fbpx
Logo

Tổng Hợp 103 Thuật Ngữ Trong SEO Mà Bạn Cần Biết Năm 2024

Theo dõi Miko Tech trên Google News

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự thay đổi liên tục của thuật toán tìm kiếm, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách 103 thuật ngữ trong SEO mà bạn cần biết để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua trực tuyến. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ mới nhất và nâng cao kiến thức của bạn về SEO cùng Miko Tech nhé!

Xem Nhanh

103+ thuật ngữ trong SEO

Mỗi ngành khác nhau sẽ có các thuật ngữ chuyên ngành khác nhau và SEO cũng thế. Để giúp bạn có thể dễ dàng tìm hiểu, Miko Tech sẽ tổng hợp các thuật ngữ chuyên ngành SEO theo thứ tự bảng chữ cái.

1. Affiliate Marketing

Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là một mô hình kinh doanh trực tuyến, trong đó một bên (gọi là nhà tiếp thị liên kết hoặc affiliate) kiếm tiền hoa hồng bằng cách quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của người khác (nhà cung cấp). Khi người tiêu dùng mua hàng hoặc thực hiện một hành động cụ thể thông qua đường link của nhà tiếp thị liên kết, họ sẽ nhận được một khoản tiền thưởng.

Affiliate Marketing
Affiliate sẽ nhận được hoa hồng khi người dùng click vào link affiliate

2. Algorithm

Thuật toán (Algorithm) là một hệ thống các quy trình giải quyết dữ liệu theo một trình tự đã được lập trình bởi những thông số nhất định. Google gồm hơn 200 dấu hiệu hoặc bộ quy tắc để khám phá những trang web và xếp hạng website theo cách phù hợp nhất với nhu cầu tìm kiếm của người dùng.

3. Alt text/Alt Tag/Text Attribute

Alt text là rút gọn của từ Alternate Text. Văn bản Alt là văn bản trong mã HTML mô tả hình ảnh trên các trang web.

Mỗi khi bạn gõ một từ khóa tìm kiếm, những hình ảnh tương ứng sẽ được xuất hiện trên SERP. Google không thể hiểu nội dung của hình ảnh để hiển thị kết quả cho phù hợp. Vì thế, các hình ảnh nhất định phải thêm Alt text.

thẻ alt
Thẻ alt mô tả nội dung ảnh

4. Anchor text

Anchor text là chuỗi các ký tự ẩn chứa đường dẫn tới một trang Web hay các tài nguyên khác. Khi bạn đọc bất kỳ một bài báo nào, bạn sẽ gặp một dòng hoặc một từ có màu xanh và có hoặc không có dấu gạch dưới.

Anchor text giúp các công cụ tìm kiếm hiểu trang đích là gì, hiển thị những gì bạn sẽ thấy nếu bạn chuyển hướng đến.

5. Auction Domain (Tên miền đấu giá)

Auction Domain (Đấu giá tên miền) là quá trình mua bán tên miền thông qua hình thức đấu giá trực tuyến. Trong hình thức này, tên miền (domain) sẽ được đưa ra để người mua đấu giá và người đưa ra giá cao nhất sẽ có quyền sở hữu tên miền đó.

Backlink hay Inbound link là một link từ website khác trỏ tới website của bạn. Backlink có vai trò vô cùng quan trong ảnh hưởng trực tiếp đến Pagerank của bạn. Càng có nhiều backlink đáng tin cậy, liên quan thì website của bạn càng có cơ hội xếp hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm.

Bạn có thể xem thêm về cách xây dựng backlink cho website của mình tại bài viết sau:

7. Bing

Bing là một công cụ tìm kiếm trực tuyến do Microsoft phát triển và ra mắt vào tháng 6 năm 2009. Bing cạnh tranh trực tiếp với các công cụ tìm kiếm khác như Google và Yahoo!, với mục đích giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet một cách nhanh chóng và hiệu quả.

8. Black hat SEO

Black hat SEO (SEO mũ đen) là trường phái SEO đi ngược lại các nguyên tắc của các công cụ tìm kiếm. SEO mũ đen đánh vào lỗ hổng trong thuật toán chỉ để xếp hạng cao trên SERP và không quan tâm đến lưu lượng truy cập trang web hay thương hiệu, thu nhập của trang. Nếu Google hoặc bất kỳ công cụ tìm kiếm nào khác phát hiện ra các hành vi sai nguyên tắc, các website có thể bị phạt hoặc xóa vĩnh viễn.

