Chiết khấu là gì trong kinh doanh? Chiết khấu là một khái niệm khá phổ biến trong kinh doanh, tuy nhiên nó có sự khác biệt so với giảm giá thông thường. Trong bài viết sau, Miko Tech sẽ giải thích cho bạn sâu hơn về chiết khấu, mục đích của các chiết khấu trong kinh doanh và các khái niệm liên quan.
Chiết khấu là gì?
Chiết khấu là việc giảm giá niêm yết của một loại sản phẩm, dịch vụ nào đó với tỷ lệ phần trăm nhất định.
Chiết khấu thường được hiểu là một khoản tiền giảm trừ từ giá bán ban đầu của một sản phẩm hoặc dịch vụ khi người mua đạt được một điều kiện nào đó. Trong kinh doanh, doanh nghiệp thường áp dụng chiết khấu để thu hút khách hàng, tăng doanh số bán hàng, thanh lý hàng tồn kho và thúc đẩy lợi nhuận.
Cách tính chiết khấu
Chiết khấu là một công cụ marketing phổ biến được các doanh nghiệp áp dụng để thu hút khách hàng, tăng doanh số bán hàng và đẩy nhanh tốc độ lưu thông hàng hóa. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách tính chiết khấu một cách chính xác. Số tiền sau chiết khấu được tính theo công thức sau:
Số tiền sau chiết khấu = Giá niêm yết – Giá niêm yết x Tỷ lệ chiết khấu (%)
Hãy cùng xem qua ví dụ sau:
Nhà cung cấp A áp dụng chiết khấu 10% cho khách hàng mua từ 100 sản phẩm trở lên. Giá sản phẩm là 10 triệu đồng. Khách hàng X mua 120 sản phẩm và đủ điều kiện hưởng mức chiết khấu 10% trên tổng giá trị hàng bán. Ta tính số tiền mà khách hàng X cần trả cho nhà cung cấp A như sau:
- Giá trị hàng bán chưa chiết khấu = 10.000.000 x 120 = 120.000.000 (đồng)
- Số tiền được giảm = 120.000.000 x 10% = 12.000.000 (đồng)
- Khoản tiền cần trả sau chiết khấu = 120.000.000 – 12.000.000 = 108.000.000 (đồng)
Như vậy, với tỷ lệ chiết khấu 10% thì số tiền mà khách hàng X cần trả cho nhà cung cấp A giảm từ 120 triệu đồng xuống còn 108 triệu đồng.
Hệ số chiết khấu và tỷ lệ chiết khấu
Hệ số chiết khấu và tỷ lệ chiết khấu là hai khái niệm thường xuyên gặp trong lĩnh vực tài chính, kinh doanh. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có sự khác biệt rõ ràng về bản chất và cách thức áp dụng.
- Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ phần trăm được giảm trừ trên giá niêm yết của sản phẩm, dịch vụ. Với ví dụ mà chúng ta vừa phân tích ở trên, tỷ lệ chiết khấu chính là 10%.
- Vậy hệ số chiết khấu là gì? Hệ số chiết khấu là một giá trị được sử dụng để tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền trong tương lai. Hệ số này thường được sử dụng trong các phương pháp định giá tài sản, định giá dòng tiền trong tài chính và trong các mô hình kinh tế.
Theo công thức, hệ số chiết khấu được tính như sau:
Hệ số chiết khấu = 1 / (1 + R)^n
Trong đó:
- R: Lãi suất chiết khấu (theo tỷ lệ phần trăm)
- n: Số kỳ tính toán (số năm, số tháng,…)
Lãi suất chiết khấu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hệ số chiết khấu. Lãi suất chiết khấu càng cao, hệ số chiết khấu càng thấp và giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai càng thấp.
Lợi ích của chiết khấu trong kinh doanh
Các chính sách chiết khấu của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của khách hàng và mang lại một số lợi ích nhất định. Vậy những lợi ích từ chiết khấu là gì?
