khả năng mở rộng và tốc độ nhanh, giúp tối ưu hiệu suất của ứng dụng web.
  • jQuery còn giúp tăng tính tương thích với các trình duyệt khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu sự rắc rối và vất vả khi viết mã lệnh cho các trình duyệt khác nhau.
  • Thư viện jQuery còn được hỗ trợ bởi một cộng đồng phong phú.
  • Có nhiều thư viện mở rộng giúp giảm thiểu thời gian viết ứng dụng và tăng tính dễ dàng trong việc viết mã lệnh liên quan đến UI với lượng code tối thiểu nhất.

5. Cách cài đặt jQuery

Để cài đặt jQuery, bạn thực hiện các bước như sau:

Download jQuery

Cách tải jQuery
Giao diện tải jQuery

Để tải jQuery, bạn cần thực hiện theo những bước sau:

  • Truy cập vào địa chỉ jQuery.com/download
  • Lựa chọn phiên bản tải (phụ thuộc vào trình duyệt web và nơi dùng jQuery)
  • include thư viện jQuery vào trong HTML file như sau:
<html>
   <head>
      <title>The jQuery Example</title>
      <script type="text/javascript"  src="../jQuery/jQuery-2.1.3.min.js"></script>
      <script type="text/javascript">
         $(document).ready(function(){
            document.write("Hello, World!");
         });
      </script>
   </head>
   <body>
      <h1>Hello</h1>
   </body>
</html>

Lưu ý, tại dòng:

<script type="text/javascript"  src="../jQuery/jQuery-2.1.3.min.js"></script>

src=”……” bạn sẽ thực hiện điều hướng tới nơi lưu trữ file trên máy tính hoặc trên web hosting của bạn.

Sử dụng CDN

Khi sử dụng CDN, thay vì tải thư viện jQuery về web hosting hay máy chủ, bạn sẽ tiến hành liên kết đến thư viện jQuery của một số nhà cung cấp như: cộng đồng jQuery, Google hay Microsoft. Một số CDN phổ biến và đáng tin cậy nhất hiện nay là:

  • jQuery CDN.
  • Google CDN.
  • Microsoft CDN.

Bên cạnh đó, bạn còn có thể include thư viện jQuery vào trong HTML code một cách trực tiếp từ Content Delivery Network (CDN).

Ví dụ về sử dụng thư viện jQuery từ Google CDN:

<html>
   <head>
      <title>The jQuery Example</title>
      <script type="text/javascript" src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jQuery/2.1.3/jQuery.min.js">
      </script>
       <script type="text/javascript">
         $(document).ready(function(){
            document.write("Hello, World!");
         });
      </script>
   </head>
   <body>
       <h1>Hello</h1>
    </body>
</html>

Trong đó:

<script type="text/javascript" src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jQuery/2.1.3/jQuery.min.js">

Đây là dòng chứa đường dẫn file CDN jQuery mà bạn cần thêm vào src:”…….”

6. Cách sử dụng jQuery

Gọi một hàm thư viện jQuery

Hướng dẫn sử dụng jQuery
Gọi hàm jQuery

JavaScript đi kèm một tập hợp các hàm hữu ích có thể được sử dụng để thực hiện thao tác String, Number và Date. Một số hàm quan trọng, có sẵn trong jQuery:

  • charAt(): Trả về ký tự tại chỉ mục (index) đã xác nhận.
  • concat(): Dùng để kết nối hai chuỗi văn bản, đồng thời trả về một chuỗi mới.
  • forEach(): Dùng để gọi một hàm cho mỗi phần tử của một mảng.
  • indexOf(): Trả về chỉ mục đầu tiên trong việc gọi đối tượng String với giá trị đã cho hoặc -1 nếu không tìm thấy.
  • length(): Dùng để trả về độ dài của chuỗi.
  • pop(): Gỡ bỏ phần tử cuối của một mảng, đồng thời trả về phần tử đó.
  • push(): Thêm một hoặc nhiều phần tử tới phần cuối của một mảng và tiến hành trả về độ dài mới của mảng đó.
  • reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong một mảng ( vị trí đầu tiên trở thành cuối cùng và vị trí cuối cùng thành đầu tiên).
  • sort(): Dùng để sắp xếp phân loại các phần tử của một mảng.
  • substr(): Thực hiện trả về các ký tự trong một mảng, bắt đầu từ vị trí đã xác định với các ký tự đã xác định.
  • toLowerCase(): Dùng để trả về giá trị chuỗi đang gọi được biến đổi thành kiểu chữ thường.
  • toString(): Trả về sự biểu diễn chuỗi của giá trị số đã xác định.
  • toUpperCase(): Trả về giá trị chuỗi đang gọi được biến đổi thành kiểu chữ hoa.

Để một sự kiện làm việc trên trang của bạn, bạn nên gọi nó bên trong hàm $(document).ready(). Mọi thứ bên trong sẽ được tải ngay sau khi DOM được tải và trước khi nội dung trang được tải.

Để làm điều này, bạn hãy đăng ký một sự kiện đã sẵn sàng cho tài liệu như sau:

$(document).ready(function() {
   // do stuff when DOM is ready
});

Để gọi bất kỳ hàm thư viện jQuery nào, sử dụng các thẻ HTML script như dưới đây:

<html>
   <head>
      <title>The jQuery Example</title>
      <script type="text/javascript" src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jQuery/2.1.3/jQuery.min.js">
      </script>
      <script type="text/javascript" language="javascript">
         $(document).ready(function() {
            $("div").click(function() {alert("Hello, world!");});
         });
      </script>
   </head>
   <body>
      <div id="mydiv">
      </div>
   </body>
</html>

Custom Script trong jQuery

jQuery được đánh giá là chạy tốt hơn khi có riêng Custom Code trong một Custom JavaScript file: custom.js.

/* Filename: custom.js */$(document).ready(function() { $("div").click(function() { alert("Hello, world!"); });});

Tiếp theo, bạn đặt custom.js này vào trong HTML file cụ thể như sau:

<html>
   <head>
      <title>The jQuery Example</title>
      <script type="text/javascript" src="https://ajax.googleapis.com/ajax/libs/jQuery/2.1.3/jQuery.min.js">
      </script>
      <script type="text/javascript" src="../custom.js"></script>
   </head>
    <body>
      <div id="mydiv">         Click on this to see a dialogue box.      </div>
   </body>   
</html>           

Sử dụng nhiều thư viện trong jQuery

Trong jQuery, bạn có thể sử dụng hai hay nhiều thư viện khác nhau mà không tạo nên tình trạng xung đột giữa chúng.

Những câu hỏi thường gặp về jQuery

Ai đã phát triển jQuery?

jQuery được phát triển bởi John Resig vào năm 2006.

jQuery làm được những gì?

jQuery cung cấp một API rất dễ sử dụng để thực hiện HTML document traversal và manipulation, animation, event handling và AJAX, cho phép hoạt động trên nhiều trình duyệt khác nhau.

jQuery hỗ trợ các trình duyệt nào?

jQuery hỗ trợ hầu hết các trình duyệt phổ biến, bao gồm Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge, Safari và Internet Explorer từ phiên bản 6 trở lên.

Tôi có cần biết JavaScript để sử dụng jQuery không?

Đúng, dù jQuery giúp đơn giản hóa việc viết mã JavaScript, nhưng hiểu biết cơ bản về JavaScript sẽ giúp bạn sử dụng jQuery hiệu quả và linh hoạt hơn.

Hy vọng qua bài viết này, Miko Tech đã giúp bạn hiểu được khái niệm jQuery là gì và cách chức năng của thư viện này. Từ đó có thể sử dụng chúng một cách tối ưu và đạt hiệu quả cao trong công việc thiết kế website của mình. Nếu thấy bài viết hay, hãy chia sẻ đến cho bạn bè cùng đọc nhé!

08.05.2023 Trần Tiến Duy

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!