SEO mũ đen
Một số kỹ thuật SEO mũ đen

9. Blog

Blog là một phần của trang web, nơi bạn đăng tải nhiều loại nội dung có thể liên quan hoặc không đến tên miền của bạn. Một blog giúp bạn tạo ra nhiều lưu lượng truy cập vào trang web của bạn, vì vậy giúp bạn xếp hạng tốt hơn trên kết quả của công cụ tìm kiếm.

10. Blogger

Người viết bài cho blog được gọi là một blogger và hành động viết blog được biết đến với tên là blogging. Google cũng có một website về blogging được gọi là Blogspot hay “blogger”.

11. Blogroll

Blogroll là một danh sách mà blogger liên kết đến những blog khác để đọc hoặc hỗ trợ trao đổi link.

12. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)

Bounce rate là số lượng người truy cập vào website chỉ một lần duy nhất, sau đó lập tức thoát. Tỷ lệ thoát càng thấp cơ hội xếp hạng trên kết quả tìm kiếm càng cao.

13. Breadcrumb

Breadcrumb là một dạng điều hướng trên trang web, giúp người dùng hiểu rõ vị trí của họ trong cấu trúc của trang web. Breadcrumb thường xuất hiện dưới dạng một chuỗi liên kết, cho phép người dùng dễ dàng quay lại các trang trước đó mà họ đã truy cập. Breadcrumb thường có dạng như sau: Trang Chủ > Danh Mục > Subcategory > Tên Bài Viết.

breadcrumb
Breadcrumb mô tả vị trí hiện tại của người dùng trên site

Broken link (liên kết hỏng) là một thuật ngữ trong SEO mô tả những liên kết không còn hoạt động hoặc dẫn đến trang 404, có thể gây hại cho trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.

15. Branded Keyword

Branded Keyword là những từ khóa bao gồm tên thương hiệu của bạn, thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn do người dùng đang tìm kiếm cụ thể thương hiệu của bạn.

16. Cache

Cache là một cơ chế lưu trữ tạm thời dữ liệu của trang web để giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng. Khi một trang web được lưu trong cache, dữ liệu của trang (như HTML, hình ảnh, CSS và JavaScript) sẽ được sao chép vào bộ nhớ tạm thời của trình duyệt hoặc máy chủ, giúp giảm thời gian tải trang khi người dùng truy cập lại.

cache
Cache giúp trả kết quả nhanh hơn cho người dùng

Canonical Link (hay Canonical Tag) là một thẻ HTML được sử dụng để chỉ định phiên bản chuẩn (canonical) của một trang web trong trường hợp có nhiều URL khác nhau dẫn đến nội dung tương tự hoặc trùng lặp.

Thẻ Canonical giúp các công cụ tìm kiếm như Google hiểu rõ đâu là phiên bản gốc hoặc chính của nội dung đó, tránh việc các phiên bản khác nhau cạnh tranh với nhau về thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Thẻ canonical thường được đặt trong phần <head> của trang HTML với cú pháp như sau:

<link rel="canonical" href="https://www.example.com/canonical-page-url/">

18. Call to Action (CTA)

CTA là lời kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện một hành động mà bạn mong muốn. Ví dụ như: mua hàng, click vào đường link, đăng kí nhận mail,…

CTA
CTA thường có dạng nút

19. Clickbait 

Clickbait là một thuật ngữ dùng để chỉ các tiêu đề, hình ảnh hoặc nội dung trực tuyến được thiết kế để thu hút sự chú ý của người dùng và khuyến khích họ nhấp vào liên kết (click), thường là bằng cách sử dụng các tiêu đề gây tò mò, giật gân, hoặc phóng đại sự thật.

Mục tiêu của clickbait là tăng lượt truy cập (traffic) vào một trang web, nhưng nội dung sau khi người dùng nhấp vào thường không đáp ứng được kỳ vọng mà tiêu đề đã tạo ra.

