fbpx

Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Trong Thiết Kế Trang Web Hiện Nay

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Trong lĩnh vực thiết kế trang web, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng để mô tả giao diện, cấu trúc và chức năng của một trang web. Việc hiểu rõ những khái niệm này không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc với designer và lập trình viên, mà còn hỗ trợ tối ưu trải nghiệm người dùng cũng như hiệu quả SEO. MIKO TECH sẽ tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ trong thiết kế website hiện nay, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.

Các thuật ngữ trong thiết kế trang web cơ bản

Trong quá trình thiết kế website, các thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên xuất hiện và đóng vai trò quan trọng. Việc nắm vững những khái niệm này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn với lập trình viên, nhà thiết kế cũng như đội ngũ phát triển, từ đó tiếp cận và tham gia vào công việc xây dựng website một cách chủ động, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.

các thuật ngữ trong thiết kế website

Dưới đây là những khái niệm xuất hiện thường xuyên trong quá trình phát triển và vận hành website.

Domain (Tên miền)

Tên miền (Domain) là địa chỉ định danh duy nhất của một website trên Internet, giúp người dùng truy cập nhanh chóng chỉ bằng cách nhập vào trình duyệt. Có thể hình dung tên miền giống như “địa chỉ nhà” của website, giúp thương hiệu dễ ghi nhớ, dễ tìm kiếm và khẳng định sự chuyên nghiệp trên môi trường trực tuyến.

HTML (Hypertext Markup Language)

HTML (Hypertext Markup Language) được xem là nền tảng cốt lõi trong làm web, giữ vai trò “bộ khung” định hình toàn bộ cấu trúc trang. Thông qua HTML, các thành phần như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh và liên kết được sắp xếp và hiển thị một cách chuẩn mực, giúp website vận hành hiệu quả và thân thiện với SEO.

CMS (Content Management System)

CMS (Content Management System) được xem là giải pháp quản lý nội dung tối ưu, cho phép xây dựng và vận hành website mà không cần viết mã phức tạp. Với hệ thống này, người dùng có thể dễ dàng thêm hoặc chỉnh sửa bài viết, hình ảnh, tạo trang mới và quản trị toàn bộ website thông qua giao diện trực quan, đồng thời tối ưu hiệu quả quản lý và hỗ trợ SEO tốt hơn.

CMS (Content Management System)

SSL (Secure Sockets Layer)

SSL (Secure Sockets Layer) là chứng chỉ bảo mật quan trọng giúp mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy chủ và người dùng, đảm bảo an toàn cho các thông tin nhạy cảm như tài khoản, mật khẩu hay giao dịch trực tuyến. Việc cài đặt SSL không chỉ bảo vệ người truy cập mà còn nâng cao độ tin cậy và cải thiện uy tín thương hiệu.

CSS (Cascading Style Sheets)

CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ định kiểu quan trọng trong xây dựng web, giúp kiểm soát bố cục, màu sắc, font chữ, khoảng cách và các yếu tố hiển thị khác. Nhờ CSS, website có giao diện đẹp mắt, chuyên nghiệp và đồng nhất, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và hỗ trợ tối ưu SEO hiệu quả.

Wireframe

Wireframe là bản phác thảo sơ bộ của website, được sử dụng để định hình cấu trúc nội dung và các thành phần chức năng trước khi đi vào thiết kế chi tiết. Công cụ này giúp nhà thiết kế và khách hàng tập trung vào bố cục, luồng thông tin và trải nghiệm người dùng mà không bị chi phối bởi yếu tố thẩm mỹ.

Wireframe

JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ lập trình phía trình duyệt, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự tương tác động cho website. Nhờ ngôn ngữ này, trang web không còn dừng lại ở dạng tĩnh mà có khả năng phản hồi linh hoạt theo từng thao tác của người dùng, qua đó mang đến trải nghiệm mượt mà, hấp dẫn hơn và đồng thời hỗ trợ nâng cao hiệu quả SEO.

Front-End Development

Front-End Development là quá trình phát triển giao diện trực quan của website, nơi người dùng trực tiếp nhìn thấy và thao tác. Lĩnh vực này tập trung vào việc tối ưu bố cục, màu sắc, font chữ, nút bấm và menu để website không chỉ đẹp mắt mà còn mang lại cảm giác thân thiện, dễ sử dụng, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và hỗ trợ hiệu quả cho SEO.

Back-End Development

Back-End Development là phần nền tảng phía sau của website, chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu và quản lý logic hệ thống. Nhờ back-end, các tác vụ như lưu trữ thông tin, phản hồi yêu cầu từ người dùng và duy trì tính ổn định cũng như bảo mật được thực hiện hiệu quả, qua đó giúp website vận hành trơn tru, nâng cao trải nghiệm người dùng và hỗ trợ tối ưu SEO.