Tăng doanh số
Việc áp dụng chiết khấu cho sản phẩm là một chiến thuật hiệu quả làm gia tăng đáng kể doanh số bán hàng, thu hút khách hàng mới và mang lại lợi nhuận cao hơn. Khi đơn hàng được chiết khấu, khách hàng sẽ có xu hướng mua sắm nhiều hơn vì họ cảm thấy mình đang có món hời. Họ hiểu rằng họ có thể mua nhiều sản phẩm hơn và từ đó được thúc đẩy mua hàng, điều này làm tăng giá trị đơn hàng trung bình.
Xử lý hàng tồn kho
Chiết khấu giúp loại bỏ hàng tồn kho lâu ngày bằng cách tạo ra cơ hội để tiêu thụ các sản phẩm cũ hoặc chậm bán. Bằng cách loại bỏ các sản phẩm cũ hoặc chậm bán qua chiết khấu, doanh nghiệp có thể giải phóng không gian cũng như thu hồi vốn để đầu tư vào sản phẩm mới hơn.
Ví dụ, một thương hiệu thời trang còn một số sản phẩm tồn kho bán chậm. Để tạo ra không gian lưu trữ cho các mặt hàng mới, cửa hàng quyết định áp dụng mức chiết khấu 30̀% lên các sản phẩm này. Thương hiệu có thể đưa ra chính sách chiết khấu cho những đơn hàng mua lại sản phẩm với số lượng lớn.
Thu hút khách hàng quay lại
Khi khách hàng quen với việc mua sắm với chính sách chiết khấu, họ có nhiều khả năng quay lại với thương hiệu trong tương lai để tìm kiếm những ưu đãi tiếp theo. Nhiều doanh nghiệp sử dụng chiết khấu như một phần của chương trình khách hàng thân thiết để xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ. Như vậy, chính sách chiết khấu có thể giúp củng cố quan hệ hợp tác với khách hàng và tạo nguồn thu ổn định.
Giảm chi phí bán hàng
Chiết khấu là một phương tiện hấp dẫn để kích thích nhu cầu mua hàng của khách hàng. Khi áp dụng chiết khấu hấp dẫn, doanh nghiệp có thể thu hút nhiều khách hàng hơn, từ đó giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ nhân viên bán hàng. Chính sách chiết khấu cũng có thể đóng vai trò như một chiến lược quảng cáo hiệu quả giúp thu hút khách hàng tiềm năng mà không cần tốn nhiều chi phí cho quảng cáo.
Tăng khả năng cạnh tranh
Khi áp dụng chiết khấu, sản phẩm của doanh nghiệp sẽ trở nên cạnh tranh hơn so với các sản phẩm tương tự trên thị trường, thu hút khách hàng tiềm năng và tăng thị phần. Khách hàng thường có xu hướng ưu tiên mua sắm tại những cửa hàng có giá cả cạnh tranh. Việc áp dụng chiết khấu một cách hợp lý có thể giúp doanh nghiệp cạnh tranh được với các thương hiệu khách cùng ngành.
Phân biệt chiết khấu và giảm giá thông thường
Chiết khấu và giảm giá thông thường đều là các chiến lược giảm giá nhằm tăng khả năng bán hàng, nhưng chúng có điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là một bảng so sánh giữa chiết khấu và các khoản giảm giá thường gặp:
Tiêu chí so sánh | Chiết khấu | Giảm giá thông thường |
---|---|---|
Số lượng sản phẩm | Yêu cầu khách hàng mua đạt số lượng lớn. | Không phụ thuộc vào số lượng sản phẩm mua. |
Điều kiện áp dụng | Chiết khấu thường được áp dụng dựa trên điều kiện cụ thể như đạt một mức số lượng sản phẩm nhất định, thời gian thanh toán nhanh hoặc mối quan hệ với khách hàng. | Giảm giá thông thường là một chiến lược giảm giá phổ biến, áp dụng cho tất cả khách hàng mà không cần điều kiện đặc biệt. |
Đối tượng áp dụng | Thường áp dụng cho khách hàng B2B | Thường áp dụng cho cả khách hàng B2B và B2C |
Tính công khai | Do bản chất chiết khấu thương mại phụ thuộc vào quan hệ giữa bên mua và bên bán nên chiết khấu thương mại có thể không công khai. | Giảm giá được thông báo rộng rãi và quảng cáo để càng nhiều người biết đến càng tốt. |
Đọc thêm về: Chiến Lược Giá Là Gì? 7 Chiến Lược Giá Trong Marketing
Các kiểu chiết khấu thường gặp
Trong các giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp (B2B), chiết khấu đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự kích thích và tăng cường quan hệ giữa các bên. Một số kiểu chiết khấu thường được sử dụng trong các giao dịch B2B bao gồm:
Chiết khấu số lượng
Chiết khấu số lượng được áp dụng dựa trên số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà khách hàng mua. Thường thì mức chiết khấu sẽ tăng theo số lượng sản phẩm được mua, với mục tiêu kích thích khách hàng mua nhiều hơn để nhận được ưu đãi tốt hơn.