20. Cloaking

Cloaking là một thuật ngữ SEO chỉ hành động khiến nội dung hiển thị với người đọc khác với nội dung bộ máy tìm kiếm đọc, thường được dùng trong kỹ thuật Black hat SEO. Nếu bị google bắt được, trang web có thể bị phạt hoặc biến mất vĩnh viễn.

21. Content

Một thuật ngữ trong SEO rất phổ biến đó là Content. Nội dung là bất kỳ loại thông tin có ý nghĩa nào được hiển thị trên trang web của bạn. Content có thể là tài liệu, hình ảnh, video, infographic,… Content là một yếu tố quan trọng trong xếp hạng của các công cụ tìm kiếm.

22. Content Management System (CMS)

Content Management System (Hệ thống quản lý nội dung) là một thuật ngữ trong SEO nói đến một ứng dụng phần mềm có chức năng điều khiển tất cả hoạt động về nội dung, thông tin như: tin tức, hình ảnh, video, danh mục, thông liên hệ,… của website.

wordpress
WordPress là một trong những CMS nổi tiếng nhất

23. Conversion (Chuyển đổi)

Conversion là chuyển đổi một khách truy cập thành một khách hàng và hy vọng họ sẽ trở thành khách hàng thân thiết. Conversion có thể được thực hiện thông qua các tùy chọn khác nhau như: đăng ký nhận email, mua hàng, nhận ebook,…

24. Conversion Rate

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) là phần trăm khách truy cập chuyển đổi thành khách hàng hoặc tỷ lệ lưu lượng truy cập chuyển đổi thành khách hàng tiềm năng. Tỷ lệ chuyển đổi cao thường đồng nghĩa với việc trang web hoặc chiến dịch quảng cáo đang hoạt động tốt, thu hút đúng đối tượng khách hàng và kích thích họ hành động.

Cookie của trình duyệt là các tệp được tạo bởi các trang web, truy cập lưu trữ tất cả dữ liệu và thông tin về các thông tin đăng nhập, giỏ hàng, thẻ tín dụng, mật khẩu, sở thích trang web,… Như vậy, khi truy cập vào website lần sau, cookie sẽ tự động điền các thông tin cần thiết cho bạn.

cookies
Cookie sẽ tự động ghi nhớ các mật khẩu hoặc tài khoản đăng nhập của bạn

26. Cost Per Click – CPC

CPC (Chi phí mỗi lần nhấp chuột) là một mô hình quảng cáo để thu hút lưu lượng truy cập đến các trang web thông qua quảng cáo. Bất cứ khi nào người dùng nhấp vào quảng cáo, chủ sở hữu website sẽ nhận được một khoản tiền từ nhà quảng cáo.

27. Crawl

Crawl là quá trình mà các chương trình máy tính (thường được gọi là web crawler, spider hoặc bot) tự động duyệt qua các trang web trên Internet để thu thập thông tin. Những chương trình này thường do các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, hoặc các công ty dữ liệu sử dụng để lập chỉ mục và cập nhật nội dung web.

28. Content spinning (Spin Content)

Content spinning là một thuật ngữ trong SEO chỉ việc tạo ra các phiên bản nội dung khác nhau bằng cách thay đổi từ ngữ hoặc cấu trúc câu mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của nội dung gốc.

29. Copywriting

Copywriting là một bài bán hàng bằng chữ. Một trong những thế mạnh của website là thay vì bạn phải thuê một lượng lớn dân Sales thì website có thể làm cho bạn toàn bộ điều này.

30. Citation

Trong lĩnh vực SEO, citation thường được hiểu là việc đề cập hoặc trích dẫn thông tin về một doanh nghiệp hoặc thương hiệu trên các trang web khác, đặc biệt là trong các danh bạ trực tuyến, mạng xã hội, và các trang web liên quan.

31. CPA (Cost per action)

CPA là từ viết tắt của Cost Per Action có nghĩa là chi phí cho mỗi lần thực hiện hành động của khách hàng như: thực hiện mua hàng, điền thông tin vào form hoặc cài đặt phần mềm,… Ví dụ bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo, tổng ngân sách chi tiêu cho chiến dịch chia cho số lần thực hiện hành động thì đó chính là CPA.

CPA
CPA là một hình thức tính phí quảng cáo

Deep link là một thuật ngữ trong SEO và marketing trực tuyến, chỉ liên kết (link) dẫn đến một trang cụ thể trong một trang web hoặc ứng dụng, thay vì chỉ dẫn đến trang chính hoặc trang chủ.

