Trong lĩnh vực thiết kế trang web, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng để mô tả giao diện, cấu trúc và chức năng của một trang web. Việc hiểu rõ những khái niệm này không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc với designer và lập trình viên, mà còn hỗ trợ tối ưu trải nghiệm người dùng cũng như hiệu quả SEO. MIKO TECH sẽ tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ trong thiết kế website hiện nay, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
Các thuật ngữ trong thiết kế trang web cơ bản
Trong quá trình thiết kế website, các thuật ngữ chuyên ngành thường xuyên xuất hiện và đóng vai trò quan trọng. Việc nắm vững những khái niệm này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn với lập trình viên, nhà thiết kế cũng như đội ngũ phát triển, từ đó tiếp cận và tham gia vào công việc xây dựng website một cách chủ động, chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Dưới đây là những khái niệm xuất hiện thường xuyên trong quá trình phát triển và vận hành website.
Front-End Development
Back-End Development
Xem thêm: Tổng Hợp Các Nền Tảng Thiết Kế Trang Web
Các thuật ngữ trong làm website trực quan
Khi làm web trực quan, có nhiều yếu tố đóng vai trò quyết định đến thẩm mỹ và trải nghiệm của người dùng.
Mockup
Mockup là bản thiết kế mô phỏng giao diện website ở dạng tĩnh, giúp thể hiện bố cục, màu sắc, hình ảnh và cách sắp xếp các thành phần trước khi lập trình. Đây là bước quan trọng trong quy trình phát triển web, giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung sản phẩm cuối cùng và chỉnh sửa kịp thời để đạt hiệu quả thẩm mỹ và trải nghiệm tối ưu.
Typography
Typography là nghệ thuật sắp xếp chữ viết khi dựng web, bao gồm lựa chọn font chữ, kích thước, độ dày, khoảng cách và phong cách trình bày. Typography không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định khả năng đọc, sự rõ ràng và mức độ chuyên nghiệp của website.
Color Scheme
Color Scheme là hệ thống phối màu chủ đạo của website, được xây dựng dựa trên nhận diện thương hiệu và định hướng cảm xúc người dùng. Một bảng màu hài hòa, đồng bộ sẽ tạo nên dấu ấn thị giác mạnh mẽ, đồng thời nâng cao trải nghiệm và sự tin cậy khi người dùng truy cập.
Contrast
Contrast là mức độ tương phản giữa các yếu tố thiết kế như màu sắc, kích thước hoặc hình khối. Việc sử dụng contrast hợp lý giúp làm nổi bật nội dung quan trọng, tăng khả năng đọc hiểu và hỗ trợ khả năng tiếp cận cho người dùng trên mọi thiết bị.
Gradient
Gradient là hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà giữa hai hoặc nhiều màu sắc, thường được dùng để tạo chiều sâu và điểm nhấn sinh động cho giao diện website. Xu hướng sử dụng gradient ngày càng phổ biến trong thiết kế hiện đại, mang lại sự sáng tạo và thu hút thị giác.
Opacity
Opacity là chỉ số thể hiện độ trong suốt của các thành phần trên website. Khi được sử dụng hợp lý, opacity giúp làm nổi bật hoặc tạo sự hòa trộn tinh tế giữa các lớp thiết kế, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp.
Saturation
Saturation là mức độ bão hòa của màu sắc, quyết định sự tươi sáng hoặc trầm lắng của giao diện. Việc điều chỉnh saturation phù hợp sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc thị giác và góp phần xây dựng hình ảnh thương hiệu hiệu quả.
Kerning
Kerning là khoảng cách giữa các ký tự trong văn bản. Điều chỉnh kerning đúng cách giúp chữ viết trở nên cân đối, dễ đọc và mang lại cảm giác hài hòa, đồng nhất trong khi làm web.
Line Spacing (Leading)
Line Spacing hay Leading là khoảng cách giữa các dòng văn bản, yếu tố quan trọng để tối ưu khả năng đọc và tính thẩm mỹ. Khoảng cách hợp lý giúp nội dung thoáng mắt, dễ theo dõi và tạo trải nghiệm thoải mái cho người dùng.
Các thuật ngữ trong bố cục và cấu trúc trang web
Một website chuyên nghiệp không chỉ đẹp ở giao diện mà còn cần có bố cục rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Vì vậy, việc hiểu đúng các thuật ngữ liên quan đến bố cục và cấu trúc trang web là bước quan trọng để tối ưu trải nghiệm người dùng.
Header
Header là phần đầu trang của website, thường chứa logo, thanh menu, thanh tìm kiếm hoặc thông tin liên hệ quan trọng. Đây là khu vực đầu tiên người dùng nhìn thấy khi truy cập, vì vậy header cần được thiết kế rõ ràng, dễ điều hướng và mang tính nhận diện thương hiệu cao.
Fluid Layout
Fluid Layout là bố cục web linh hoạt, trong đó các phần tử được thiết kế theo đơn vị phần trăm thay vì kích thước cố định. Nhờ đó, giao diện website có thể tự động điều chỉnh theo độ rộng màn hình, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau.
Footer
Footer là phần cuối của website, thường chứa thông tin bản quyền, liên hệ, liên kết nhanh hoặc các chính sách quan trọng. Một footer được thiết kế khoa học không chỉ bổ sung thông tin hữu ích mà còn tăng tính chuyên nghiệp và hỗ trợ SEO.
Grid
Grid là hệ thống lưới giúp chia nhỏ không gian trang web thành các cột và hàng, từ đó sắp xếp nội dung một cách logic và cân đối. Việc áp dụng grid khi dựng web giúp bố cục trực quan, dễ theo dõi và tạo sự nhất quán trên toàn bộ giao diện.
Fold
Fold là đường ranh giới giả định phân tách phần nội dung người dùng nhìn thấy ngay khi mở trang mà không cần cuộn chuột. Những thông tin quan trọng nên được đặt ở khu vực “trên fold” để thu hút sự chú ý và khuyến khích người dùng tương tác.
Navigation
Navigation là hệ thống điều hướng của website, thường xuất hiện dưới dạng menu, thanh liên kết hoặc nút bấm. Điều hướng rõ ràng và mạch lạc giúp người dùng tìm kiếm thông tin nhanh chóng, đồng thời cải thiện thời gian ở lại trang và hỗ trợ SEO.
Media Query
Media Query là kỹ thuật trong CSS cho phép website thay đổi cách hiển thị dựa trên kích thước màn hình hoặc thiết bị. Đây là công cụ quan trọng khi làm web hiện đại, giúp đảm bảo nội dung luôn hiển thị tối ưu trên desktop, tablet và smartphone.
Responsive Design
Responsive Design là phương pháp dựng web linh hoạt, giúp giao diện tự động thích ứng với mọi kích thước màn hình và loại thiết bị. Nhờ responsive, website không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn được công cụ tìm kiếm đánh giá cao, góp phần cải thiện thứ hạng SEO.
Các thuật ngữ về chức năng của trang web

MikoTech.vn chuyên thực hiện các dự án Marketing tổng thể, dịch vụ thiết kế và quản trị Website trong và ngoài nước cho doanh nghiệp. Thiết kế giao diện trang web tĩnh và động.