Thuật ngữ Source code là gì và vai trò của source code trong lập trình quan trọng như thế nào? Ngoài ra, bài viết cũng đem đến cho người đọc một số loại nguồn mở phổ biến và cách xem source code của website. Cùng theo dõi nhé!
Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các dịch vụ dưới đây:
- Thiết kế website nha khoa chuẩn UX/UI
- Thiết kế website học online chức năng hiện đại
- Thiết kế website kiến trúc chuyên nghiệp
1. Source code là gì?
Source code là mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình, là bộ phận quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm. Nó là một tập hợp các lệnh và câu lệnh được sắp xếp theo một cấu trúc nhất định để tạo ra các chương trình, ứng dụng và trang web.
Source code là một thành phần cơ bản của các chương trình máy tính chứa các mã lệnh thực thi do lập trình viên tạo ra.
Source code cung cấp thông tin chi tiết về cách mà phần mềm được thiết kế, hoạt động và tương tác với người dùng và các thành phần khác của hệ thống.
Chính vì vậy, việc hiểu và quản lý source code là một kỹ năng quan trọng của các lập trình viên và những người liên quan đến phát triển phần mềm.
2. Các thành phần cơ bản trong Source Code
Các thành phần cơ bản trong Source Code gồm:
- Biến: Lưu trữ giá trị và tham chiếu đến vị trí của dữ liệu trong bộ nhớ.
- Hàm: Một khối mã thực hiện một tác vụ cụ thể và trả về một giá trị hoặc không trả về giá trị nào.
- Lớp: Một khối mã đóng gói dữ liệu và các phương thức để thao tác với dữ liệu đó.
- Cấu trúc điều khiển: Các câu lệnh để kiểm soát lưu trữ và xử lý dữ liệu trong chương trình. Bao gồm các loại câu lệnh rẽ nhánh, vòng lặp, và các câu lệnh điều kiện khác.
- Gói: Một tập hợp các lớp liên quan đến nhau theo một chủ đề cụ thể để sắp xếp và quản lý mã nguồn.
- Đối tượng: Một thực thể trong chương trình có thể được tạo ra từ lớp. Bao gồm các thuộc tính và phương thức để thực hiện các tác vụ cụ thể.
Các thành phần này tạo nên các khối mã nguồn phức tạp hơn để thực hiện các tác vụ phức tạp trong chương trình.
3. Các tính năng của Source Code
Các tính năng của Source Code bao gồm:
- Khả năng tái sử dụng: Mã nguồn có thể được sử dụng lại trong các chương trình khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Dễ bảo trì: Mã nguồn được tổ chức và bố trí một cách rõ ràng, dễ dàng sửa chữa và nâng cấp.
- Tính mô đun: Các khối mã nguồn được phân chia thành các mô-đun riêng lẻ, giúp quản lý và phát triển dễ dàng hơn.
- Tính độc lập: Mã nguồn được thiết kế để có thể thực hiện độc lập với môi trường thực thi và phần cứng. Từ đó tăng tính di động và độ linh hoạt.
- Tính di động: Mã nguồn có thể được chạy trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả desktop và mobile.
- Tính mở rộng: Mã nguồn có thể được mở rộng để thêm các tính năng mới hoặc tương thích với các công nghệ mới.
- Tính tương thích: Mã nguồn có thể tương thích với các phiên bản trước đó hoặc các phiên bản khác nhau của cùng một chương trình.
- Tính bảo mật: Mã nguồn được thiết kế để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và tránh các cuộc tấn công từ bên ngoài.
Các tính năng này giúp mã nguồn trở thành một công cụ quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm và xử lý dữ liệu. Vậy source code đóng vai trò như thế nào trong lập trình? Cùng theo dõi phần tiếp theo nhé!
4. Phân loại source code
Mã nguồn mở
Mã nguồn mở là một loại mã nguồn được chia sẻ công khai chia sẻ trên mạng. Người dùng sẽ không cần phải mất phí mà vẫn có thể tải xuống và sử dụng một cách dễ dàng.
Sau khi tải mã nguồn này về, người dùng có thể chỉnh sửa để phù hợp với mục đích và nhu cầu sử dụng của mình.
Mặc dù các chức năng cơ bản của mã nguồn mở đều được cung cấp miễn phí, tuy nhiên, nếu bạn muốn giao diện trở nên thân thiện hơn thì cần phải trả thêm phí.
Với mã nguồn mở, bạn sẽ mất nhiều thời gian hơn để tiến hành cập nhật các ứng dụng. Nếu người dùng cần hỗ trợ hoặc giải đáp thắc mắc thì có thể tìm kiếm câu trả lời trong các diễn đàn hoặc nhờ đến sự tư vấn của các lập trình viên khác.