33. Dedicated Server

Dedicated Server là một máy chủ mà bạn thuê hoàn toàn và sẽ tách rời từ công ty lưu trữ máy chủ. Dedicated Server được dành riêng cho bạn và bạn sẽ không chia sẻ với bất kỳ khách hàng hoặc công ty khác như Share Hosting.

Disavow backlink nghĩa là nếu bạn muốn từ chối backlink đến từ bất kỳ trang web cụ thể nào. Bạn có thể thông báo cho Google và sẽ không đưa liên kết cụ thể vào thang điểm tính bảng xếp hạng trang của bạn trên SERP.

disavow
Disavow giúp bạn từ chối những backlink không mong muốn

35. Domain name

Domain hay tên miền là địa chỉ trực tuyến cho website mà người dùng internet có thể truy cập vào. Bạn có thể mua domain từ bất kỳ nhà cung cấp miền khác nhau.

36. DA – Domain Authority

DA là điểm xếp hạng website, một trong những thang điểm giúp đánh giá sự tin tưởng/sức mạnh của website đối với Google được tạo ra bởi Moz.

37. Domain Rating

Domain Rating (DR) là một chỉ số trong SEO được phát triển bởi Ahrefs, một trong những công cụ SEO phổ biến nhất. Chỉ số này đo lường sức mạnh của một tên miền (domain) dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết đến (backlink) mà nó nhận được từ các trang web khác.

DR ahrefs
DR là một chỉ số của công cụ Ahrefs

38. Duplicate content

Duplicate content (nội dung trùng lặp) là thuật ngữ trong SEO chỉ việc xuất hiện của cùng một nội dung hoặc rất giống nhau trên nhiều trang web khác nhau hoặc trong nhiều phần khác nhau của cùng một trang web.

39. E-commerce site 

E-commerce site (trang web thương mại điện tử) là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng mua bán sản phẩm và dịch vụ qua internet.

External link hay link ngoài là thuật ngữ SEO chỉ những link mà khi bấm vào bạn được chuyển hướng tới một trang web khác.

external link
External link là những link dẫn đến trang web khác tên miền

41. EMD (Exact Match Domain – tên miền chính xác)

Exact match domain hay Near EMD là một tên Domain khớp chính xác với một truy vấn tìm kiếm có thể hướng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn.

42. Google

Google là một công ty công nghệ đa quốc gia của Mỹ, nổi tiếng nhất với công cụ tìm kiếm trực tuyến của mình. Google kiểm soát khoảng 90% thị phần trong lĩnh vực tìm kiếm trực tuyến, đóng vai trò trung tâm trong việc truy cập thông tin trên internet.

43. Google My Business

Google My Business là công cụ miễn phí cho phép bạn quản lý cách hiển thị của doanh nghiệp trên kết quả tìm kiếm của Google bao gồm: tên, địa chỉ, số điện thoại, giờ mở cửa, review,…

Google My Business
Google My Business giúp quản lý thông tin doanh nghiệp

44. GSA

GSA là một công cụ chuyên dùng để xây dựng backlink từ các nguồn khác nhau như: Article (bài viết), blog comment, forum, Directory,…

45. Grey Hat SEO (SEO mũ xám)

Grey hat seo là sự pha trộn giữa black hat và white hat, không vi phạm các nguyên tắc chất lượng của Google. Nhưng SEO mũ xám cũng không nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của khách hàng. PBN (private blog network) là một trong số cách thức SEO mũ xám.

46. HTML

HTML (HyperText Markup Language) là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung cho trang web. HTML cung cấp các thẻ (tags) để đánh dấu các phần tử khác nhau trên trang web, như tiêu đề, đoạn văn, danh sách, hình ảnh, liên kết và nhiều loại nội dung khác.

47. Heading

Heading là các thẻ HTML được sử dụng để đánh dấu tiêu đề và tiêu đề phụ trong nội dung của một trang web. Thẻ heading được đánh dấu từ <h1> đến <h6>, với <h1> là tiêu đề quan trọng nhất và <h6> là tiêu đề ít quan trọng nhất.

heading
Thẻ Heading đánh dấu những phần khác nhau của nội dung

48. Hidden text

Hidden text (văn bản ẩn) trong lĩnh vực SEO là thuật ngữ chỉ những đoạn văn bản mà người dùng không thể nhìn thấy khi truy cập vào một trang web, nhưng vẫn có thể được tìm thấy và phân tích bởi các công cụ tìm kiếm. Hidden text vi phạm nguyên tắc SEO của google nên nếu bạn bị phát hiện, bạn sẽ gặp một rắc rối lớn.