Các thuật ngữ trong làm website trực quan

Khi làm web trực quan, có nhiều yếu tố đóng vai trò quyết định đến thẩm mỹ và trải nghiệm của người dùng.

Mockup

Mockup là bản thiết kế mô phỏng giao diện website ở dạng tĩnh, giúp thể hiện bố cục, màu sắc, hình ảnh và cách sắp xếp các thành phần trước khi lập trình. Đây là bước quan trọng trong quy trình phát triển web, giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung sản phẩm cuối cùng và chỉnh sửa kịp thời để đạt hiệu quả thẩm mỹ và trải nghiệm tối ưu.

Mockup

Typography

Typography là nghệ thuật sắp xếp chữ viết khi dựng web, bao gồm lựa chọn font chữ, kích thước, độ dày, khoảng cách và phong cách trình bày. Typography không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định khả năng đọc, sự rõ ràng và mức độ chuyên nghiệp của website.

Color Scheme

Color Scheme là hệ thống phối màu chủ đạo của website, được xây dựng dựa trên nhận diện thương hiệu và định hướng cảm xúc người dùng. Một bảng màu hài hòa, đồng bộ sẽ tạo nên dấu ấn thị giác mạnh mẽ, đồng thời nâng cao trải nghiệm và sự tin cậy khi người dùng truy cập.

Contrast

Contrast là mức độ tương phản giữa các yếu tố thiết kế như màu sắc, kích thước hoặc hình khối. Việc sử dụng contrast hợp lý giúp làm nổi bật nội dung quan trọng, tăng khả năng đọc hiểu và hỗ trợ khả năng tiếp cận cho người dùng trên mọi thiết bị.

Gradient

Gradient là hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà giữa hai hoặc nhiều màu sắc, thường được dùng để tạo chiều sâu và điểm nhấn sinh động cho giao diện website. Xu hướng sử dụng gradient ngày càng phổ biến trong thiết kế hiện đại, mang lại sự sáng tạo và thu hút thị giác.

Gradient

Opacity

Opacity là chỉ số thể hiện độ trong suốt của các thành phần trên website. Khi được sử dụng hợp lý, opacity giúp làm nổi bật hoặc tạo sự hòa trộn tinh tế giữa các lớp thiết kế, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp.

Saturation

Saturation là mức độ bão hòa của màu sắc, quyết định sự tươi sáng hoặc trầm lắng của giao diện. Việc điều chỉnh saturation phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc thị giác và góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu hiệu quả.

Kerning

Kerning là khoảng cách giữa các ký tự trong văn bản. Điều chỉnh kerning đúng cách giúp chữ viết trở nên cân đối, dễ đọc và mang lại cảm giác hài hòa, đồng nhất trong khi làm web.

Line Spacing (Leading)

Line Spacing hay Leading là khoảng cách giữa các dòng văn bản, yếu tố quan trọng để tối ưu khả năng đọc và tính thẩm mỹ. Khoảng cách hợp lý giúp nội dung thoáng mắt, dễ theo dõi và tạo trải nghiệm thoải mái cho người dùng.

Các thuật ngữ trong bố cục và cấu trúc trang web

Một website chuyên nghiệp không chỉ đẹp ở giao diện mà còn cần có bố cục rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Vì vậy, việc hiểu đúng các thuật ngữ liên quan đến bố cục và cấu trúc trang web là bước quan trọng để tối ưu trải nghiệm người dùng.

Header

Header là phần đầu trang của website, thường chứa logo, thanh menu, thanh tìm kiếm hoặc thông tin liên hệ quan trọng. Đây là khu vực đầu tiên người dùng nhìn thấy khi truy cập, vì vậy header cần được thiết kế rõ ràng, dễ điều hướng và mang tính nhận diện thương hiệu cao.

Header website

Fluid Layout

Fluid Layout là bố cục web linh hoạt, trong đó các phần tử được thiết kế theo đơn vị phần trăm thay vì kích thước cố định. Nhờ đó, giao diện website có thể tự động điều chỉnh theo độ rộng màn hình, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau.

Footer

Footer là phần cuối của website, thường chứa thông tin bản quyền, liên hệ, liên kết nhanh hoặc các chính sách quan trọng. Một footer được thiết kế khoa học không chỉ bổ sung thông tin hữu ích mà còn tăng tính chuyên nghiệp và hỗ trợ SEO.