Mã nguồn đóng
Mã nguồn đóng là một loại mã nguồn không được chia sẻ công khai với mọi người để xem và chỉnh sửa. Để sử dụng mã nguồn đóng, bạn chỉ có thể mua lại bản quyền từ các nhà phân phối chính thức.
Bên cạnh đó, các hình thức sao chép hoặc sử dụng mã nguồn đóng tự do đều bị xem là hành động bất hợp pháp.
Tuy mã nguồn đóng có chi phí cao hơn so với mã nguồn mở nhưng trong quá trình sử dụng, nếu bạn muốn thêm tính năng mới thì mức phụ phí sẽ thấp hơn. Bên cạnh đó, với mã nguồn đóng bạn có thể nâng cấp và chỉnh sửa theo ý muốn của mình.
Khi sử dụng mã nguồn đóng, người dùng sẽ được hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc bởi nhà phát triển. Ngoài ra, các vấn đề khác như cập nhật và chỉnh sửa các ứng dụng đều được tuân thủ theo những quy định của nhà phát triển.
5. Vai trò của source code trong lập trình
Sau khi đã hiểu rõ về source code là gì, vậy source code đóng vai trò thế nào trong lập trình? Website sẽ chỉ là một “trang web chết” nếu chỉ chứa thông tin mà không có sự tương tác qua lại với người dùng. Thông thường, khách hàng sẽ truy cập vào website và thực hiện rất nhiều thao tác như : Kéo chuột, rê chuột, download ebook,…
Để làm được những điều trên thì các lập trình viên cần phải tiến hành source code. Tuy nhiên, để thiết kế website phức tạp và độc đáo thì đòi hỏi lập trình viên phải có chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm.
Bên cạnh đó, một website có thiết kế UX/UI chuẩn hay không sẽ phụ thuộc vào chất lượng của Source Code. Chính vì vậy, source code sẽ có vai trò khá quan trọng trong công việc lập trình.
6. Một số loại mã nguồn phổ biến hiện nay
WordPress
WordPress có lẽ là loại mã nguồn phổ biến nhất đối với người dùng hiện nay. Đối với loại mã nguồn này, người dùng có thể dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Bên cạnh đó, WordPress còn có plugin và kho giao diện miễn phí vô cùng phong phú và linh động, là công cụ hỗ trợ đắc lực cho SEO.
Tuy nhiên, để phát triển website trên nền tảng WordPress, đòi hỏi lập trình viên phải có kiến thức cũng như kinh nghiệm vững vàng. Do đó, nếu muốn sử dụng WordPress hiệu quả, bạn nên tiến hành tối ưu chúng để thuận tiện cho quá trình sử dụng.
Joomla
Joomla được đánh giá là phù hợp với tất cả các đối tượng lập trình. Thư viện ứng dụng của Joomla rất lớn và được cung cấp hoàn toàn miễn phí cho người dùng. Do đó, người dùng có thể tham khảo và lựa chọn các ứng dụng để mở rộng tính năng của website.
Bên cạnh các ưu điểm, Joomla cũng tồn tại một số nhược điểm như sở hữu dung lượng tương đối lớn, tiêu tốn nhiều tài nguyên của hệ thống. Ngoài ra, Joomla cũng không có tính năng Multiple Site nên cũng khá khó khăn trong việc điều khiển và quản lý website.
Drupal
Drupal giúp người dùng tiết kiệm được khá nhiều nguồn tài nguyên và nâng cao hiệu suất hoạt động. Với Drupal, lập trình viên có thể phát huy tối đa các kỹ năng của mình để phát triển website.
Ngoài ra, giao diện của Drupal cũng được đánh giá là khá thân thiện với SEO. Người dùng có thể dễ dàng điều khiển cũng như thao tác với Drupal mà không gặp quá nhiều khó khăn
Mặc dù vậy, đối với lập trình viên chưa có nhiều kinh nghiệm thì không nên sử dụng Drupal. So với các mã nguồn khác, Drupal sẽ có ít phần mềm mở rộng hơn. Do đó, khi có phiên bản mới, nguồi dùng sẽ mất nhiều thời gian để cập nhật và nâng cấp.
WooCommerce
WooCommerce sẽ giúp cho các nhà quản lý kiểm soát được hệ thống một cách hiệu quả hơn. Mã nguồn này có thiết kế mở nên người dùng có thể thoải mái nghiên cứu và sáng tạo để phát triển các tính năng khác tốt hơn.
Bên cạnh đó, WooCommerce cũng được người tiêu dùng đánh giá rất cao bởi khả năng ứng dụng trong các dự án dài hạn.
Thông thường, các mã nguồn mở như WooCommerce sẽ được thiết kế để phù hợp với mục đích chung của cả cộng đồng. Do đó, bạn nên lựa chọn mã nguồn phù hợp với mục đích sử dụng của mình để đem lại hiệu quả tốt nhất.