49. Hosting

Hosting là dịch vụ cho phép các cá nhân và tổ chức lưu trữ và phát triển trang web của họ trên internet. Hosting đảm bảo rằng trang web của bạn luôn có sẵn và có thể được truy cập bất cứ lúc nào.

50. Impressions (số lần hiển thị)

Impressions là một thuật ngữ SEO được nói đến nhiều trong giới marketing, không riêng gì SEO. Impressions là số lần hiển thị với người dùng web. Một view = Một lần hiển thị.

Inbound link (còn được gọi là backlink) là một liên kết từ một trang web khác trỏ đến trang web của bạn.

52. Index (Lập chỉ mục)

Index là quá trình mà các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, và Yahoo thu thập và lưu trữ thông tin từ các trang web để có thể hiển thị chúng trong kết quả tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm.

index là gì
Index là gì?

Internal link (Liên kết nội bộ) là liên kết từ trang này đến trang khác trong website của bạn. Tức là khi người dùng click vô thì họ sẽ được di chuyển đến một chỗ khác của website bạn.

54. Keyword

Keyword (từ khóa) là một từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm khi họ muốn tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ trên internet.

55. Keyword density

Keyword density (Mật độ từ khóa) là một chỉ số được sử dụng trong SEO để đo lường tỷ lệ phần trăm của số lần một từ khóa xuất hiện trong nội dung so với tổng số từ trong văn bản đó.

56. Keyword Research

Keyword research (Nghiên cứu từ khóa) là một hành động nghiên cứu chuyên sâu và chọn lọc những từ khóa mà bạn cho rằng là tốt nhất để có thể viết bài và bắt đầu SEO những bộ từ khóa mà bạn nghiên cứu.

Nghiên cứu từ khóa
Nghiên cứu từ khóa giúp tìm ra những từ khóa giá trị

57. Keyword spam

Keyword spam (spam từ khóa) là một kỹ thuật SEO cố tình nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.

58. Keyword Planner

Keyword Planner (Google Keyword Planner) là một công cụ miễn phí do Google cung cấp, giúp người dùng nghiên cứu và phân tích các từ khóa cho các chiến dịch quảng cáo Google Ads và tối ưu hóa nội dung SEO.

59. Kết quả tìm kiếm không phải trả tiền

Các trang web xuất hiện trong khu vực không phải trả phí của SERP khi người dùng thực hiện việc tìm kiếm. Kết quả không phải trả tiền không bao gồm cung cấp dữ liệu mua sắm hoặc quảng cáo.

60. Landing page (Trang đích)

Landing page là một trang web chỉ tập trung vào người xem hay chủ đề, sản phẩm. Landing page có vai trò như đích đến của lượng người truy cập đã sử dụng công cụ tìm kiếm và là tâm điểm của các nỗ lực tối ưu hóa.

landing page
Landing page thường được thiết kế với mục tiêu cụ thể

Link là một đoạn mã HTML được sử dụng để kết nối từ một trang web đến một trang web khác hoặc đến một vị trí cụ thể trên cùng một trang. Khi người dùng nhấp vào link, trình duyệt sẽ điều hướng đến địa chỉ URL mà link đó chỉ định.

Một linkbait là một phần của nội dung trang web được xuất bản trên một trang web hoặc blog với mục tiêu thu hút backlinks càng nhiều càng tốt (để cải thiện thứ hạng tìm kiếm). Thông thường, Linkbait là một mảnh bằng văn bản, nhưng cũng có thể là một đoạn video, hình ảnh hoặc bất cứ điều gì khác.

Trao đổi liên kết còn được gọi là liên kết đối ứng, trao đổi liên kết liên quan đến việc bạn liên kết với tôi và tôi sẽ liên kết với bạn về chiến thuật của bạn. Trao đổi liên kết quá mức là vi phạm nguyên tắc chất lượng của Google.