Ví dụ, một cửa hàng có thể áp dụng mức chiết khấu 10% cho đơn hàng từ 100 sản phẩm và mức 15% cho đơn hàng từ 150 sản phẩm.
Chiết khấu thời gian
Chiết khấu theo thời gian là chương trình chiết khấu chỉ được áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Chiết khấu thời gian có thể giúp doanh nghiệp bán được nhiều hàng hơn trong một khoảng thời gian ngắn, đặc biệt là đối với các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính thời vụ. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thu hồi vốn nhanh chóng và tạo không gian để lưu trữ hàng mới.
Chiếu khấu theo giá trị hóa đơn
Chiết khấu theo giá trị hóa đơn được áp dụng khi khách hàng mua hàng với tổng giá trị hóa đơn đạt đến một mức nhất định. Đối với loại chiết khấu này, tỷ lệ chiết khấu thường tăng dần theo giá trị hóa đơn. Chẳng hạn, một công ty có thể có chương trình chiết khấu 10% cho những khách hàng có hóa đơn từ 500 triệu đồng và chiết khấu 20% cho đơn hàng từ 650 triệu đồng.
Chiết khấu thanh toán sớm
Chiết khấu thanh toán sớm là khoản giảm giá mà nhà cung cấp dành cho khách hàng thanh toán hóa đơn sớm hơn hạn quy định. Đây là một cách để khuyến khích thanh toán nhanh chóng từ phía khách hàng và giảm bớt tình trạng nợ xấu cho doanh nghiệp.
Ví dụ: một công ty may mặc có thể áp dụng chiết khấu 5% cho khách hàng thanh toán hóa đơn trong vòng 7 ngày thay vì thời hạn 15 ngày.
Chiết khấu cho khách hàng mới
Chiết khấu cho khách hàng mới là khoản giảm giá dành cho những khách hàng mới mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp lần đầu tiên. Chiết khấu cho khách hàng mới có thể bao gồm các ưu đãi giảm giá đặc biệt, các gói dịch vụ hoặc sản phẩm độc quyền, hoặc các điều kiện thanh toán linh hoạt. Kiểu chiết khấu này là một cách hiệu quả để thu hút sự chú ý của khách hàng mới và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Tổng kết
Chiết khấu là khoản tiền được giảm trừ trực tiếp từ giá bán niêm yết của sản phẩm hoặc dịch vụ. Chính sách chiết khấu thường được áp dụng cho các mục đích cụ thể như khuyến khích mua sắm số lượng lớn, thanh toán nhanh chóng hoặc thu hút khách hàng mới.
Hy vọng Miko Tech đã giúp bạn hiểu chiết khấu là gì và nắm được những khái niệm hoặc kiến thức liên quan. Nếu hữu ích, đừng quên chia sẻ nội dung và đón đọc nội dung mới vào ngày mai nhé!
Ý Nhi tốt nghiệp Đại học Kinh tế TP.HCM và có hơn 2 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sáng tạo nội dung. Trong quá trình làm việc, Ý Nhi có kinh nghiệm sáng tạo nội dung trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thể thao điện tử, marketing, SEO,…