7. Các cách để xem Source code của website
Sử dụng View Page Source
Cách sử dụng View Page Source để kiểm tra mã nguồn website như sau:
- Bước 1: Truy cập vào website mà bạn muốn xem code bằng trình duyệt Google Chrome
- Bước 2: Bấm chuột phải vào khoảng trống của website, chọn View Page Source hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl+ U
- Bước 3: Sau đó, toàn bộ source code website sẽ được hiển thị.
Sử dụng “công cụ dành cho nhà phát triển” để xem code của trang web
- Bước 1: Mở Google Chrome, tại cửa sổ của trình duyệt, bạn click vào biểu tượng dấu ba chấm nằm ở góc phải trên cùng.
- Bước 2: Chọn mục “More Tools” => Chọn Developer Tools hoặc nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + I
- Bước 3: Khi khung thoại hiển thị mã nguồn HTML hiện ra, bạn có thể bôi đen bất kỳ phần tử nào trên website để tìm mã HTML => Click “Inspect” để kiểm tra, HTML sẽ được đánh dấu, hiển thị trên cửa sổ web.
8. Các câu hỏi thường gặp về Source Code
Các câu hỏi thường gặp về Source Code:
1. Source Code là gì?
Source Code là cơ sở để phát triển phần mềm và xử lý dữ liệu. Nó cho phép các nhà phát triển sửa đổi, mở rộng và tùy chỉnh các chương trình để phù hợp với nhu cầu cụ thể.
2. Ngôn ngữ lập trình nào được sử dụng để viết Source Code?
Có nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau để viết Source Code, bao gồm C++, Java, Python, Ruby, JavaScript, và nhiều ngôn ngữ khác.
3. Làm thế nào để đọc và hiểu Source Code?
Để đọc và hiểu Source Code, bạn cần phải có kiến thức về ngôn ngữ lập trình được sử dụng trong mã nguồn đó. Bạn cũng cần phải nắm vững cấu trúc của chương trình và các thành phần cơ bản như biến, hàm, lớp, cấu trúc điều khiển, gói và đối tượng.
4. Làm thế nào để sửa lỗi trong Source Code?
Để sửa lỗi trong Source Code, bạn cần phải xác định vị trí lỗi trong mã nguồn, sử dụng công cụ debug để tìm ra nguyên nhân của lỗi, và sửa đổi mã nguồn để khắc phục lỗi đó.
5. Tại sao các nhà phát triển cần phải bảo mật Source Code?
Các nhà phát triển cần phải bảo mật Source Code để giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và tránh các cuộc tấn công từ bên ngoài. Bảo mật Source Code cũng đảm bảo tính bảo mật của các chương trình được xây dựng từ mã nguồn đó.
6. Làm thế nào để chia sẻ Source Code?
Để chia sẻ Source Code, bạn có thể sử dụng các nền tảng như Github, Gitlab, Bitbucket hoặc các phần mềm quản lý mã nguồn khác. Bạn cũng có thể tạo ra các tập tin nén chứa mã nguồn và chia sẻ chúng qua email hoặc các dịch vụ lưu trữ trực tuyến khác.
Trên đây là tổng hợp các thông tin của Miko Tech về khái niệm source code là gì và vai trò của source code trong lập trình. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ có thêm những thông tin bổ ích về source code. Đừng quên theo dõi Miko Tech để có thêm những kiến thức thú vị nhé!
Trần Tiến Duy tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành Thương Mại Điện tử tại trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM. Từng Phụ trách mảng SEO Website tại nhiều lĩnh vực như giáo dục, công nghệ, thực phẩm, đồ dùng gia dụng, …v.v
Trần Tiến Duy hiện đang là Giảng viên Digital Marketing với chuyên môn chính là SEO tại trường Cao Đẳng FPT Tp.HCM.
Với hơn 5+ năm kinh nghiệm training & quản lý nhân sự về quản lý các dự án SEO/ Content SEO.
Hiện tại Trần Tiến Duy là SEO Manager tại công ty Miko Tech Agency chuyên về Thiết Kế Website, với sự Quản lý của anh đã đưa Miko Tech trở thành công ty chuyên về Thiết Kế Website thuộc TOP ngành trên nền tảng Internet hiện nay. Ngoài ra anh Trần Tiến Duy còn đào tạo training nhân viên. Ngoài ra anh Trần Tiến Duy còn đào tạo training nhân viên khoá học SEO Website nội bộ cho Doanh nghiệp giúp Doanh Nghiệp tối ưu tốc độ website phát triển kinh doanh mạnh mẽ hơn trong thời đại công nghệ số 4.0 hiện nay.
Anh Trần Tiến Duy còn chia sẻ miễn phí những Tool SEO hiệu quả giúp anh em SEOer tiết kiệm thời gian và được rất nhiều anh em trong giới SEOer và sinh viên sử dụng tại website: trantienduy.com/tool/