Link building là một quy trình giúp cho một trang web có thể có được nhiều link tốt/chất lượng giúp cho trang web có thể rank cao hơn trong SERPs.

Link building
Link building giúp phân bổ sức mạnh của các trang

Link Explorer là công cụ của Moz để khám phá và phân tích liên kết.

Link farm là thuật ngữ trong SEO dùng để chỉ một website chứa rất nhiều các liên kết dẫn đến các website khác. Liên kết từ các trang link fram thường có chất lượng thấp và không có giá trị cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

Link juice là một thuật ngữ trong SEO dùng để chỉ giá trị hoặc sức mạnh được truyền từ một trang web này sang trang web khác thông qua các liên kết (link). Cụ thể, khi một trang có độ uy tín cao (authority) liên kết đến một trang khác, nó sẽ chuyển giao một phần sức mạnh SEO cho trang đó

Localized search là dạng tìm kiếm theo địa phương, các kết quả tìm kiếm được hiển thị một cách cụ thể hóa, căn cứ trên vị trí địa lý của người tìm kiếm. Localized search là một kiểu tìm kiếm được cá nhân hóa (personalized search).

69. Long-tail Keyword (Từ khóa đuôi dài)

Long-tail keyword là từ khóa thường được tạo từ 3 từ trở lên mô tả rõ hơn ý định người dùng so với từ khóa chính. Từ khóa dài hiếm và có ít đối thủ cạnh tranh hơn từ khóa chính.

Hãy cố gắng seo những từ khóa dài trước vì những từ khóa dài rất dễ lên hạng. Sau đó, bạn sẽ có traffic tới website và những từ khóa ngắn có nhiều lượng search từ từ được tăng hạng.

Ví dụ: Thiết kế website HCM chuẩn UX/UI, thiết kế web TPHCM, thiết kế website TPHCM, thiết kế web.

Longtail keyword
Long-tail keyword là những từ khóa đuôi dài

70. Meta Description

Thẻ meta description là phần văn bản ngắn (không quá 160 chữ cái) được xuất hiện dưới phần tiêu đề (Title) và URL của kết quả tìm kiếm của SERPs. Dòng miêu tả xuất hiện trên trang tìm kiếm như một đoạn để xem trước nội dung của người dùng. 

Tìm hiểu thêm: Cách tối ưu SEO Descripsion trên website

71. Meta Tags

Có thể hiểu meta tags là một phần của HTML tags, nơi mà Google (bộ máy tìm kiếm) dùng để có thể hiểu hơn về nội dung website đề cập.

72. Meta keyword

Meta keywords là những tags/keyword cụ thể dùng để mô tả về chủ đề bài viết.

73. Money site

Money Site là thuật ngữ trong SEO và marketing trực tuyến dùng để chỉ trang web chính mà một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng để kiếm lợi nhuận, thông qua các hoạt động như bán hàng, quảng cáo, hoặc tiếp thị liên kết.

money site
Money site là những trang tạo thu nhập chính

Link tự nhiên là những link mà website bạn có được một cách tự nhiên chứ không phải do bạn cố ý tạo ra để SEO.

75. Negative SEO

Negative SEO là cách mà các webmaster dùng để tăng ranking cho website trên các công cụ tìm kiếm bằng cách sử dụng các link “rác” hay các thủ thuật bị cấm.

76. Nofollow

Nofollow là một thuộc tính trong HTML được sử dụng trong liên kết để chỉ định rằng các công cụ tìm kiếm không nên theo dõi liên kết đó hoặc không truyền giá trị (link juice) từ trang này sang trang khác. Khi một liên kết có thuộc tính nofollow, nó sẽ được viết trong mã HTML như sau:

<a href="https://example.com" rel="nofollow">Liên kết đến trang Example</a>
nofollow
Nofollow được sử dụng khi không muốn truyền link juice cho liên kết

77. Noindex

Noindex là một bản thể của HTML và có nghĩa là không cho những bot của bộ máy tìm kiếm lập chỉ mục ở những trang ấy.

Outbound link là liên kết trỏ tới tên miền khác từ website của bạn.

79. Page Authority

Page Authority (PA) là một thang điểm khác của Moz, giúp đo lường sức mạnh và độ uy tín của trang cụ thể trên website (URL cụ thể).

80. Pagerank

Pagerank là thuật toán phân tích các liên kết được dùng trong Google Search để xếp hạng các trang web trên trang kết quả tìm kiếm.

81. Pagerank Sculpting

PageRank Sculpting là một kỹ thuật SEO liên quan đến việc kiểm soát và tối ưu hóa cách thức phân bổ link juice từ một trang web đến các trang khác thông qua việc quản lý liên kết nội bộ (internal link).

82. PBN (Private blog network)

PBN (Private Blog Network) là một mạng lưới blog cá nhân được tạo ra với mục đích tối ưu hóa SEO, giúp tăng cường thứ hạng của các trang web trong các công cụ tìm kiếm như Google. PBN thường được xây dựng bằng cách sử dụng các tên miền đã hết hạn hoặc các tên miền có uy tín để tạo ra các trang web chứa nội dung liên quan, và từ đó liên kết trở lại trang web chính mà người quản trị muốn tối ưu hóa.

PBN
PBN được sử dụng để tăng sức mạnh cho trang chính

83. Penalty

Penalty hay Google Penalty là những sự trừng phạt của Google với các website sử dụng kỹ thuật SEO mũ đen.

Reciprocal Link là một hiện tượng mà hai trang web cùng nhau quyết định liên kết lẫn nhau để đạt được thứ hạng trong kết quả tìm kiếm (A backlink B và B backlink A).

85. Sandbox 

Google Sandbox là một hiện tượng giới SEO thường hay nhắc đến mỗi khi SEO trên 1 website mới (hoặc khi SEO một cụm từ khóa mới). Sandbox giống như 1 khoảng thời gian mà Google thử thách một website mới bất kỳ, kìm hãm website mới xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm.

86. SE

SE là cỗ máy tìm kiếm như google, yahoo,… những cỗ máy tìm kiếm sử dụng một phần mềm là Robot hay spider để tự động index và lập chỉ mục tất cả các website trên đường đi mà robot đi qua.

Sau đó, những thông tin sẽ được gửi Về Data center của cỗ máy để tìm kiếm, sàng lọc, phân loại và đưa vào mục lưu trữ.

87. SEM

SEM (Search Engine Marketing) là một hình thức tiếp thị trực tuyến tập trung vào việc tăng khả năng hiển thị của trang web hoặc sản phẩm/dịch vụ của bạn trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo. Hai khía cạnh chính của SEM là SEO và PPC (Pay Per Click).

SEM - Search Engine Marketing là gì
SEM – Search Engine Marketing là gì

88. SEO

SEO (Search Engine Optimization) – tối ưu hóa công cụ tìm kiếm gồm tập hợp các phương pháp giúp cải thiện thứ hạng của một website trên trang kết quả công cụ tìm kiếm – SERPs.

89. SEO Offpage

SEO Offpage là một trong những kỹ thuật giúp người chủ sở hữu website có được các backlinks chất lượng, liên quan để giúp rank website cao hơn trong kết quả tìm kiếm.

90. SEO Onpage

SEO Onpage là kỹ thuật giúp người chủ sở hữu website tối ưu hóa trên trang website cho bộ máy tìm kiếm. SEO Onpage được thực hiện bởi những kỹ thuật như tối ưu mật độ từ khóa, tối ưu tiêu đề, cấu trúc website,…

Hiểu rõ SEO Onpage là gì? 25 Checklist tối ưu SEO Onpagefull checklist yếu tố SEO Offpage để tối ưu SEO hiệu quả cho website của bạn hơn.

91. SES

SES là đăng ký website vào các cỗ máy tìm kiếm. SES được rất nhiều người quan tâm vì là SES là cách giúp cho một website mới ra đời có thể được liệt kê trong danh bạ của các cỗ máy tìm kiếm.

92. SERP (Search engine result page)

SERP là thuật ngữ viết tắt của cụm từ Search Engine Results Page dùng để chỉ những trang kết quả được các bộ máy tìm kiếm (Google, Yahoo, Bing,…) trả về, khi một ai đó thực hiện một truy vấn tìm kiếm tới các bộ máy tìm kiếm.

SERP
SERP là trang trả kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm

93. Sitemap (Sơ đồ trang web)

Website Sitemap là trang hoặc tài liệu có cấu trúc giúp công cụ tìm kiếm, quản trị web biết về lưu lượng và cấu trúc phù hợp của trang web để giúp website lập chỉ mục và xếp hạng tốt hơn trong các SERPs.

94. SMO – Social Media Optimization

SMO là viết tắt của Social Media Optimization – Tối ưu hóa mạng xã hội là việc sử dụng mạng xã hội để quản lý và phát triển thông điệp của một tổ chức và sự hiện diện trên internet.

95. Spider (Crawler, Bot, Robot)

Google spider là một phần mềm đặc biệt thu thập dữ liệu trên một trang web, phân tích dữ liệu và gửi lại dữ liệu cho Google để giúp lập chỉ mục trang và sắp xếp trang cho phù hợp.

96. Traffic (Lượng truy cập)

Traffic là những lượng người dùng truy cập và hoạt động trên trang web của bạn. Các lưu lượng truy cập cao hơn cũng là một tín hiệu giúp bạn có kết quả tốt hơn trong SERP.

website traffic
Bạn có thể xem traffic website trên các công cụ như SEMrush hay Ahrefs

97. TF

TF (Trust Flow) là một chỉ số trong SEO được phát triển bởi Majestic, một công cụ phân tích SEO. Chỉ số này đo lường độ tin cậy của một trang web dựa trên số lượng và chất lượng của các liên kết đến từ các trang web khác.

98. Web 2.0

Web 2.0 là một phương pháp Internet mới nhằm thúc đẩy trao đổi thông tin và hợp tác giữa mọi người trên mạng. Thông qua ứng dụng web lấy người dùng làm trung tâm như: Youtube, Facebook,…

99. White Hat SEO (SEO mũ trắng)

Trái ngược với SEO mũ đen, SEO mũ trắng là những kỹ thuật tuân thủ với các luật được Google đề ra để giúp website đứng top tìm kiếm một cách hiệu quả.

100. WordPress

WordPress là một hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở, cho phép người dùng dễ dàng tạo và quản lý trang web mà không cần có kiến thức lập trình chuyên sâu. Được phát triển lần đầu vào năm 2003, WordPress đã trở thành nền tảng xây dựng trang web phổ biến nhất trên thế giới.

wordpress theme
WordPress có nhiều theme mẫu đẹp mắt

101. 301

Redirect 301 (Moved permanently) là một mã trạng thái HTTP (response code HTTP) nhằm thông báo rằng các URL hoặc các trang web đã được chuyển hướng vĩnh viễn sang một URL hoặc một trang web khác.

102. 404 Not found

Lỗi 404 Not Found hay còn gọi là lỗi truy vấn khi trình duyệt giao tiếp với máy chủ. Lỗi 404 là một mã phản hồi chuẩn của HTTP gửi đến người dùng để người dùng biết rằng máy chủ của trình duyệt web (Browser) không thể tìm thấy thông tin hoặc trang web mà người dùng yêu cầu.

103. 400 Bad request

Lỗi 400 Bad Request là một loại mã lỗi HTTP, có nghĩa là máy chủ web không thể hiểu được yêu cầu mà trình duyệt của bạn gửi đi. Điều này thường xảy ra khi có vấn đề với định dạng của yêu cầu, dữ liệu gửi đi không hợp lệ hoặc có lỗi trong URL mà bạn đang truy cập.

400 error
Lỗi 400

104. Pagination

Pagination là một quá trình phân chia nội dung trên các trang thành phần của một website. Pagination chia nội dung thành những thông tin nhỏ, ngắn gọn, khiến người dùng nhanh chóng nắm bắt được. Bên cạnh những thuật ngữ trong SEO, bạn có thể xem qua TOP 128 thuật ngữ Marketing để hiểu thêm về kiến thức ngành Marketing.

Lời kết

Bài viết trên của Miko Tech đã cung cấp cho bạn danh sách 103 thuật ngữ trong SEO thiết yếu nhất, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho chiến lược tiếp thị trực tuyến của mình. Bất kỳ lĩnh vực nào cũng có những thuật ngữ chuyên ngành. Hãy lưu và chia sẻ ngay các thuật ngữ SEO này cho mọi người cùng học hỏi nhé.

06.01.2022 Trần Tiến Duy
Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan
Bài viết nổi bật
Scroll
error: Content is protected !!