Grid

Grid là hệ thống lưới giúp chia nhỏ không gian trang web thành các cột và hàng, từ đó sắp xếp nội dung một cách logic và cân đối. Việc áp dụng grid khi dựng web giúp bố cục trực quan, dễ theo dõi và tạo sự nhất quán trên toàn bộ giao diện.

Fold

Fold là đường ranh giới giả định phân tách phần nội dung người dùng nhìn thấy ngay khi mở trang mà không cần cuộn chuột. Những thông tin quan trọng nên được đặt ở khu vực “trên fold” để thu hút sự chú ý và khuyến khích người dùng tương tác.

Navigation

Navigation là hệ thống điều hướng của website, thường xuất hiện dưới dạng menu, thanh liên kết hoặc nút bấm. Điều hướng rõ ràng và mạch lạc giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh chóng, đồng thời cải thiện thời gian ở lại trang và hỗ trợ SEO.

Navigation

Media Query

Media Query là kỹ thuật trong CSS cho phép website thay đổi cách hiển thị dựa trên kích thước màn hình hoặc thiết bị. Đây là công cụ quan trọng khi làm web hiện đại, giúp đảm bảo nội dung luôn hiển thị tối ưu trên desktop, tablet và smartphone.

Responsive Design

Responsive Design là phương pháp dựng web linh hoạt, giúp giao diện tự động thích ứng với mọi kích thước màn hình và loại thiết bị. Nhờ responsive, website không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn được công cụ tìm kiếm đánh giá cao, góp phần cải thiện thứ hạng SEO.

Các thuật ngữ về chức năng của trang web

Bên cạnh bố cục và giao diện, chức năng của website cũng là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng thường gặp khi nói về các tính năng khi làm web.

Animation

Animation trong xây dựng web là hiệu ứng chuyển động được áp dụng cho các yếu tố như hình ảnh, nút bấm, biểu tượng hoặc văn bản. Việc sử dụng animation hợp lý giúp website trở nên sinh động, thu hút sự chú ý và mang lại trải nghiệm tương tác mượt mà cho người dùng.

Breadcrumbs

Breadcrumbs là hệ thống đường dẫn thể hiện vị trí hiện tại của người dùng trong cấu trúc website. Chúng giúp khách truy cập dễ dàng định vị, quay lại các trang trước đó và cải thiện khả năng điều hướng, đồng thời hỗ trợ SEO bằng cách tạo cấu trúc liên kết nội bộ rõ ràng.

Caching

Caching là cơ chế lưu trữ tạm thời dữ liệu của website trên trình duyệt hoặc máy chủ, nhằm rút ngắn thời gian tải trang cho những lần truy cập sau. Nhờ caching, website hoạt động nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu suất tối ưu SEO.

Landing Page

Landing Page là trang đích được thiết kế với mục tiêu cụ thể, thường dùng để giới thiệu sản phẩm, thu thập thông tin khách hàng hoặc thúc đẩy hành động chuyển đổi. Một landing page hiệu quả cần có nội dung tập trung, giao diện rõ ràng và lời kêu gọi hành động (CTA) thuyết phục.

Landing Page

User Experience (UX)

User Experience (UX) là trải nghiệm tổng thể mà người dùng có được khi tương tác với website. UX bao gồm sự thuận tiện khi tìm kiếm thông tin, tốc độ tải trang, khả năng điều hướng và mức độ hài lòng, qua đó ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ giữ chân khách hàng và hiệu quả SEO.

User Interface (UI)

User Interface (UI) là giao diện người dùng, bao gồm toàn bộ yếu tố trực quan trên website như màu sắc, font chữ, nút bấm, biểu tượng và bố cục. UI được thiết kế tối ưu sẽ giúp người dùng thao tác dễ dàng, mang lại sự thoải mái khi trải nghiệm và hỗ trợ tăng tính chuyên nghiệp cho website.

User Interface (UI)

Tổng kết

Việc nắm vững các thuật ngữ trong thiết kế trang web giúp bạn dễ dàng trao đổi với đội ngũ phát triển và hiểu rõ quy trình xây dựng web một cách hiệu quả. Dù bạn là chủ doanh nghiệp, marketer hay người mới bắt đầu, đây chính là nền tảng quan trọng để tạo nên một website chuyên nghiệp và tối ưu trải nghiệm người dùng. Hy vọng những kiến thức MIKO TECH chia sẻ trong bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng và hữu ích hơn về lĩnh vực này.

Miko Tech

MikoTech.vn chuyên thực hiện các dự án Marketing tổng thể, dịch vụ thiết kế và quản trị Website trong và ngoài nước cho doanh nghiệp. Thiết kế giao diện trang web tĩnh và động.

22.08.2025 Miko Tech

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll