fbpx
Logo

Top 10+ Mô Hình Marketing Phổ Biến Hiệu Quả Trong Doanh Nghiệp

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Các mô hình marketing phù hợp có thể giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả hơn trong bối cảnh cạnh tranh như hiện nay. Mỗi mô hình lại có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mô hình kinh doanh khác nhau. Trong bài viết này, Miko Tech sẽ cùng bạn khám phá những mô hình marketing phổ biến nhất mà mọi doanh nghiệp cần biết.

Mô hình marketing là gì?

Các mô hình marketing là những framework hoặc công cụ được các doanh nghiệp sử dụng để xây dựng và phân tích các chiến lược marketing của họ.

Các mô hình này giúp các doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về cách phân bổ nguồn lực, nhắm mục tiêu khách hàng và đạt được các mục tiêu marketing của mình. Có nhiều loại mô hình marketing khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng.

các mô hình marketing
Có nhiều mô hình marketing khác nhau

Top các mô hình marketing hiệu quả nhất

Trong thế giới kinh doanh ngày nay, việc áp dụng các mô hình marketing hiệu quả là chìa khóa quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh và thu hút khách hàng. Do đó, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với những thách thức trong việc tìm kiếm những mô hình marketing phù hợp nhất. Sau đây, Miko Tech sẽ giới thiệu cho bạn 11+ mô hình marketing hiệu quả mà doanh nghiệp có thể xem xét áp dụng:

1. Mô hình phân tích SWOT

Mô hình SWOT là một trong số các mô hình marketing và quản lý chiến lược được sử dụng phổ biến nhất. Mô hình này giúp các doanh nghiệp đánh giá tổng quan về tình hình nội bộ và môi trường ngoại vi. SWOT là viết tắt của 4 yếu tố quan trọng trong mô hình bao gồm:

  • Điểm mạnh (Strengths): Điểm mạnh là những yếu tố tích cực và thuận lợi của một doanh nghiệp. Điểm mạnh có thể là những kỹ năng độc đáo, nguồn lực vượt trội, danh tiếng tốt, hoặc lợi thế cạnh tranh.
  • Điểm yếu (Weaknesses): Điểm yếu là những hạn chế hoặc nhược điểm của một doanh nghiệp. Đó có thể là sự thiếu hụt về nguồn lực, trình độ nhân lực thấp, khả năng cạnh tranh yếu hoặc những hạn chế trong quy trình kinh doanh.
  • Cơ hội (Opportunities): Cơ hội là những tình huống trong môi trường ngoại vi có thể được tận dụng để đạt được lợi ích cho doanh nghiệp Các cơ hội này có thể là sự thay đổi trong nhu cầu thị trường, sự phát triển kinh tế, thay đổi công nghệ,…
  • Thách thức (Threats): Thách thức là những yếu tố tiêu cực trong môi trường ngoại vi có thể gây khó khăn hoặc đe dọa đến hiệu suất và thành công của doanh nghiệp. Thách thức có thể là sự cạnh tranh mạnh, thay đổi chính sách pháp lý, rủi ro kinh doanh, hoặc sự thay đổi trong xu hướng thị trường.
mô hình phân tích SWOT
Các yếu tố trong mô hình SWOT

Mô hình SWOT giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá tổng quan về sự phù hợp giữa nguồn lực nội bộ và môi trường ngoại vi. Doanh nghiệp có thể dựa vào mô hình này để đưa ra quyết định trong việc tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và đối phó với những khó khăn hoặc thách thức.

2. Mô hình marketing 7P

Mô hình 7P là một mô hình marketing mix được phát triển bởi Philip Kotler vào năm 1981. Mô hình này mở rộng mô hình 4P truyền thống bằng cách thêm ba yếu tố mới: con người (People), quy trình (Process) và bằng chứng vật chất (Physical Evidence). Các yếu tố của mô hình 7P bao gồm:

  1. Sản phẩm (Product): Sản phẩm là những gì mà một doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng của mình. Đó có thể là một sản phẩm vật lý hoặc một dịch vụ.
  2. Giá cả (Price): Giá cả là số tiền mà khách hàng phải trả để sở hữu hoặc trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp.
  3. Địa điểm (Place): Địa điểm là nơi mà sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp được cung cấp cho khách hàng.
  4. Quảng cáo (Promotion): Quảng cáo là cách thức mà một doanh nghiệp truyền tải thông điệp của mình đến khách hàng.
  5. Con người (People): Con người là tất cả những người tham gia vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Bao gồm nhân viên, khách hàng, và các bên liên quan khác.
  6. Quy trình (Process): Quy trình là cách thức mà sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp được tạo ra và cung cấp cho khách hàng.
  7. Bằng chứng vật chất (Physical Evidence): Bằng chứng vật chất là những yếu tố hữu hình tạo nên trải nghiệm của khách hàng với một doanh nghiệp, chẳng hạn như bao bì, không gian cửa hàng, hàng tặng kèm,…
mô hình 7P trong marketing
Mô hình 7P trong marketing

Bằng cách xem xét tất cả các yếu tố của mô hình 7P, các doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng. Mô hình này có thể được áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn.

3. Mô hình 5 Forces trong marketing

Porter’s Five Forces là một khung phân tích chiến lược được phát triển bởi Michael Porter, một chuyên gia chiến lược kinh doanh nổi tiếng. Mô hình này cung cấp thông tin về động lực cạnh tranh trong một ngành công nghiệp bằng cách xem xét năm yếu tố chính ảnh hưởng đến cạnh tranh:

  • Nguy cơ từ đối thủ mới: Yếu tố này đánh giá khả năng các đối thủ mới có thể gia nhập thị trường. Nếu yêu cầu gia nhập ngành cao, ví dụ như đòi hỏi nguồn vốn lớn, thì có thể hạn chế đối thủ mới.
  • Sức mạnh đàm phán của người mua: Đánh giá sức mạnh của khách hàng trong việc đàm phán giá cả. Khi khách hàng có nhiều lựa chọn hoặc tác động lớn, họ có thể đưa giá cả xuống hoặc yêu cầu sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao hơn.
  • Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp: Yếu tố này đánh giá sức ảnh hưởng của nhà cung cấp đối với doanh nghiệp. Nếu có ít nhà cung cấp trên thị trường, họ có quyền kiểm soát lớn hơn đối với giá cả hoặc nguồn cung.
  • Nguy cơ từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế: Đánh giá tác động tiềm ẩn từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế có thể đáp ứng nhu cầu tương tự. Khi thị trường có các sản phẩm thay thế , doanh nghiệp có nguy cơ mất thị phần.
  • Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại: Yếu tố này đo lường mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện đang hoạt động trong ngành. Cạnh tranh khốc liệt thường dẫn đến cuộc chiến giá cả, đổi mới công nghệ và các chiến lược tiếp thị mạnh mẽ.
Mô hình Porter's 5 Forces
5 áp lực cạnh tranh trong mô hình Porter’s 5 Forces

Thông qua việc phân tích các yếu tố này, doanh nghiệp có thể hiểu rõ môi trường cạnh tranh trong ngành của mình. Tuy nhiên, độ chính xác và ứng dụng của mô hình này có thể thay đổi dựa trên đặc điểm của ngành và ngữ cảnh cụ thể mà nó được áp dụng.

4. Mô hình AIDA trong marketing

Mô hình AIDA là một mô hình marketing và quảng cáo được sử dụng để mô tả quá trình tác động của quảng cáo và thông điệp tiếp thị đến khách hàng. Bằng cách hiểu rõ các giai đoạn của hành trình mua hàng, các doanh nghiệp có thể tạo ra các thông điệp và nội dung marketing phù hợp để tác động đến khách hàng ở từng giai đoạn.

Mô hình AIDA bao gồm bốn giai đoạn:

  • Attention (Sự chú ý): Giai đoạn đầu tiên là tạo ra sự nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí của khách hàng tiềm năng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chiến dịch quảng cáo, sự kiện, hoặc các hoạt động tiếp thị khác để làm cho người tiêu dùng nhận biết và nhớ đến sản phẩm hoặc thương hiệu.
  • Interest (Sự quan tâm): Sau khi khách hàng đã chú ý đến thương hiệu, mục tiêu tiếp theo là tạo ra sự quan tâm đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Quảng cáo và thông tin chi tiết hơn được cung cấp để làm cho khách hàng tiềm năng muốn biết thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ này.
  • Desire (Khao khát): Giai đoạn này liên quan đến việc tạo ra mong muốn sở hữu hoặc sử dụng sản phẩm. Các chiến dịch marketing thường tập trung vào việc thuyết phục khách hàng về giá trị và lợi ích của sản phẩm để khiến khách hàng muốn mua sản phẩm.
  • Action (Hành động): Cuối cùng, mục tiêu là kích thích hành động từ phía khách hàng, ví dụ như mua hàng, đăng ký dịch vụ, hoặc thực hiện một hành động cụ thể mà chiến dịch marketing đang mục tiêu.
mô hình marketing AIDA
Mô hình AIDA với 4 bước trong marketing

Mô hình AIDA có thể được áp dụng để xây dựng các chiến dịch quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, tạp chí và các phương tiện khác. Hoặc doanh nghiệp cũng có thể áp dụng mô hình này trong việc phát triển chiến lược sản phẩm.

5. Mô hình marketing 3C

Mô hình 3C là một mô hình chiến lược trong lĩnh vực marketing và chiến lược kinh doanh. Được phát triển bởi Kenichi Ohmae, mô hình này tập trung vào ba yếu tố chính cần thiết để định hình và xây dựng chiến lược cạnh tranh của một doanh nghiệp. Các yếu tố trong mô hình 3C bao gồm:

  • Customers (Khách hàng): Khách hàng là yếu tố trung tâm của mô hình 3C. Việc hiểu rõ khách hàng, nhu cầu của họ, thị trường mục tiêu và sở thích của họ là quan trọng để xây dựng sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp.
  • Competitors (Đối thủ cạnh tranh): Yếu tố này đề cập đến việc phân tích và đánh giá đối thủ trong cùng ngành. Hiểu rõ về các đối thủ như chiến lược của họ, điểm mạnh và điểm yếu,… sẽ giúp doanh nghiệp xác định được cách để cạnh tranh hiệu quả.
  • Company (Công ty): Đây là yếu tố liên quan đến chính năng lực và chiến lược của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc xác định và sử dụng các điểm mạnh, cũng như cải thiện các điểm yếu của công ty để thích ứng với yêu cầu của thị trường.
mô hình 3C trong marketing
Customer là yếu tố trung tâm của mô hình 3C

Mô hình 3C giúp doanh nghiệp tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và hiểu rõ hơn về ngành công nghiệp cạnh tranh mà họ hoạt động.

6. Mô hình marketing RACE

Mô hình RACE là một khung làm việc trong lĩnh vực digital marketing, được sử dụng để quản lý và triển khai các chiến lược marketing trực tuyến. RACE viết tắt của các giai đoạn cần thiết để thực hiện một chiến dịch tiếp thị hiệu quả:

  • Reach (Tiếp cận): Giai đoạn này tập trung vào việc tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng thông qua các kênh truyền thông kỹ thuật số như website, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến, email marketing, SEO và PPC (pay-per-click).
  • Act (Tương tác): Sau khi đã thu hút sự chú ý, giai đoạn này đề cập đến việc thúc đẩy người tiêu dùng thực hiện hành động cụ thể như đăng ký, tải về tài liệu, mua hàng hoặc tương tác trên nền tảng truyền thông xã hội.
  • Convert (Chuyển đổi): Mục tiêu của giai đoạn này là chuyển đổi người dùng từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự thông qua các hoạt động như tối ưu hóa trang thanh toán, cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng, tạo động lực mua hàng và tối ưu hóa quá trình mua hàng.
  • Engage (Tương tác): Cuối cùng, sau khi đã chuyển đổi, mục tiêu là duy trì mối quan hệ với khách hàng, tạo ra sự trung thành và gắn kết khách hàng với doanh nghiệp.
mô hình RACE
Khung làm việc RACE trong marketing

Mô hình RACE cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để thiết kế và thực hiện chiến lược marketing online, từ việc thu hút khách hàng đến việc duy trì mối quan hệ dài hạn với họ. Từ đó, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả của chiến dịch digital marketing.

7. Mô hình SOSTAC trong marketing

Mô hình SOSTAC là một khung phân tích và lập kế hoạch chiến lược marketing được tạo ra bởi nhà tiếp thị nổi tiếng PR Smith. Mô hình này phân chia quá trình lập kế hoạch marketing thành 6 phần chính:

  1. Situation (Tình hình): Đánh giá tình hình hiện tại của doanh nghiệp trong ngành và thị trường. Bao gồm việc phân tích môi trường ngoại cảnh, đánh giá thị trường, và xác định vị thế hiện tại của doanh nghiệp.
  2. Objectives (Mục tiêu): Xác định các mục tiêu cụ thể mà doanh nghiệp muốn đạt được. Các mục tiêu này cần được đo lường và cụ thể để dễ dàng theo dõi và đánh giá.
  3. Strategy (Chiến lược): Phát triển các chiến lược để đạt được mục tiêu đã đề ra. Điều này bao gồm việc xác định phương pháp tiếp cận thị trường, vị trí cạnh tranh, và cách tiếp cận khách hàng.
  4. Tactics (Chiến thuật): Là các hành động cụ thể để triển khai chiến lược. Bao gồm việc chọn lựa các công cụ tiếp thị, các chiến dịch quảng cáo, PR, digital marketing, và các hoạt động tiếp thị khác.
  5. Action (Hành động): Chiến lược được thực hiện thông qua các hoạt động thực tế. Đây là giai đoạn thực thi chiến lược, triển khai các chiến thuật đã được lập kế hoạch.
  6. Control (Kiểm soát): Theo dõi và đánh giá kết quả của chiến dịch tiếp thị, so sánh với các mục tiêu đã đề ra và điều chỉnh nếu cần thiết để cải thiện hiệu quả.
mô hình SOSTAC
6 yếu tố của mô hình SOSTAC

Mô hình SOSTAC giúp doanh nghiệp xác định và lập kế hoạch chiến lược tiếp thị một cách cụ thể, có hệ thống và dễ quản lý. Mô hình cung cấp một quy trình mạch lạc từ việc đánh giá tình hình hiện tại cho đến việc thực hiện, theo dõi và điều chỉnh chiến lược tiếp thị để đảm bảo rằng mục tiêu được thực hiện hiệu quả.

8. Mô hình marketing PESTEL

Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích môi trường kinh doanh được sử dụng để đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của một doanh nghiệp. PESTEL là viết tắt của các yếu tố sau:

  • Political (Chính trị): Xem xét các yếu tố liên quan đến chính sách, luật pháp, ổn định chính trị và các quyết định của chính phủ có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • Economic (Kinh tế): Bao gồm các yếu tố kinh tế như tình hình tài chính, tốc độ tăng trưởng, tỷ giá hối đoái, lạm phát, thị trường lao động và thu nhập của người tiêu dùng.
  • Social (Xã hội): Đánh giá yếu tố xã hội như thay đổi về khẩu vị, xu hướng, giá trị văn hóa, đặc điểm dân số, sức khỏe công cộng và giáo dục.
  • Technological (Công nghệ): Bao gồm các yếu tố công nghệ như tiến bộ công nghệ, tốc độ đổi mới, tiêu chuẩn công nghệ, tự động hóa, và ảnh hưởng của công nghệ thông tin.
  • Environmental (Môi trường): Xem xét thực hiện các quy định liên quan đến bảo vệ môi trường.
  • Legal (Pháp lý): Bao gồm các yếu tố liên quan đến pháp lý như các quy định, luật pháp, quy định ngành, quyền sở hữu trí tuệ và các quy định khác mà doanh nghiệp cần tuân thủ.

Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường bên ngoài và những yếu tố ngoại vi có thể ảnh hưởng đến chiến lược và hoạt động của họ. Bằng cách phân tích các yếu tố này, doanh nghiệp có thể thực hiện dự đoán và điều chỉnh chiến lược để phản ứng linh hoạt với thay đổi trong môi trường kinh doanh.

9. Khung McKinsey 7S trong marketing

Khung McKinsey 7S là một công cụ phân tích được phát triển bởi công ty tư vấn McKinsey & Company. Khung McKinsey 7S bao gồm 7 yếu tố chính, được chia thành hai nhóm: yếu tố cứng (hard elements) và yếu tố mềm (soft elements).

McKinsey 7S
Khung McKinsey 7S giúp phân tích môi trường nội bộ doanh nghiệp

Các yếu tố cứng (Hard elements) bao gồm:

  • Chiến lược (Strategy): Định hướng và phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để đạt được mục tiêu và thích ứng với môi trường kinh doanh.
  • Cơ cấu (Structure): Các phòng ban và chức năng, quyền hạn của chúng trong công ty.
  • Hệ thống (Systems): Các quy trình, quy tắc và hệ thống thông tin được sử dụng để quản lý hoạt động và ghi nhận thông tin trong nội bộ doanh nghiệp.

Tiếp theo, các yếu tố mềm (Soft elements) bao gồm:

  • Kỹ năng (Skills): Các kỹ năng và năng lực của cá nhân trong tổ chức để thực hiện công việc và đóng góp vào thành công tổ chức.
  • Văn hóa (Culture): Các giá trị cốt lõi, niềm tin, thái độ, hành vi và môi trường làm việc chung trong doanh nghiệp.
  • Phong cách lãnh đạo (Style): Cách ban lãnh đạo quản lý, ra quyết định, giao tiếp và tạo động lực cho nhân viên.
  • Nhân lực (Staff): Các yếu tố liên quan đến nhân sự của doanh nghiệp như số lượng, trình độ chuyên môn, cấp bậc và phân công.

Khung McKinsey 7S cho phép phân tích toàn diện các yếu tố quan trọng trong tổ chức và xác định mối quan hệ và tương tác giữa chúng. Điều này giúp tổ chức hiểu rõ hơn về sự phù hợp nội bộ và tìm ra các cách để cải thiện hiệu suất và thành công tổ chức.

10. Mô hình marketing STP

STP là một mô hình marketing được sử dụng để giúp các doanh nghiệp xác định, nhắm mục tiêu và định vị các phân khúc thị trường mục tiêu của họ. STP giúp các marketer hiểu khách hàng mục tiêu của họ một cách tốt hơn và phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả để đáp ứng nhu cầu và sở thích của khách hàng. Các yếu tố trong STP bao gồm:

  • Segmentation (Phân khúc thị trường): Đây là giai đoạn phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung như độ tuổi, giới tính, thu nhập, sở thích, hành vi mua hàng, hoặc vị trí địa lý. Mục tiêu là nhận biết các nhóm khách hàng có nhu cầu tương đồng để tiếp cận một cách hiệu quả hơn.
  • Targeting (Mục tiêu hóa): Sau khi đã phân khúc thị trường, giai đoạn này tập trung vào việc lựa chọn nhóm phân khúc cụ thể mà doanh nghiệp muốn tập trung. Mục tiêu là chọn ra nhóm đối tượng khách hàng mà doanh nghiệp có thể đáp ứng tốt nhất và có tiềm năng sinh lời cao nhất.
  • Positioning (Định vị): Đây là quá trình thiết lập hình ảnh hoặc nhận thức của một sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí khách hàng mục tiêu. Các doanh nghiệp có thể định vị sản phẩm hoặc dịch vụ của mình dựa trên các yếu tố như giá cả, chất lượng, tính năng, lợi ích hoặc giá trị.
mô hình STP
Ba yếu tố của STP

11. Lý thuyết Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Theory)

Lý thuyết Vòng đời sản phẩm mô tả sự thay đổi qua các giai đoạn khác nhau trong vòng đời của một sản phẩm: từ khi nó được giới thiệu lần đầu trên thị trường cho đến khi nó bị loại bỏ hoặc thay thế bởi một sản phẩm mới. Theo lý thuyết này, vòng đời của một sản phẩm thông thường được chia thành các giai đoạn sau:

  • Giới thiệu (Introduction): Giai đoạn này xảy ra khi sản phẩm mới được giới thiệu lần đầu tiên trên thị trường. Doanh nghiệp thường phải đầu tư nhiều vào nghiên cứu và phát triển, tiếp thị và xây dựng nhận thức thương hiệu. Doanh thu trong giai đoạn này thường thấp và công ty có thể gánh chịu lỗ.
  • Tăng trưởng (Growth): Khi sản phẩm nhận được sự quan tâm từ thị trường, giai đoạn tăng trưởng bắt đầu. Doanh số bán hàng và doanh thu tăng nhanh, công ty có thể đạt được lợi nhuận đáng kể. Cạnh tranh gia tăng và các doanh nghiệp cũng có thể mở rộng thị trường.
  • Chín muồi (Maturity): Giai đoạn chín muồi xuất hiện khi tốc độ tăng trưởng bắt đầu chậm lại. Thị trường đã bão hòa, ngày càng nhiều sản phẩm tương tự cạnh tranh và doanh số không còn tăng mạnh. Trong giai đoạn này, các doanh nghiệp thường tập trung vào cải tiến sản phẩm, giảm chi phí và tăng cường tiếp thị để duy trì thị phần.
  • Suy kiệt (Decline): Giai đoạn suy kiệt xảy ra khi doanh số bán hàng và doanh thu liên tục giảm. Có nhiều nguyên nhân gây ra sự suy kiệt, ví dụ như sự cạnh tranh từ các sản phẩm mới, thị hiếu khách hàng thay đổi hoặc công nghệ mới xuất hiện. Trong giai đoạn này, doanh nghiệp có thể quyết định rút lui khỏi thị trường hoặc tìm cách tái cơ cấu sản phẩm để tạo ra sự phục hồi.
Product Lifecycle Theory
Mối quan hệ giữa doanh số và thời gian trong vòng đời sản phẩm

Để áp dụng lý thuyết vòng đời sản phẩm, công ty cần đánh giá và theo dõi sự phát triển của sản phẩm trong từng giai đoạn. Dựa trên nhận thức về giai đoạn hiện tại của sản phẩm, công ty có thể điều chỉnh chiến lược tiếp thị và quản lý sản phẩm để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức trong mỗi giai đoạn.

Khám phá:

Lời kết

Việc áp dụng các mô hình marketing hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị thành công. Quan trọng hơn, việc sử dụng kết hợp các mô hình này theo cách sáng tạo và linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn với những thay đổi của thị trường và môi trường kinh doanh. Mong rằng Miko Tech đã giúp bạn biết được các mô hình marketing phổ biến và áp dụng chúng hiệu quả.

19.12.2023 Ý Nhi

Bình luận đã bị đóng.

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!